Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về thống kê mô tả?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Thống kê mô tả tập trung vào việc thu thập, tóm tắt, trình bày và phân tích dữ liệu một cách trực quan. Các chức năng chính bao gồm thu thập số liệu, trực quan hóa dữ liệu (ví dụ: sử dụng biểu đồ, đồ thị), và trình bày số liệu (ví dụ: sử dụng bảng, báo cáo). So sánh tham số là một phần của thống kê suy diễn, liên quan đến việc đưa ra kết luận hoặc dự đoán về một quần thể dựa trên mẫu dữ liệu. Vì vậy, đáp án C không thuộc về thống kê mô tả.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Bài toán phân loại trong trường hợp này là tìm cách phân biệt giữa hai nhóm đối tượng: những người mắc bệnh giãn động mạch và những người không mắc bệnh, dựa trên một biến định lượng là độ chênh huyết áp. Để giải quyết bài toán này, cần xác định một ngưỡng (điểm phân chia) của độ chênh huyết áp. Nếu độ chênh huyết áp của một người vượt quá ngưỡng này, người đó sẽ được chẩn đoán mắc bệnh; ngược lại, người đó sẽ được chẩn đoán không mắc bệnh.
* Phương án A: "Điểm phân chia giá trị mắc bệnh và không mắc bệnh" là đáp án chính xác nhất. Điểm này xác định ranh giới giữa hai nhóm, giúp phân loại các trường hợp.
* Phương án B: "Khả năng sai lầm chẩn đoán âm tính và dương tính" quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của mô hình phân loại, nhưng không phải là điều đầu tiên cần xác định để giải quyết bài toán.
* Phương án C: "Tiêu chuẩn vàng xét nghiệm âm tính và dương tính" là tiêu chuẩn để so sánh và đánh giá độ chính xác của phương pháp chẩn đoán đang xem xét, nhưng không phải là điều cần xác định để giải quyết bài toán phân loại trực tiếp.
* Phương án D: "Điểm phân chia miền giá trị âm tính và dương tính" tương tự như đáp án A nhưng không chính xác bằng, vì "miền giá trị" có thể gây hiểu lầm rằng ta đang xét một khoảng giá trị, trong khi thực tế ta cần một điểm duy nhất để phân chia. Hơn nữa, sử dụng từ "âm tính" và "dương tính" có thể không phù hợp trong bối cảnh chung (ví dụ, có thể thay bằng "có bệnh" và "không bệnh").
* Phương án A: "Điểm phân chia giá trị mắc bệnh và không mắc bệnh" là đáp án chính xác nhất. Điểm này xác định ranh giới giữa hai nhóm, giúp phân loại các trường hợp.
* Phương án B: "Khả năng sai lầm chẩn đoán âm tính và dương tính" quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của mô hình phân loại, nhưng không phải là điều đầu tiên cần xác định để giải quyết bài toán.
* Phương án C: "Tiêu chuẩn vàng xét nghiệm âm tính và dương tính" là tiêu chuẩn để so sánh và đánh giá độ chính xác của phương pháp chẩn đoán đang xem xét, nhưng không phải là điều cần xác định để giải quyết bài toán phân loại trực tiếp.
* Phương án D: "Điểm phân chia miền giá trị âm tính và dương tính" tương tự như đáp án A nhưng không chính xác bằng, vì "miền giá trị" có thể gây hiểu lầm rằng ta đang xét một khoảng giá trị, trong khi thực tế ta cần một điểm duy nhất để phân chia. Hơn nữa, sử dụng từ "âm tính" và "dương tính" có thể không phù hợp trong bối cảnh chung (ví dụ, có thể thay bằng "có bệnh" và "không bệnh").
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Tổ chức đồ (histogram) là một biểu đồ biểu diễn sự phân bố tần suất của dữ liệu. Khi tổ chức đồ được tỷ lệ hóa, tổng diện tích của tất cả các cột (chữ nhật) trong biểu đồ sẽ bằng 1 (hoặc 100% nếu tính theo phần trăm). Điều này có nghĩa là diện tích của mỗi cột biểu thị tỷ lệ (hoặc phần trăm) của dữ liệu nằm trong khoảng giá trị mà cột đó đại diện.
Tại sao các đáp án khác sai:
C và D: Tổng chiều cao cột không nhất thiết phải bằng 1 hoặc 100%. Chiều cao của cột biểu thị tần suất (hoặc tần suất tương đối) của dữ liệu trong khoảng đó, nhưng không có ràng buộc nào về tổng chiều cao.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chọn biểu đồ thích hợp để minh họa số liệu trong bảng tóm tắt (tham khảo trang 5, slideset Tổ chức số liệu).
* Biểu đồ cột: Thích hợp để so sánh các giá trị giữa các danh mục khác nhau. Ví dụ, so sánh doanh số bán hàng của các sản phẩm khác nhau.
* Biểu đồ đường: Thích hợp để theo dõi sự thay đổi của một hoặc nhiều biến theo thời gian. Ví dụ, theo dõi sự tăng trưởng dân số qua các năm.
* Biểu đồ tròn: Thích hợp để thể hiện tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể. Ví dụ, thể hiện cơ cấu chi tiêu của một hộ gia đình.
* Biểu đồ mạng (network graph): Thích hợp để biểu diễn các mối quan hệ giữa các đối tượng, thường dùng trong phân tích mạng xã hội, các hệ thống có tính liên kết.
Trong trường hợp này, bảng tóm tắt có thể chứa các giá trị cần so sánh giữa các danh mục, do đó biểu đồ cột là lựa chọn thích hợp nhất để minh họa dữ liệu.
* Biểu đồ cột: Thích hợp để so sánh các giá trị giữa các danh mục khác nhau. Ví dụ, so sánh doanh số bán hàng của các sản phẩm khác nhau.
* Biểu đồ đường: Thích hợp để theo dõi sự thay đổi của một hoặc nhiều biến theo thời gian. Ví dụ, theo dõi sự tăng trưởng dân số qua các năm.
* Biểu đồ tròn: Thích hợp để thể hiện tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể. Ví dụ, thể hiện cơ cấu chi tiêu của một hộ gia đình.
* Biểu đồ mạng (network graph): Thích hợp để biểu diễn các mối quan hệ giữa các đối tượng, thường dùng trong phân tích mạng xã hội, các hệ thống có tính liên kết.
Trong trường hợp này, bảng tóm tắt có thể chứa các giá trị cần so sánh giữa các danh mục, do đó biểu đồ cột là lựa chọn thích hợp nhất để minh họa dữ liệu.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về lý do sử dụng phân phối tần suất hoặc phân phối tỷ lệ khi so sánh dữ liệu giữa các nhóm có kích thước mẫu khác nhau.
* Phương án A: Cỡ mẫu khác nhau - Đây là đáp án chính xác. Khi so sánh hai nhóm có cỡ mẫu khác nhau, việc so sánh trực tiếp số lượng tuyệt đối có thể gây hiểu lầm. Ví dụ, nếu nhóm A có 100 người và nhóm B có 200 người, việc nhóm B có số lượng người ở độ tuổi X nhiều hơn không nhất thiết có nghĩa là tỷ lệ người ở độ tuổi X trong nhóm B cao hơn. Phân phối tần suất hoặc phân phối tỷ lệ (ví dụ: phần trăm) giúp chuẩn hóa dữ liệu, cho phép so sánh chính xác hơn.
* Phương án B: Dễ suy luận hơn - Mặc dù phân phối tần suất/tỷ lệ có thể hỗ trợ suy luận, đây không phải là lý do chính để sử dụng chúng khi so sánh các nhóm có cỡ mẫu khác nhau. Suy luận có thể được thực hiện với nhiều loại dữ liệu.
* Phương án C: Dễ lập biểu đồ - Việc lập biểu đồ có thể dễ dàng hơn với phân phối tần suất/tỷ lệ, nhưng đây không phải là lý do chính. Biểu đồ có thể được tạo từ dữ liệu thô, mặc dù việc so sánh có thể khó khăn hơn.
* Phương án D: Tuân theo phương pháp - Việc tuân theo phương pháp là quan trọng, nhưng lý do cốt lõi để sử dụng phân phối tần suất/tỷ lệ là để loại bỏ ảnh hưởng của sự khác biệt về cỡ mẫu.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A.
* Phương án A: Cỡ mẫu khác nhau - Đây là đáp án chính xác. Khi so sánh hai nhóm có cỡ mẫu khác nhau, việc so sánh trực tiếp số lượng tuyệt đối có thể gây hiểu lầm. Ví dụ, nếu nhóm A có 100 người và nhóm B có 200 người, việc nhóm B có số lượng người ở độ tuổi X nhiều hơn không nhất thiết có nghĩa là tỷ lệ người ở độ tuổi X trong nhóm B cao hơn. Phân phối tần suất hoặc phân phối tỷ lệ (ví dụ: phần trăm) giúp chuẩn hóa dữ liệu, cho phép so sánh chính xác hơn.
* Phương án B: Dễ suy luận hơn - Mặc dù phân phối tần suất/tỷ lệ có thể hỗ trợ suy luận, đây không phải là lý do chính để sử dụng chúng khi so sánh các nhóm có cỡ mẫu khác nhau. Suy luận có thể được thực hiện với nhiều loại dữ liệu.
* Phương án C: Dễ lập biểu đồ - Việc lập biểu đồ có thể dễ dàng hơn với phân phối tần suất/tỷ lệ, nhưng đây không phải là lý do chính. Biểu đồ có thể được tạo từ dữ liệu thô, mặc dù việc so sánh có thể khó khăn hơn.
* Phương án D: Tuân theo phương pháp - Việc tuân theo phương pháp là quan trọng, nhưng lý do cốt lõi để sử dụng phân phối tần suất/tỷ lệ là để loại bỏ ảnh hưởng của sự khác biệt về cỡ mẫu.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các loại biểu đồ thường dùng trong thống kê để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
* Đồ thị phân tán (Scatter plot): Đây là đáp án đúng. Đồ thị phân tán dùng để biểu diễn mối quan hệ giữa hai biến định lượng, mỗi điểm trên đồ thị đại diện cho một cặp giá trị của hai biến. Đường mô tả xu hướng (trendline) có thể được thêm vào đồ thị phân tán để thể hiện xu hướng chung của mối quan hệ giữa hai biến.
* Đồ thị tương quan: Đây không phải là một loại đồ thị cụ thể. "Tương quan" là một khái niệm thống kê đo lường mức độ liên hệ tuyến tính giữa hai biến, nhưng không có loại đồ thị nào được gọi là "đồ thị tương quan".
* Đồ thị xu hướng: Mặc dù đồ thị phân tán có thể thể hiện xu hướng, nhưng khái niệm "đồ thị xu hướng" không phải là cách gọi chính xác cho loại biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa hai biến định lượng và đường mô tả xu hướng.
* Đồ thị hồi quy: Hồi quy là một phương pháp thống kê dùng để mô hình hóa mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập. Đồ thị hồi quy có thể được sử dụng để trực quan hóa kết quả của phân tích hồi quy, nhưng nó không phải là một loại biểu đồ cơ bản dùng để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến định lượng nói chung.
* Đồ thị phân tán (Scatter plot): Đây là đáp án đúng. Đồ thị phân tán dùng để biểu diễn mối quan hệ giữa hai biến định lượng, mỗi điểm trên đồ thị đại diện cho một cặp giá trị của hai biến. Đường mô tả xu hướng (trendline) có thể được thêm vào đồ thị phân tán để thể hiện xu hướng chung của mối quan hệ giữa hai biến.
* Đồ thị tương quan: Đây không phải là một loại đồ thị cụ thể. "Tương quan" là một khái niệm thống kê đo lường mức độ liên hệ tuyến tính giữa hai biến, nhưng không có loại đồ thị nào được gọi là "đồ thị tương quan".
* Đồ thị xu hướng: Mặc dù đồ thị phân tán có thể thể hiện xu hướng, nhưng khái niệm "đồ thị xu hướng" không phải là cách gọi chính xác cho loại biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa hai biến định lượng và đường mô tả xu hướng.
* Đồ thị hồi quy: Hồi quy là một phương pháp thống kê dùng để mô hình hóa mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập. Đồ thị hồi quy có thể được sử dụng để trực quan hóa kết quả của phân tích hồi quy, nhưng nó không phải là một loại biểu đồ cơ bản dùng để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến định lượng nói chung.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng