Trong câu này, "就" nên được đặt trước phó từ "这么" để nhấn mạnh sự việc xảy ra sớm hơn so với dự kiến hoặc mong đợi. Cấu trúc thường thấy là "就 + 这么/như vậy/vậy + ...".
Trong câu này, "或者" (hoặc) được dùng để nối hai lựa chọn: ăn饺子 (há cảo) hoặc 包子 (bánh bao). Vị trí thích hợp nhất là ③, giữa hai lựa chọn này. Như vậy, câu hoàn chỉnh sẽ là: 我们去吃饺子或者包子吧 (Chúng ta đi ăn há cảo hoặc bánh bao nhé).
Trong câu này, "着" diễn tả trạng thái tiếp diễn. Vị trí thích hợp nhất để đặt "着" là sau "正", để diễn tả hành động "高兴" (vui vẻ) đang tiếp diễn. Vì vậy, đáp án đúng là ③.
Trong câu này, động từ chính là "读" (đọc). Cấu trúc câu chữ "把" là: Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác. Tân ngữ ở đây là "生词" (từ mới). Vậy nên, "把" phải được đặt trước "生词". Do đó, vị trí thích hợp là ②. Câu hoàn chỉnh là: 请你把生词读两遍 (Mời bạn đọc từ mới hai lần).
Trong câu này, chúng ta cần đặt "被" (bèi - bị/được) vào vị trí thích hợp để tạo thành một câu bị động. Câu gốc có nghĩa là "Ví của tôi anh ta lấy đi rồi". Khi thêm "被", ta muốn nói "Ví của tôi bị anh ta lấy đi rồi".
Vậy, vị trí đúng là trước chủ thể thực hiện hành động (trong trường hợp này là "他" - anh ta). Do đó, đáp án đúng là ③.
Câu hoàn chỉnh sẽ là: 我的钱包被他拿走了。(Wǒ de qiánbāo bèi tā ná zǒu le.) - Ví của tôi bị anh ta lấy đi rồi.
Đáp án đúng là 2: \"你的手机跟我的一样。\" (Điện thoại của bạn giống với của tôi). Câu này sử dụng cấu trúc so sánh \"跟...一样\" (giống với...) để diễn tả sự tương đồng giữa hai đối tượng. Các đáp án khác không đúng ngữ pháp hoặc không diễn đạt đúng ý nghĩa so sánh sự giống nhau giữa hai chiếc điện thoại.\n\n- Đáp án 1: \"你的手机是我的。\" (Điện thoại của bạn là của tôi) - Sai nghĩa, không liên quan đến hình ảnh.\n- Đáp án 3: \"你的手机我的手机一样。\" (Điện thoại của bạn điện thoại của tôi giống) - Sai ngữ pháp.\n- Đáp án 4: \"你的跟我的一样。\" (Của bạn giống với của tôi) - Thiếu chủ ngữ (điện thoại) nên không rõ ràng, không tự nhiên.