JavaScript is required

Các câu sau, câu nào đúng ngữ pháp

A.

我没有认识你。(Wǒ méiyǒu rènshi nǐ.)

B.

他喜欢面包。(Tā xǐhuɑn miànbāo.)

C.

我不问题。(Wǒ bù wèntí.)

D.

他是空。(Tā shì kònɡ.)

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Câu hỏi yêu cầu tìm câu đúng ngữ pháp trong các câu tiếng Trung được đưa ra. * **Câu 1: 我没有认识你。(Wǒ méiyǒu rènshi nǐ.)** - "Tôi không quen biết bạn." Câu này sai ngữ pháp. Cấu trúc đúng phải là "我不认识你。(Wǒ bù rènshi nǐ.)" (Tôi không quen bạn). "没有" thường dùng để phủ định các hành động đã xảy ra hoặc các trạng thái. "不" dùng để phủ định các hành động hoặc trạng thái hiện tại hoặc tương lai. * **Câu 2: 他喜欢面包。(Tā xǐhuɑn miànbāo.)** - "Anh ấy thích bánh mì." Câu này đúng ngữ pháp và có nghĩa rõ ràng. * **Câu 3: 我不问题。(Wǒ bù wèntí.)** - "Tôi không vấn đề." Câu này sai ngữ pháp và không có nghĩa. "问题" (vấn đề) là một danh từ, và chúng ta không thể trực tiếp dùng "不" (không) để phủ định nó. Cấu trúc đúng phải là "我没有问题。(Wǒ méiyǒu wèntí.)" (Tôi không có vấn đề gì). * **Câu 4: 他是空。(Tā shì kònɡ.)** - "Anh ấy là rảnh rỗi/trống không." Câu này sai ngữ pháp. "空" có nghĩa là "rảnh rỗi" hoặc "trống không", nhưng trong ngữ cảnh này, nó không được sử dụng chính xác. Để diễn đạt "Anh ấy rảnh", có thể nói "他有空。(Tā yǒu kòng.)" hoặc "他很空。(Tā hěn kòng.)". Vậy, chỉ có câu 2 là đúng ngữ pháp.

Câu hỏi liên quan