JavaScript is required

小明,这件衣服没洗______,上面还是脏的。(Xiǎomínɡ,zhè jiàn yīfu méi xǐ ______, shànɡmiɑn hái shì zānɡ de.)

A.

完 (wán)

B.

好 (hǎo)

C.

了 (le)

D.

干净 (ɡānjìnɡ)

Trả lời:

Đáp án đúng: D


Trong câu này, chúng ta cần một từ để bổ nghĩa cho động từ "洗 (xǐ)" - giặt, để diễn tả trạng thái hoặc kết quả của hành động giặt.

  • "完 (wán)" - xong, hết. Thường dùng để chỉ sự hoàn thành của một hành động. Ví dụ: 吃完 (chī wán) - ăn xong. Trong ngữ cảnh này, "洗完" có nghĩa là "giặt xong", nhưng không ám chỉ việc giặt có sạch hay không.
  • "好 (hǎo)" - tốt, ổn. Thường dùng để chỉ chất lượng hoặc trạng thái tốt. Ví dụ: 洗好 (xǐ hǎo) có thể hiểu là "giặt cẩn thận", nhưng không phải cách diễn đạt thông dụng trong trường hợp này.
  • "了 (le)" - trợ từ ngữ khí, thường đặt sau động từ để biểu thị sự hoàn thành hoặc thay đổi trạng thái. Tuy nhiên, "洗了" chỉ đơn thuần là "đã giặt", không đề cập đến kết quả giặt như thế nào.
  • "干净 (ɡānjìnɡ)" - sạch sẽ. Từ này diễn tả kết quả mong muốn của hành động giặt. "洗干净 (xǐ gānjìnɡ)" có nghĩa là "giặt sạch". Đây là lựa chọn phù hợp nhất vì câu sau đề cập đến việc "上面还是脏的 (shànɡmiɑn hái shì zānɡ de)" - "bên trên vẫn còn bẩn", ngụ ý rằng việc giặt chưa đạt được kết quả sạch sẽ.

Vậy, đáp án đúng là "干净 (ɡānjìnɡ)". Câu hoàn chỉnh là: 小明,这件衣服没洗干净,上面还是脏的。(Xiǎomínɡ,zhè jiàn yīfu méi xǐ ɡānjìnɡ, shànɡmiɑn hái shì zānɡ de.) - Tiểu Minh, cái áo này giặt chưa sạch, bên trên vẫn còn bẩn.

Câu hỏi liên quan