Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, động từ chính là "读" (đọc). Cấu trúc câu chữ "把" là: Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác. Tân ngữ ở đây là "生词" (từ mới). Vậy nên, "把" phải được đặt trước "生词". Do đó, vị trí thích hợp là ②. Câu hoàn chỉnh là: 请你把生词读两遍 (Mời bạn đọc từ mới hai lần).
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong câu này, chúng ta cần đặt "被" (bèi - bị/được) vào vị trí thích hợp để tạo thành một câu bị động. Câu gốc có nghĩa là "Ví của tôi anh ta lấy đi rồi". Khi thêm "被", ta muốn nói "Ví của tôi bị anh ta lấy đi rồi".
Vậy, vị trí đúng là trước chủ thể thực hiện hành động (trong trường hợp này là "他" - anh ta). Do đó, đáp án đúng là ③.
Câu hoàn chỉnh sẽ là: 我的钱包被他拿走了。(Wǒ de qiánbāo bèi tā ná zǒu le.) - Ví của tôi bị anh ta lấy đi rồi.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đáp án đúng là 2: \"你的手机跟我的一样。\" (Điện thoại của bạn giống với của tôi). Câu này sử dụng cấu trúc so sánh \"跟...一样\" (giống với...) để diễn tả sự tương đồng giữa hai đối tượng. Các đáp án khác không đúng ngữ pháp hoặc không diễn đạt đúng ý nghĩa so sánh sự giống nhau giữa hai chiếc điện thoại.\n\n- Đáp án 1: \"你的手机是我的。\" (Điện thoại của bạn là của tôi) - Sai nghĩa, không liên quan đến hình ảnh.\n- Đáp án 3: \"你的手机我的手机一样。\" (Điện thoại của bạn điện thoại của tôi giống) - Sai ngữ pháp.\n- Đáp án 4: \"你的跟我的一样。\" (Của bạn giống với của tôi) - Thiếu chủ ngữ (điện thoại) nên không rõ ràng, không tự nhiên.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu này cần điền một cặp liên từ so sánh sự tương đồng. Trong các đáp án, chỉ có "跟……一样" (giống như...) và "像……一样" (giống như...) là phù hợp về mặt ngữ nghĩa để diễn tả sự tốt bụng của thầy Vương đối với tôi, giống như bố tôi vậy. Tuy nhiên, "跟……一样" trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức hơn, còn "像……一样" thì phổ biến và tự nhiên hơn trong văn nói. Trong trường hợp này, "像……一样" phù hợp hơn. Đáp án 4 cũng đúng nhưng đáp án 3 đúng hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chuyển một câu trần thuật thành câu hỏi tu từ (câu hỏi phản vấn). Câu hỏi tu từ là một dạng câu hỏi được đặt ra không nhằm mục đích nhận được câu trả lời mà để nhấn mạnh một ý kiến, quan điểm hoặc cảm xúc nào đó. Trong trường hợp này, câu trần thuật "冬 天 来 了 , 春 天 不 会 远 了 (Đông thiên lai liễu, xuân thiên bất hội viễn liễu)" (Mùa đông đến rồi, mùa xuân sẽ không còn xa nữa) mang ý nghĩa khẳng định về hy vọng và sự tiếp nối. Để chuyển thành câu hỏi tu từ, ta cần biến đổi câu sao cho nó vẫn giữ được ý nghĩa đó nhưng được thể hiện dưới dạng một câu hỏi.
* **Phương án 1:** "冬天来了,春天不会远了吗?(Đông thiên lai liễu, xuân thiên bất hội viễn liễu ma?)" (Mùa đông đến rồi, mùa xuân sẽ không còn xa nữa sao?) Câu này, mặc dù là một câu hỏi, nhưng không mang tính chất khẳng định cao bằng các đáp án khác. Nó có thể hiểu là một sự nghi ngờ về việc mùa xuân có đến hay không.
* **Phương án 2:** "冬天来了,春天不会远了吧?(Đông thiên lai liễu, xuân thiên bất hội viễn liễu ba?)" (Mùa đông đến rồi, mùa xuân sẽ không còn xa nữa chứ?) Câu này mang tính chất gợi ý, không đủ mạnh để tạo thành một câu hỏi tu từ.
* **Phương án 3:** "冬天来了,春天还会远吗?(Đông thiên lai liễu, xuân thiên hoàn hội viễn ma?)" (Mùa đông đến rồi, mùa xuân còn xa nữa sao?) Đây là đáp án đúng. Câu này diễn tả sự khẳng định mạnh mẽ rằng mùa xuân sẽ đến sớm thôi, ngụ ý rằng mùa đông sắp qua và mùa xuân đã rất gần. Đây là một câu hỏi tu từ hiệu quả.
* **Phương án 4:** "冬天都来了,春天不会远了。(Đông thiên đô lai liễu, xuân thiên bất hội viễn liễu)" (Đông đã đến rồi, xuân sẽ không còn xa nữa.) Câu này không phải là câu hỏi, mà là một câu trần thuật.
Vậy, đáp án chính xác là phương án 3.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Hình ảnh cho thấy một người đang bước vào trong một không gian (ví dụ: phòng, nhà).
* **我要回去了 (Wǒ yào huíqù le):** Tôi muốn về rồi/Tôi sắp về rồi. (Không phù hợp vì người trong hình đang đi vào, không phải đi về).
* **我要进去了 (Wǒ yào jìnqù le):** Tôi muốn đi vào trong/Tôi sắp đi vào trong. (Không hoàn toàn sai nhưng chưa diễn tả đúng hành động đang xảy ra trong hình, nhấn mạnh vào ý định hơn là hành động).
* **我要回来了 (Wǒ yào huílái le):** Tôi muốn quay lại rồi/Tôi sắp quay lại rồi. (Không phù hợp vì người trong hình không có dấu hiệu quay lại).
* **我要进来了 (Wǒ yào jìnlái le):** Tôi muốn vào trong đây/Tôi sắp vào trong đây. (Diễn tả đúng hành động người trong hình đang thực hiện, tức là đang bước vào bên trong).
Vậy, đáp án chính xác nhất là '我要进来了'.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng