JavaScript is required

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)

我最近很忙,这个工作你们还是___找别人吧。

A.

B.

C.

D.

另外

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Câu này có nghĩa là "Gần đây tôi rất bận, công việc này các bạn vẫn là tìm người khác đi". Trong đó:

  • "又 (yòu)" nghĩa là "lại, vừa... vừa...".
  • "另 (lìng)" nghĩa là "khác, riêng".
  • "而 (ér)" nghĩa là "mà, và".
  • "另外 (lìngwài)" nghĩa là "ngoài ra, khác".

Trong ngữ cảnh này, "另" và "另外" đều có thể sử dụng được. "另" thường đứng trước một động từ hoặc cụm động từ, mang ý chỉ một hành động khác, một sự lựa chọn khác. "另外" có thể đứng độc lập hoặc đứng trước một cụm từ, mang ý nghĩa bổ sung, thêm vào. Trong câu này, cả hai đều phù hợp để diễn tả ý "tìm người khác" thay vì mình.

Câu hỏi liên quan