Lượng sản phẩm trung bình do công nghệ mang lại trong một thời đoạn
B.
Lượng sản phẩm tối thiểu do công nghệ mang lại trong một thời đoạn
C.
Lượng sản phẩm tối đa do công nghệ mang lại trong một thời đoạn
D.
Lượng sản phẩm do công nghệ mang lại trong một thời đoạn
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Công suất là lượng sản phẩm tối đa mà một công nghệ hoặc hệ thống có thể tạo ra trong một đơn vị thời gian nhất định. Do đó, đáp án C là đáp án chính xác nhất.
Quyết định về sản phẩm, dịch vụ bao gồm tất cả các khía cạnh liên quan đến việc lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ để cung cấp, phát triển và đổi mới chúng để đáp ứng nhu cầu thị trường, và thiết kế sản phẩm hoặc dịch vụ sao cho hấp dẫn và hiệu quả. Vì vậy, đáp án D bao gồm đầy đủ các yếu tố này.
Khi thị trường biến động gây mất cân đối giữa nhu cầu và công suất trong thời gian ngắn, doanh nghiệp nên ưu tiên các giải pháp điều chỉnh nội bộ để thích ứng với tình hình. Các biện pháp như khuyến khích mua bằng cách tăng giá bán, tăng cường tiếp thị hoặc thay đổi kiểu dáng sản phẩm (phương án C) có thể giúp cân bằng lại cung và cầu. Tuy nhiên, việc tăng giá bán (phương án A) có thể không phải lúc nào cũng hiệu quả, đặc biệt khi nhu cầu giảm. Kéo dài chu kỳ phân phối (phương án B) thường không phải là một giải pháp tốt vì nó có thể làm giảm sự hài lòng của khách hàng. Phương án D chung chung, nhưng phương án C cụ thể và sát với tình huống hơn.
Công suất mong đợi khi tính toán thường được lấy tối đa là 100%, để đảm bảo hệ thống có thể đáp ứng nhu cầu cao nhất có thể xảy ra. Việc tính toán dựa trên mức tối đa giúp tránh tình trạng quá tải và đảm bảo độ tin cậy của hệ thống.
Công suất lý thuyết là công suất tối đa mà một thiết bị hoặc hệ thống có thể đạt được trong điều kiện lý tưởng, không xét đến các yếu tố gây hao hụt hoặc hạn chế trong thực tế. Vì vậy, phương án A là đáp án chính xác.
Trong giai đoạn suy giảm của một sản phẩm, nhu cầu thị trường giảm sút. Để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu thiệt hại, nhà quản trị nên giảm thiểu phí tổn (ví dụ: chi phí sản xuất, chi phí marketing), giảm bớt sự thay đổi mẫu mã, kiểu dáng để tập trung vào việc duy trì doanh số bán hàng hiện có và kéo dài vòng đời sản phẩm (nếu có thể) thay vì đầu tư vào những thay đổi tốn kém và có thể không hiệu quả. Các lựa chọn khác không phù hợp vì việc ngừng sản xuất ngay lập tức có thể gây lãng phí các nguồn lực còn lại và việc tiếp tục sản xuất nhiều hoặc duy trì số lượng sản xuất có thể dẫn đến tồn kho và thua lỗ.