连词成句。(Đặt một câu với các từ dưới đây.)每次 下雨 一……就…… 方便 出门 不
Đáp án đúng: A
Câu hỏi liên quan
Câu này yêu cầu chọn liên từ thích hợp để điền vào chỗ trống, thể hiện mối quan hệ giữa hai đặc điểm của một người: đẹp trai và thông minh.
- Phương án 1: "不是……而是……" (không phải... mà là...) thể hiện sự lựa chọn, phủ định một điều và khẳng định một điều khác. Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
- Phương án 2: "不但……而且……" (không những... mà còn...) thể hiện sự tăng tiến, bổ sung thêm một đặc điểm khác. Phù hợp nhất, vì người này không những đẹp trai mà còn thông minh.
- Phương án 3: "因为……所以……" (bởi vì... cho nên...) thể hiện quan hệ nguyên nhân - kết quả. Không phù hợp.
- Phương án 4: "跟……一样" (giống như...) thể hiện sự so sánh. Không phù hợp.
Câu này kiểm tra kiến thức về liên từ trong tiếng Hán. Trong câu "只有努力____能成功", chúng ta cần một liên từ để nối hai vế câu, chỉ ra mối quan hệ điều kiện cần thiết.
Phân tích các lựa chọn:
- "才" (cái): có nghĩa là "thì, mới". Nó thường được sử dụng để diễn tả một điều kiện cần thiết để một hành động hoặc sự việc xảy ra. Ví dụ: "只有努力,才能成功" (Zhǐyǒu nǔlì, cái néng chénggōng) - Chỉ có nỗ lực thì mới có thể thành công.
- "还" (hái): có nghĩa là "còn, vẫn". Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không diễn tả mối quan hệ điều kiện.
- "而且" (érqiě): có nghĩa là "hơn nữa, và". Nó dùng để bổ sung thêm thông tin, không phải diễn tả điều kiện.
- "就是" (jiùshì): có nghĩa là "chính là, là". Nó dùng để nhấn mạnh hoặc giải thích, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, đáp án đúng là "才", vì nó diễn tả chính xác mối quan hệ điều kiện cần thiết giữa nỗ lực và thành công.
Trong câu này, chúng ta cần một trạng từ thể hiện sự trái ngược hoặc không ngờ tới. Các lựa chọn:
- "明明 (míngmíng)": rõ ràng, minh bạch (thường dùng để diễn tả điều gì đó hiển nhiên nhưng lại bị phớt lờ hoặc làm trái lại). Phù hợp với ngữ cảnh "rõ ràng là biết".
- "但是 (dànshì)": nhưng, nhưng mà (biểu thị sự chuyển ý, tương phản).
- "偏偏 (piānpiān)": lại, cứ (biểu thị ý không theo ý muốn, cố tình làm ngược lại).
- "即使 (jíshǐ)": cho dù, ngay cả khi (biểu thị sự nhượng bộ).
Trong câu "他____知道我要来,却没等我 (Anh ấy ____ biết tôi đến, nhưng lại không đợi tôi)", từ "明明" phù hợp nhất vì nó thể hiện sự việc "biết tôi đến" là điều hiển nhiên, nhưng anh ấy lại không đợi, gây ra sự bất ngờ hoặc trách móc.
Vậy đáp án đúng là: 明明

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.