4 C là 4 thành tố của chính sách marketing hỗn hợp dưới góc độ của:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
4C là mô hình marketing hỗn hợp được xây dựng dựa trên quan điểm lấy khách hàng làm trung tâm, bao gồm: Customer Value (Giá trị khách hàng), Cost (Chi phí), Convenience (Sự tiện lợi) và Communication (Truyền thông). Do đó, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về sự khác biệt giữa quan điểm marketing truyền thống và marketing hiện đại.
* Quan điểm marketing truyền thống: Tập trung vào sản phẩm, bán những gì mình có, tìm cách bán sản phẩm đã sản xuất ra. Các hoạt động thường là sản xuất hàng loạt, đẩy mạnh bán hàng (thúc đẩy bán hàng), quảng cáo rầm rộ.
* Quan điểm marketing hiện đại: Tập trung vào khách hàng, làm ra những gì khách hàng cần, tìm hiểu nhu cầu khách hàng và đáp ứng nhu cầu đó. Các hoạt động thường là nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm phù hợp, xây dựng mối quan hệ với khách hàng, thỏa mãn nhu cầu khách hàng.
Phân tích các đáp án:
* A. công nghệ sản xuất, thúc đẩy bán hàng: Phản ánh quan điểm marketing truyền thống (chú trọng sản xuất và bán hàng) nhưng không đầy đủ về marketing hiện đại.
* B. cải thiện công nghệ, đạo đức xã hội: Không hoàn toàn phù hợp với cả hai quan điểm marketing.
* C. những gì mình có, những gì khách hàng cần: Đáp án này thể hiện rõ sự khác biệt giữa marketing truyền thống (bán những gì mình có) và marketing hiện đại (đáp ứng những gì khách hàng cần).
* D. phân phối sản phẩm rộng rãi, thỏa mãn khách hàng: Đáp án này đúng một phần (thỏa mãn khách hàng là marketing hiện đại), nhưng "phân phối sản phẩm rộng rãi" không hoàn toàn thuộc marketing truyền thống, mà là một phần của chiến lược phân phối.
Vậy, đáp án đúng nhất là C.
* Quan điểm marketing truyền thống: Tập trung vào sản phẩm, bán những gì mình có, tìm cách bán sản phẩm đã sản xuất ra. Các hoạt động thường là sản xuất hàng loạt, đẩy mạnh bán hàng (thúc đẩy bán hàng), quảng cáo rầm rộ.
* Quan điểm marketing hiện đại: Tập trung vào khách hàng, làm ra những gì khách hàng cần, tìm hiểu nhu cầu khách hàng và đáp ứng nhu cầu đó. Các hoạt động thường là nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm phù hợp, xây dựng mối quan hệ với khách hàng, thỏa mãn nhu cầu khách hàng.
Phân tích các đáp án:
* A. công nghệ sản xuất, thúc đẩy bán hàng: Phản ánh quan điểm marketing truyền thống (chú trọng sản xuất và bán hàng) nhưng không đầy đủ về marketing hiện đại.
* B. cải thiện công nghệ, đạo đức xã hội: Không hoàn toàn phù hợp với cả hai quan điểm marketing.
* C. những gì mình có, những gì khách hàng cần: Đáp án này thể hiện rõ sự khác biệt giữa marketing truyền thống (bán những gì mình có) và marketing hiện đại (đáp ứng những gì khách hàng cần).
* D. phân phối sản phẩm rộng rãi, thỏa mãn khách hàng: Đáp án này đúng một phần (thỏa mãn khách hàng là marketing hiện đại), nhưng "phân phối sản phẩm rộng rãi" không hoàn toàn thuộc marketing truyền thống, mà là một phần của chiến lược phân phối.
Vậy, đáp án đúng nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu *không* đúng trong các quan điểm marketing.
* A. Quan điểm hoàn thiện sản phẩm: Tập trung vào việc tạo ra sản phẩm chất lượng cao nhất, đôi khi bỏ qua nhu cầu thực tế của thị trường hoặc khả năng chi trả của khách hàng. Phát biểu này đúng.
* B. Quan điểm hoàn thiện sản xuất: Ưu tiên sản xuất hàng loạt để giảm chi phí và tăng tính sẵn có của sản phẩm. Quan điểm này thịnh hành trong giai đoạn đầu của công nghiệp hóa. Phát biểu này đúng.
* D. Quan điểm bán hàng: Tập trung vào việc thuyết phục khách hàng mua sản phẩm, thường sử dụng các biện pháp quảng cáo và khuyến mãi mạnh mẽ. Phát biểu này đúng.
* E. Quan điểm Marketing: Đặt khách hàng làm trung tâm, tìm hiểu nhu cầu và mong muốn của họ để tạo ra sản phẩm/dịch vụ đáp ứng và vượt quá mong đợi của khách hàng. Phát biểu này đúng.
Vậy, không có đáp án nào sai trong những lựa chọn trên.
* A. Quan điểm hoàn thiện sản phẩm: Tập trung vào việc tạo ra sản phẩm chất lượng cao nhất, đôi khi bỏ qua nhu cầu thực tế của thị trường hoặc khả năng chi trả của khách hàng. Phát biểu này đúng.
* B. Quan điểm hoàn thiện sản xuất: Ưu tiên sản xuất hàng loạt để giảm chi phí và tăng tính sẵn có của sản phẩm. Quan điểm này thịnh hành trong giai đoạn đầu của công nghiệp hóa. Phát biểu này đúng.
* D. Quan điểm bán hàng: Tập trung vào việc thuyết phục khách hàng mua sản phẩm, thường sử dụng các biện pháp quảng cáo và khuyến mãi mạnh mẽ. Phát biểu này đúng.
* E. Quan điểm Marketing: Đặt khách hàng làm trung tâm, tìm hiểu nhu cầu và mong muốn của họ để tạo ra sản phẩm/dịch vụ đáp ứng và vượt quá mong đợi của khách hàng. Phát biểu này đúng.
Vậy, không có đáp án nào sai trong những lựa chọn trên.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong marketing, vai trò không chỉ giới hạn ở người bán mà còn liên quan đến người mua. Tuy nhiên, đáp án D chính xác nhất vì nó nhấn mạnh tính chủ động trong việc tìm kiếm và thực hiện trao đổi. Bên nào tích cực hơn trong việc tìm cách trao đổi với bên kia sẽ là bên thực hiện các hoạt động marketing chủ yếu trong tình huống đó.
* A. Người bán: Chỉ tập trung vào một phía của quá trình trao đổi.
* B. Người mua: Tương tự, chỉ tập trung vào một phía.
* C. Đồng thời của cả người bán và người mua: Đúng một phần, nhưng chưa đủ nhấn mạnh tính chủ động.
* D. Bên nào tích cực hơn trong việc tìm cách trao đổi với bên kia: Bao quát hơn, thể hiện đúng bản chất của marketing là sự chủ động kết nối và tạo dựng mối quan hệ trao đổi.
* A. Người bán: Chỉ tập trung vào một phía của quá trình trao đổi.
* B. Người mua: Tương tự, chỉ tập trung vào một phía.
* C. Đồng thời của cả người bán và người mua: Đúng một phần, nhưng chưa đủ nhấn mạnh tính chủ động.
* D. Bên nào tích cực hơn trong việc tìm cách trao đổi với bên kia: Bao quát hơn, thể hiện đúng bản chất của marketing là sự chủ động kết nối và tạo dựng mối quan hệ trao đổi.
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Trình tự đúng của quản trị Marketing bao gồm các công việc sau:
1. (1) Phân tích các cơ hội thị trường: Bước đầu tiên là nghiên cứu và đánh giá thị trường để xác định các cơ hội tiềm năng mà doanh nghiệp có thể khai thác.
2. (3) Phân đoạn thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu: Sau khi xác định được các cơ hội, doanh nghiệp cần phân chia thị trường thành các phân khúc nhỏ hơn và chọn ra phân khúc phù hợp nhất để tập trung nguồn lực.
3. (2) Thiết lập chiến lược Marketing: Dựa trên thị trường mục tiêu đã chọn, doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing tổng thể để đạt được các mục tiêu kinh doanh.
4. (4) Hoạch định chương trình Marketing: Triển khai chiến lược marketing bằng cách lập kế hoạch chi tiết cho các hoạt động marketing cụ thể như quảng cáo, khuyến mãi, PR...
5. (5) Tổ chức thực hiện và kiểm tra các hoạt động Marketing: Thực hiện các hoạt động marketing theo kế hoạch và liên tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh khi cần thiết.
Vậy đáp án đúng là D. (1) (3) (2) (4) (5)
1. (1) Phân tích các cơ hội thị trường: Bước đầu tiên là nghiên cứu và đánh giá thị trường để xác định các cơ hội tiềm năng mà doanh nghiệp có thể khai thác.
2. (3) Phân đoạn thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu: Sau khi xác định được các cơ hội, doanh nghiệp cần phân chia thị trường thành các phân khúc nhỏ hơn và chọn ra phân khúc phù hợp nhất để tập trung nguồn lực.
3. (2) Thiết lập chiến lược Marketing: Dựa trên thị trường mục tiêu đã chọn, doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing tổng thể để đạt được các mục tiêu kinh doanh.
4. (4) Hoạch định chương trình Marketing: Triển khai chiến lược marketing bằng cách lập kế hoạch chi tiết cho các hoạt động marketing cụ thể như quảng cáo, khuyến mãi, PR...
5. (5) Tổ chức thực hiện và kiểm tra các hoạt động Marketing: Thực hiện các hoạt động marketing theo kế hoạch và liên tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh khi cần thiết.
Vậy đáp án đúng là D. (1) (3) (2) (4) (5)
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter là một công cụ phân tích chiến lược giúp xác định mức độ cạnh tranh trong một ngành. Nó bao gồm 5 yếu tố chính:
1. Đối thủ cạnh tranh hiện tại: Mức độ cạnh tranh giữa các công ty hiện có trong ngành.
2. Nguy cơ từ các đối thủ mới: Khả năng các công ty mới gia nhập ngành.
3. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp: Khả năng nhà cung cấp tăng giá hoặc giảm chất lượng sản phẩm.
4. Sức mạnh thương lượng của khách hàng: Khả năng khách hàng ép giá hoặc yêu cầu chất lượng tốt hơn.
5. Nguy cơ từ các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế: Khả năng khách hàng chuyển sang sử dụng các sản phẩm hoặc dịch vụ khác.
Dựa vào các yếu tố này, ta thấy:
* A. Cạnh tranh từ phía các nhà cung cấp: Đây là một trong 5 áp lực cạnh tranh.
* B. Cạnh tranh từ các sản phẩm thay thế: Đây là một trong 5 áp lực cạnh tranh.
* C. Cạnh tranh từ phía khách hàng: Đây là một trong 5 áp lực cạnh tranh.
* D. Cạnh tranh từ các trung gian phân phối: Đây không phải là một trong 5 áp lực cạnh tranh theo mô hình của Porter. Trung gian phân phối có thể ảnh hưởng đến sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp hoặc khách hàng, nhưng không được coi là một áp lực cạnh tranh riêng biệt.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
1. Đối thủ cạnh tranh hiện tại: Mức độ cạnh tranh giữa các công ty hiện có trong ngành.
2. Nguy cơ từ các đối thủ mới: Khả năng các công ty mới gia nhập ngành.
3. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp: Khả năng nhà cung cấp tăng giá hoặc giảm chất lượng sản phẩm.
4. Sức mạnh thương lượng của khách hàng: Khả năng khách hàng ép giá hoặc yêu cầu chất lượng tốt hơn.
5. Nguy cơ từ các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế: Khả năng khách hàng chuyển sang sử dụng các sản phẩm hoặc dịch vụ khác.
Dựa vào các yếu tố này, ta thấy:
* A. Cạnh tranh từ phía các nhà cung cấp: Đây là một trong 5 áp lực cạnh tranh.
* B. Cạnh tranh từ các sản phẩm thay thế: Đây là một trong 5 áp lực cạnh tranh.
* C. Cạnh tranh từ phía khách hàng: Đây là một trong 5 áp lực cạnh tranh.
* D. Cạnh tranh từ các trung gian phân phối: Đây không phải là một trong 5 áp lực cạnh tranh theo mô hình của Porter. Trung gian phân phối có thể ảnh hưởng đến sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp hoặc khách hàng, nhưng không được coi là một áp lực cạnh tranh riêng biệt.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng