Một PHÂN TỬ THUỐC có thể VƯỢT qua MÀNG TẾ BÀO khi:
Đáp án đúng: D
Để một phân tử thuốc có thể vượt qua màng tế bào, nó cần phải tan được trong lipid (chất béo). Màng tế bào sinh học chủ yếu được cấu tạo từ lớp phospholipid kép, do đó các chất tan trong lipid sẽ dễ dàng khuếch tán qua màng hơn. Các chất tan trong nước, acid hoặc base sẽ khó khăn hơn trong việc vượt qua màng tế bào do tính kỵ nước của lớp lipid.
Câu hỏi liên quan
* Điều hòa thăng bằng toan kiềm: Kali tham gia vào hệ thống đệm của cơ thể, giúp duy trì sự ổn định của pH máu.
* Duy trì áp lực thẩm thấu: Kali là một trong những ion chính góp phần vào áp lực thẩm thấu của dịch nội bào, giúp duy trì sự cân bằng nước giữa các khoang.
* Ảnh hưởng hoạt động cơ tim, tăng hoạt tính cho một số men, cần thiết cho sự chuyển hóa trong tế bào: Kali có vai trò quan trọng trong việc dẫn truyền xung động thần kinh và co cơ, đặc biệt là cơ tim. Nó cũng hoạt hóa một số enzyme quan trọng và tham gia vào các quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào.
Vì kali tham gia vào tất cả các vai trò kể trên, đáp án chính xác là "Tất cả đều đúng".
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các tình huống lâm sàng có thể dẫn đến sự xuất hiện của ketone trong nước tiểu. Ketone xuất hiện khi cơ thể đốt cháy chất béo để tạo năng lượng thay vì carbohydrate, thường xảy ra khi không có đủ insulin hoặc khi cơ thể bị đói.
- Đáp án A: Bệnh tiểu đường, đặc biệt là khi không kiểm soát tốt, có thể dẫn đến thiếu insulin. Khi đó, cơ thể sẽ đốt cháy chất béo để tạo năng lượng, sinh ra ketone.
- Đáp án B: Hôn mê do đường huyết cao (ví dụ: nhiễm toan ceton do tiểu đường) và nhịn đói kéo dài đều dẫn đến tình trạng cơ thể thiếu carbohydrate và buộc phải đốt cháy chất béo, do đó sinh ra ketone.
- Đáp án C: Bệnh lý gan ít khi trực tiếp gây ra ketone niệu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp bệnh gan nặng ảnh hưởng đến chuyển hóa carbohydrate, có thể gián tiếp dẫn đến ketone niệu.
Vì các đáp án A và B đều đúng, và đáp án C cũng có khả năng đúng trong một số trường hợp, đáp án D (Tất cả đều đúng) là đáp án chính xác nhất.
* Đáp án A: Thuốc có phân tử lượng nhỏ dễ dàng di chuyển qua các màng tế bào, bao gồm cả màng tế bào tuyến sữa, do đó dễ vào sữa mẹ hơn. Vì vậy, đây là một yếu tố làm tăng vận chuyển thuốc vào sữa.
* Đáp án B: Thuốc tan trong lipid (dầu, mỡ) có khả năng hòa tan và di chuyển qua các màng tế bào lipid dễ dàng hơn. Sữa mẹ chứa một lượng chất béo đáng kể, tạo điều kiện cho các thuốc tan trong lipid phân bố vào sữa. Vì vậy, đây là một yếu tố làm tăng vận chuyển thuốc vào sữa.
* Đáp án C: Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương sẽ ít có khả năng di chuyển vào sữa. Chỉ có thuốc ở dạng tự do (không liên kết với protein) mới có thể đi qua các màng tế bào và vào sữa. Do đó, khả năng liên kết mạnh với protein huyết tương làm GIẢM sự vận chuyển thuốc vào sữa. Đây là đáp án đúng.
* Đáp án D: Tương tự như đáp án A, thuốc có phân tử lượng nhỏ dễ dàng di chuyển vào sữa.
Vậy, đáp án đúng là C vì nó là yếu tố làm giảm sự vận chuyển thuốc vào sữa, trái ngược với yêu cầu của đề bài là tìm yếu tố "NGOẠI TRỪ" các yếu tố làm tăng vận chuyển thuốc vào sữa.
- A: Tránh dùng thuốc liều cao, kéo dài là nguyên tắc đúng để giảm thiểu lượng thuốc truyền qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ.
- B: Cân nhắc lợi ích và nguy cơ là nguyên tắc bắt buộc khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt ở đối tượng nhạy cảm như phụ nữ cho con bú.
- C: Chọn thuốc an toàn, ít qua sữa và thải trừ nhanh là nguyên tắc quan trọng để bảo vệ trẻ.
- D: Sai. Nguyên tắc là nên cho trẻ bú NGAY TRƯỚC thời điểm mẹ dùng thuốc (để nồng độ thuốc trong sữa mẹ thấp nhất khi trẻ bú lần tiếp theo) hoặc cách xa thời điểm dùng thuốc khoảng 3-4 giờ, chứ không phải 12h. Như vậy, đáp án D là đáp án sai.
Đối với trẻ sơ sinh, đường tiêm tĩnh mạch được ưu tiên hơn so với các đường khác như khí dung, uống hoặc miếng dán. Tiêm tĩnh mạch đảm bảo thuốc được hấp thu trực tiếp vào máu, cho tác dụng nhanh chóng và chính xác, đặc biệt quan trọng trong các tình huống cấp cứu hoặc khi trẻ không thể uống thuốc hoặc hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa một cách hiệu quả.
Khi điều trị hen mạn tính đã ổn định về lâm sàng, ngươi ta dùng cromolyn để

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.