JavaScript is required

我____不想做,_____没时间做。

A.

不仅……而且……

B.

不但……而且……

C.

又……又……

D.

不是……而是……

Trả lời:

Đáp án đúng: D


Câu này sử dụng cặp liên từ biểu thị quan hệ tăng tiến, ý chỉ không chỉ không muốn làm mà còn không có thời gian làm. Trong các đáp án, "不仅……而且……" (bù jǐn… ér qiě…) và "不但……而且……" (bù dàn… ér qiě…) đều có nghĩa là "không những… mà còn…", biểu thị quan hệ tăng tiến. Tuy nhiên, "不但" được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết và khẩu ngữ. "又……又……" (yòu… yòu…) biểu thị đồng thời hai trạng thái hoặc tính chất, không phù hợp trong trường hợp này. "不是……而是……" (bù shì… ér shì…) biểu thị quan hệ lựa chọn hoặc phủ định cái này khẳng định cái kia, cũng không phù hợp.

Do đó, đáp án phù hợp nhất là B.

Câu hỏi liên quan