Trong câu này, "除了" nên đặt trước đối tượng được loại trừ. Câu đầy đủ là "除了饺子以外,我什么都不想吃。" (Ngoài sủi cảo ra, tôi không muốn ăn gì cả). Do đó, vị trí thích hợp nhất cho "除了" là ①.
Trong câu này, "把" có nghĩa là "đem", "lấy", thường được dùng để giới thiệu đối tượng tác động của hành động. Vị trí thích hợp nhất để đặt "把" là trước động từ "带" (mang, đem), tức là sau "没". Cấu trúc câu đúng là: 他们没把 你说的东西带过来 (Bọn họ không đem những thứ bạn nói đến đây).
Để chọn được đáp án đúng, ta cần hiểu nghĩa của hai từ "过来 (guò lái)" và "过去 (guò qù)".
* **过来 (guò lái)**: hướng về phía người nói, có nghĩa là "đến đây", "qua đây".
* **过去 (guò qù)**: hướng ra xa người nói, có nghĩa là "đến đó", "qua đó".
Trong tranh, người nói đang ở vị trí mà người khác đang hướng về phía đó. Do vậy, người nói sẽ nói "你快过来 (Nǐ kuài guò lái)" - "Bạn mau đến đây đi".
Câu hỏi yêu cầu tìm câu sai trong các lựa chọn. Cấu trúc "一...就..." (yī...jiù...) có nghĩa là "ngay khi... thì...".
* **Đáp án 1:** "我一回到家就打开电视" (Wǒ yī huí dàojiā jiù dǎkāi diànshì) - "Ngay khi tôi về đến nhà thì tôi bật TV.". Câu này đúng ngữ pháp.
* **Đáp án 2:** "他一到教室就放下书包" (Tā yī dào jiàoshì jiù fàngxià shūbāo) - "Ngay khi anh ấy đến lớp thì anh ấy đặt cặp xuống.". Câu này đúng ngữ pháp.
* **Đáp án 3:** "一他们说话就很吵" (Yī tāmen shuōhuà jiù hěn chǎo) - Câu này sai ngữ pháp. Cần có chủ ngữ trước "一". Câu đúng phải là "他们一说话就很吵" (Tāmen yī shuōhuà jiù hěn chǎo) - "Ngay khi họ nói chuyện thì rất ồn ào.".
* **Đáp án 4:** "天一下雨我们就没办法去跑步" (Tiān yī xià yǔ wǒmen jiù méi bànfǎ qù pǎobù) - "Ngay khi trời mưa thì chúng tôi không có cách nào đi chạy bộ được.". Câu này đúng ngữ pháp.
Vậy, đáp án sai là đáp án 3.
Câu này có nghĩa là "Tôi sẽ không đưa cho anh ta dù chỉ một miếng bánh nào". Trong tiếng Trung, để diễn tả ý phủ định hoàn toàn, ta dùng "也...不". Trong câu này, "不" đứng trước động từ "给" (gei - cho), và "也" (yě - cũng, ngay cả) đi kèm để nhấn mạnh ý phủ định hoàn toàn, tức là không một chút nào.
Trong câu này, "并" có nghĩa là "và" hoặc "đồng thời". Nó thường được sử dụng để kết nối hai động từ hoặc hai cụm động từ có liên quan đến nhau. Vị trí thích hợp nhất để đặt "并" là trước động từ "通过" (thông qua), để chỉ rằng chúng ta đồng thời thảo luận và thông qua phương án của anh ấy. Câu đúng sẽ là: 我们讨论并通过了他的方案. Do đó, đáp án đúng là ②.