Chọn câu sai. Hằng số tốc độ phản ứng:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi liên quan
k₂/k₁ = exp[-Ea/R * (1/T₂ - 1/T₁)]
Trong đó:
k₁ là hằng số tốc độ ở nhiệt độ T₁ (8,82 × 10⁻⁵ ở 275K)
k₂ là hằng số tốc độ ở nhiệt độ T₂ (cần tìm ở 567K)
Ea là năng lượng hoạt hóa (4,82 × 10² cal/mol)
R là hằng số khí lý tưởng (1,987 cal/mol.K)
T₁ là nhiệt độ ban đầu (275K)
T₂ là nhiệt độ sau (567K)
Thay số vào công thức:
k₂ / (8,82 × 10⁻⁵) = exp[-482 / 1,987 * (1/567 - 1/275)]
k₂ / (8,82 × 10⁻⁵) = exp[-242,57 * (-0,00196)]
k₂ / (8,82 × 10⁻⁵) = exp[0,4754]
k₂ / (8,82 × 10⁻⁵) = 1,6085
k₂ = 1,6085 * (8,82 × 10⁻⁵)
k₂ ≈ 1,418 × 10⁻⁴
Giá trị này gần nhất với đáp án B.
Khi tăng nhiệt độ, tốc độ phản ứng tăng chủ yếu do số lượng phân tử có động năng (năng lượng) lớn hơn hoặc bằng năng lượng hoạt hóa tăng lên đáng kể. Năng lượng hoạt hóa là rào cản năng lượng mà các phân tử cần vượt qua để phản ứng xảy ra. Khi nhiệt độ tăng, nhiều phân tử đạt được năng lượng cần thiết này, dẫn đến số lượng va chạm hiệu quả (va chạm dẫn đến phản ứng) tăng lên và do đó, tốc độ phản ứng tăng lên.
A. DG (biến thiên năng lượng Gibbs) liên quan đến tính tự diễn biến của phản ứng, không trực tiếp giải thích tại sao tốc độ phản ứng tăng khi tăng nhiệt độ.
B. Năng lượng hoạt hóa là một hằng số đặc trưng cho phản ứng (trừ khi có xúc tác), và không thay đổi đáng kể chỉ vì thay đổi nhiệt độ. Chất xúc tác có thể làm giảm năng lượng hoạt hóa, nhưng đó là một yếu tố khác.
C. Số lần va chạm giữa các phân tử có tăng khi nhiệt độ tăng, nhưng đây không phải là yếu tố chính quyết định sự tăng tốc độ phản ứng. Quan trọng hơn là tỷ lệ các va chạm có đủ năng lượng để vượt qua năng lượng hoạt hóa.
D. Đây là đáp án đúng. Khi nhiệt độ tăng, phân bố năng lượng của các phân tử thay đổi, làm tăng số lượng phân tử có năng lượng lớn hơn năng lượng hoạt hóa, dẫn đến tăng tốc độ phản ứng.
(1) Dùng xúc tác: Xúc tác làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng, do đó làm tăng tốc độ phản ứng, giúp phản ứng xảy ra nhanh hơn.
(2) Thay đổi nhiệt độ: Theo quy tắc Van't Hoff, khi tăng nhiệt độ, tốc độ phản ứng thường tăng lên (mặc dù có một số ngoại lệ). Điều này là do nhiệt độ cao hơn cung cấp nhiều năng lượng hơn cho các phân tử để vượt qua rào cản năng lượng hoạt hóa.
(3) Tăng nồng độ tác chất: Tăng nồng độ tác chất làm tăng số lượng va chạm hiệu quả giữa các phân tử, do đó làm tăng tốc độ phản ứng.
(4) Nghiền nhỏ các tác chất rắn: Nghiền nhỏ các tác chất rắn làm tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa các chất phản ứng, do đó làm tăng tốc độ phản ứng.
Vậy, tất cả các biện pháp (1), (2) và (4) đều có thể áp dụng để phản ứng xảy ra.
1. Tính khối lượng mol của ZnI2:
- M(ZnI2) = 65.38 + 2 * 126.90 = 319.18 g/mol
2. Tính số mol ZnI2 trong 100 ml H2O:
- n(ZnI2) = 432.0 g / 319.18 g/mol ≈ 1.353 mol
3. Tính số mol H2O trong 100 ml H2O:
- Giả sử khối lượng riêng của nước là 1 g/ml, vậy 100 ml H2O có khối lượng là 100 g.
- M(H2O) = 18.015 g/mol
- n(H2O) = 100 g / 18.015 g/mol ≈ 5.551 mol
4. Tính tổng số mol trong dung dịch:
- n(tổng) = n(ZnI2) + n(H2O) = 1.353 + 5.551 ≈ 6.904 mol
5. Tính nồng độ phần mol của ZnI2:
- X(ZnI2) = n(ZnI2) / n(tổng) = 1.353 / 6.904 ≈ 0.196
6. Tính nồng độ phần mol của H2O:
- X(H2O) = n(H2O) / n(tổng) = 5.551 / 6.904 ≈ 0.804
Vậy nồng độ phần mol của ZnI2 là khoảng 0.196 và của H2O là khoảng 0.804.
Tuy nhiên, không có đáp án nào hoàn toàn trùng khớp với kết quả tính toán. Có thể có sự khác biệt nhỏ do làm tròn số hoặc do sử dụng các giá trị khối lượng riêng khác cho nước. Trong các phương án được đưa ra, phương án gần đúng nhất là:
B. 0,128 và 0,872
Mặc dù không hoàn toàn chính xác, nhưng đây là đáp án có tỉ lệ gần với kết quả tính toán nhất (0.196 và 0.804) so với các lựa chọn khác. Có lẽ có một lỗi nhỏ trong các số liệu hoặc đáp án được cung cấp.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.