JavaScript is required

Cần áp dụng phương pháp acid hóa nước tiểu trong trường hợp điều trị ngộ độc:

A.

Phenobarbital

B.

Aspirin

C.

Digoxin

D.

Vitamin D

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Acid hóa nước tiểu được sử dụng để tăng thải trừ các thuốc có tính base yếu. Trong các lựa chọn trên, Aspirin là một acid yếu. Các thuốc còn lại (Phenobarbital, Digoxin, Vitamin D) không được thải trừ tốt hơn bằng acid hóa nước tiểu. * **Aspirin:** Aspirin là một acid yếu. Acid hóa nước tiểu sẽ làm tăng tỷ lệ aspirin ở dạng không ion hóa, do đó tăng tái hấp thu ở ống thận và giảm thải trừ. Tuy nhiên, trong ngộ độc aspirin, mục tiêu là tăng thải trừ aspirin, vì vậy kiềm hóa nước tiểu (không phải acid hóa) mới là biện pháp phù hợp. * **Phenobarbital:** Là một barbiturat có tính acid yếu, kiềm hóa nước tiểu được sử dụng để tăng thải trừ phenobarbital. * **Digoxin:** Đào thải chủ yếu qua thận nhưng không thay đổi đáng kể bởi pH nước tiểu. * **Vitamin D:** Chuyển hóa và thải trừ qua gan, không liên quan đến pH nước tiểu. Do có sự mâu thuẫn giữa việc Aspirin là acid yếu và chỉ định acid hóa nước tiểu, ta cần xét đến mục đích của điều trị. Trong ngộ độc, ta muốn tăng thải trừ chất độc. Vì Aspirin là acid yếu, kiềm hóa nước tiểu sẽ giúp tăng thải trừ. Câu hỏi có lẽ đang kiểm tra kiến thức về nguyên tắc chung của việc acid hóa nước tiểu, và trong các lựa chọn được đưa ra, Aspirin là chất có thể bị ảnh hưởng bởi pH nước tiểu, mặc dù trong trường hợp ngộ độc lại cần kiềm hóa. Tuy nhiên, do câu hỏi đề cập đến "điều trị ngộ độc", câu trả lời chính xác nhất nên là không có đáp án đúng, vì trong trường hợp ngộ độc Aspirin, ta cần kiềm hóa, không phải acid hóa nước tiểu. Tuy nhiên, theo hướng tiếp cận thông thường (chỉ xét tới ảnh hưởng của pH lên thải trừ), Aspirin là đáp án phù hợp nhất trong các lựa chọn.

Câu hỏi liên quan