Chiến lược Marketing có vai trò ... các chương trình và kế hoạch bán hàng?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Chiến lược Marketing đóng vai trò định hướng và hỗ trợ các chương trình và kế hoạch bán hàng. Chiến lược marketing vạch ra mục tiêu tổng thể và cách thức đạt được mục tiêu đó, trong khi các chương trình và kế hoạch bán hàng cụ thể thực hiện chiến lược này. Do đó, đáp án A là phù hợp nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi mô tả hiện tượng người nghe chỉ tập trung vào những thông tin nhất định, phù hợp với mong muốn, mối quan tâm cá nhân hoặc tâm trạng của họ. Đây chính là đặc điểm của việc lắng nghe có chọn lọc.
* Lắng nghe thụ động: Là hình thức lắng nghe mà người nghe không thực sự chú tâm hoặc phản hồi lại thông tin.
* Lắng nghe có chọn lọc: Là hình thức lắng nghe mà người nghe chỉ tập trung vào những phần thông tin mà họ quan tâm hoặc thấy phù hợp.
* Lắng nghe chủ động: Là hình thức lắng nghe mà người nghe tập trung cao độ, hiểu rõ thông tin và có phản hồi tích cực.
* Lắng nghe có phản hồi: Là hình thức lắng nghe mà người nghe đưa ra các phản hồi (lời nói, cử chỉ) để thể hiện sự hiểu và quan tâm đến thông tin.
* Lắng nghe thụ động: Là hình thức lắng nghe mà người nghe không thực sự chú tâm hoặc phản hồi lại thông tin.
* Lắng nghe có chọn lọc: Là hình thức lắng nghe mà người nghe chỉ tập trung vào những phần thông tin mà họ quan tâm hoặc thấy phù hợp.
* Lắng nghe chủ động: Là hình thức lắng nghe mà người nghe tập trung cao độ, hiểu rõ thông tin và có phản hồi tích cực.
* Lắng nghe có phản hồi: Là hình thức lắng nghe mà người nghe đưa ra các phản hồi (lời nói, cử chỉ) để thể hiện sự hiểu và quan tâm đến thông tin.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Khi trình bày sản phẩm cho khách hàng, mục tiêu quan trọng nhất là làm nổi bật những khía cạnh phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ. Điều này giúp khách hàng thấy được giá trị thực tế của sản phẩm đối với bản thân họ và tăng khả năng họ quyết định mua hàng. Các lựa chọn khác có thể đúng một phần, nhưng không tập trung vào nhu cầu cá nhân của khách hàng. Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Bán hàng quan hệ và bán hàng đối tác đều tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
* Bán hàng quan hệ: Nhấn mạnh vào việc hiểu nhu cầu của khách hàng và cung cấp các giải pháp phù hợp, xây dựng lòng trung thành và sự tin tưởng.
* Bán hàng đối tác: Mở rộng hơn bán hàng quan hệ, trong đó người bán và người mua làm việc chặt chẽ với nhau như những đối tác để đạt được mục tiêu chung. Điều này đòi hỏi sự hợp tác liên tục và cam kết lâu dài từ cả hai bên.
Bán hàng giao dịch tập trung vào việc thực hiện giao dịch nhanh chóng, thường không chú trọng đến việc duy trì mối quan hệ sau bán. Bán hàng trực tuyến là một kênh bán hàng, không trực tiếp quyết định việc duy trì mối quan hệ với khách hàng.
* Bán hàng quan hệ: Nhấn mạnh vào việc hiểu nhu cầu của khách hàng và cung cấp các giải pháp phù hợp, xây dựng lòng trung thành và sự tin tưởng.
* Bán hàng đối tác: Mở rộng hơn bán hàng quan hệ, trong đó người bán và người mua làm việc chặt chẽ với nhau như những đối tác để đạt được mục tiêu chung. Điều này đòi hỏi sự hợp tác liên tục và cam kết lâu dài từ cả hai bên.
Bán hàng giao dịch tập trung vào việc thực hiện giao dịch nhanh chóng, thường không chú trọng đến việc duy trì mối quan hệ sau bán. Bán hàng trực tuyến là một kênh bán hàng, không trực tiếp quyết định việc duy trì mối quan hệ với khách hàng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến các vấn đề đạo đức mà người bán hàng có thể gặp phải trong quá trình làm việc.
Phương án A: Bán hàng quá nhiều hoặc không cung cấp đủ thông tin cho khách hàng là một hành vi thiếu đạo đức. Nó có thể dẫn đến việc khách hàng mua những sản phẩm/dịch vụ không phù hợp với nhu cầu của họ, hoặc không hiểu rõ về những rủi ro liên quan.
Phương án B: Báo cáo sai lệch chi phí hoặc thông tin là hành vi gian lận, vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc đạo đức trong kinh doanh. Nó gây thiệt hại cho công ty và có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý.
Phương án C: Chiếm đoạt tiền của khách hàng hoặc công ty là hành vi phạm pháp, đồng thời vi phạm đạo đức nghề nghiệp một cách nghiêm trọng nhất.
Vì cả ba phương án trên đều thể hiện những vấn đề đạo đức mà người bán hàng có thể gặp phải, nên đáp án chính xác là "D. Tất cả các đáp án trên".
Phương án A: Bán hàng quá nhiều hoặc không cung cấp đủ thông tin cho khách hàng là một hành vi thiếu đạo đức. Nó có thể dẫn đến việc khách hàng mua những sản phẩm/dịch vụ không phù hợp với nhu cầu của họ, hoặc không hiểu rõ về những rủi ro liên quan.
Phương án B: Báo cáo sai lệch chi phí hoặc thông tin là hành vi gian lận, vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc đạo đức trong kinh doanh. Nó gây thiệt hại cho công ty và có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý.
Phương án C: Chiếm đoạt tiền của khách hàng hoặc công ty là hành vi phạm pháp, đồng thời vi phạm đạo đức nghề nghiệp một cách nghiêm trọng nhất.
Vì cả ba phương án trên đều thể hiện những vấn đề đạo đức mà người bán hàng có thể gặp phải, nên đáp án chính xác là "D. Tất cả các đáp án trên".
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Các thuyết động viên được áp dụng phổ biến trong quản trị đội ngũ bán hàng bao gồm:
* Thuyết nhu cầu Maslow: Tập trung vào việc đáp ứng các nhu cầu khác nhau của nhân viên (từ nhu cầu cơ bản đến nhu cầu tự khẳng định) để tạo động lực.
* Thuyết yếu tố kép Hertzberg: Phân biệt giữa các yếu tố duy trì (vệ sinh) và các yếu tố tạo động lực. Việc cải thiện các yếu tố tạo động lực (như thành tựu, sự công nhận, trách nhiệm) sẽ giúp tăng sự hài lòng và động lực của nhân viên.
* Thuyết mong đợi (hay thuyết kỳ vọng): Động lực của nhân viên phụ thuộc vào kỳ vọng của họ về khả năng đạt được mục tiêu, phần thưởng nhận được khi đạt mục tiêu và giá trị của phần thưởng đó.
Do đó, đáp án B là chính xác nhất. Các đáp án khác không liệt kê đầy đủ hoặc chính xác các thuyết động viên thường được sử dụng trong quản trị bán hàng. Ví dụ, thuyết X, Y, Z là các thuyết về phong cách quản lý, không trực tiếp là thuyết động viên.
* Thuyết nhu cầu Maslow: Tập trung vào việc đáp ứng các nhu cầu khác nhau của nhân viên (từ nhu cầu cơ bản đến nhu cầu tự khẳng định) để tạo động lực.
* Thuyết yếu tố kép Hertzberg: Phân biệt giữa các yếu tố duy trì (vệ sinh) và các yếu tố tạo động lực. Việc cải thiện các yếu tố tạo động lực (như thành tựu, sự công nhận, trách nhiệm) sẽ giúp tăng sự hài lòng và động lực của nhân viên.
* Thuyết mong đợi (hay thuyết kỳ vọng): Động lực của nhân viên phụ thuộc vào kỳ vọng của họ về khả năng đạt được mục tiêu, phần thưởng nhận được khi đạt mục tiêu và giá trị của phần thưởng đó.
Do đó, đáp án B là chính xác nhất. Các đáp án khác không liệt kê đầy đủ hoặc chính xác các thuyết động viên thường được sử dụng trong quản trị bán hàng. Ví dụ, thuyết X, Y, Z là các thuyết về phong cách quản lý, không trực tiếp là thuyết động viên.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng