Chọn phương án đúng: 1 lít dung dịch nước chứa 2g chất tan không điện ly, không bay hơi có áp suất thẩm thấu p = 0,2 atm ở 25°C. Hãy tính khối lượng mol của chất đó (cho R = 0,082 lít.atm/mol.K = 8,314 J/mol.K = 1,987 cal/mol.K).
Đáp án đúng: B
Ta có công thức tính áp suất thẩm thấu: p = (n/V)RT, trong đó:
- p là áp suất thẩm thấu (atm)
- n là số mol chất tan (mol)
- V là thể tích dung dịch (lít)
- R là hằng số khí (lít.atm/mol.K)
- T là nhiệt độ tuyệt đối (K)
Từ công thức trên, ta có thể tính số mol chất tan: n = pV / RT
Đổi nhiệt độ từ độ C sang Kelvin: T = 25°C + 273.15 = 298.15 K
Thay số vào công thức: n = (0.2 atm * 1 lít) / (0.082 lít.atm/mol.K * 298.15 K) ≈ 0.00817 mol
Số mol chất tan cũng được tính bằng công thức: n = m / M, trong đó:
- m là khối lượng chất tan (g)
- M là khối lượng mol của chất tan (g/mol)
Từ đó, ta có thể tính khối lượng mol của chất tan: M = m / n
Thay số vào công thức: M = 2 g / 0.00817 mol ≈ 244.79 g/mol
Vậy khối lượng mol của chất đó xấp xỉ 244 g/mol.