JavaScript is required

_____会说汉语和英语人请举手。

A.

总是

B.

凡是

C.

虽然

D.

固然

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Trong câu này, chúng ta cần một từ có nghĩa "tất cả những ai" hoặc "bất kỳ ai".

  • 总是 (zǒngshì): Luôn luôn. Không phù hợp về nghĩa.
  • 凡是 (fánshì): Bất cứ, hễ là, phàm là. Phù hợp với ngữ cảnh, chỉ tất cả những người có thể nói tiếng Hán và tiếng Anh.
  • 虽然 (suīrán): Mặc dù. Không phù hợp về nghĩa.
  • 固然 (gùrán): Đương nhiên, chắc chắn là. Không phù hợp về nghĩa.

Vậy, đáp án đúng là 凡是.

Câu hỏi liên quan