Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một trạng từ thể hiện sự trái ngược hoặc không ngờ tới. Các lựa chọn:
- "明明 (míngmíng)": rõ ràng, minh bạch (thường dùng để diễn tả điều gì đó hiển nhiên nhưng lại bị phớt lờ hoặc làm trái lại). Phù hợp với ngữ cảnh "rõ ràng là biết".
- "但是 (dànshì)": nhưng, nhưng mà (biểu thị sự chuyển ý, tương phản).
- "偏偏 (piānpiān)": lại, cứ (biểu thị ý không theo ý muốn, cố tình làm ngược lại).
- "即使 (jíshǐ)": cho dù, ngay cả khi (biểu thị sự nhượng bộ).
Trong câu "他____知道我要来,却没等我 (Anh ấy ____ biết tôi đến, nhưng lại không đợi tôi)", từ "明明" phù hợp nhất vì nó thể hiện sự việc "biết tôi đến" là điều hiển nhiên, nhưng anh ấy lại không đợi, gây ra sự bất ngờ hoặc trách móc.
Vậy đáp án đúng là: 明明