Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu này kiểm tra kiến thức về liên từ trong tiếng Hán. Chúng ta cần chọn liên từ thích hợp để diễn tả mối quan hệ giữa hai vế câu: "Anh ấy nói không muốn tham gia, nhưng cuối cùng lại đến".
- "但是" (dànshì): nhưng, nhưng mà. Diễn tả sự chuyển ý, tương phản. Phù hợp với nghĩa của câu.
- "尽管" (jǐnguǎn): mặc dù, dù cho. Thường dùng với "但是", "可是", "还是" để diễn tả sự nhượng bộ.
- "虽然" (suīrán): tuy, mặc dù. Tương tự như "尽管", thường đi với "但是", "可是", "还是".
- "偏偏" (piānpiān): lại, cứ, nhất định. Thường dùng để diễn tả ý không như ý muốn, trái với mong đợi. Phù hợp với nghĩa của câu.
Vậy, các đáp án "但是", "虽然", "尽管", "偏偏" đều phù hợp để điền vào chỗ trống.