JavaScript is required

我已经来这里______。(Wǒ yǐjīnɡ lái zhèlǐ______.)

A.

很快了 (hěn kuài le)

B.

很好 (hěn hǎo)

C.

不怎么样 (bù zěnme yànɡ)

D.

三天了 (sān tiān le)

Trả lời:

Đáp án đúng: D


Câu hỏi yêu cầu chọn cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống. Trong câu "Wǒ yǐjīnɡ lái zhèlǐ ______ (Tôi đã đến đây ______)", chúng ta cần một thông tin về thời gian hoặc trạng thái để hoàn thành ý nghĩa. * **很快了 (hěn kuài le):** Sắp rồi, diễn tả một hành động sắp xảy ra, không phù hợp trong ngữ cảnh này vì câu đã dùng "đã". * **很好 (hěn hǎo):** Rất tốt, diễn tả trạng thái, không phù hợp vì câu cần thông tin về thời gian. * **不怎么样 (bù zěnme yànɡ):** Không ra sao cả, diễn tả đánh giá, không phù hợp trong ngữ cảnh này. * **三天了 (sān tiān le):** Ba ngày rồi, diễn tả một khoảng thời gian đã trôi qua, phù hợp để hoàn thành ý nghĩa của câu. Vậy đáp án đúng là "三天了 (sān tiān le)".

Câu hỏi liên quan