This (4)______ in temperature will cause big changes to the world’s climate.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, chúng ta cần một danh từ để chỉ sự thay đổi về nhiệt độ. "Raise" là một ngoại động từ (transitive verb) có nghĩa là "nâng lên, làm tăng lên," thường cần một tân ngữ theo sau. "Rise" là một nội động từ (intransitive verb) có nghĩa là "tăng lên, mọc lên" và cũng là một danh từ có nghĩa là "sự tăng lên." "Drop" và "fall" có nghĩa là "giảm xuống, rơi xuống." Vì câu này nói về sự thay đổi nhiệt độ gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu, nên "rise" (sự tăng lên) là đáp án phù hợp nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong câu này, chúng ta cần một động từ đi với cụm từ "good use of". Cụm từ "make good use of something" có nghĩa là sử dụng cái gì đó một cách hiệu quả. Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa hoặc ngữ pháp trong ngữ cảnh này.
* A. having: Không phù hợp vì không tạo thành cụm từ có nghĩa.
* B. taking: Không phù hợp vì không tạo thành cụm từ có nghĩa.
* C. making: Phù hợp vì "making good use of" có nghĩa là tận dụng tốt.
* D. creating: Không phù hợp vì không tạo thành cụm từ có nghĩa.
* A. having: Không phù hợp vì không tạo thành cụm từ có nghĩa.
* B. taking: Không phù hợp vì không tạo thành cụm từ có nghĩa.
* C. making: Phù hợp vì "making good use of" có nghĩa là tận dụng tốt.
* D. creating: Không phù hợp vì không tạo thành cụm từ có nghĩa.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra khả năng chọn liên từ phù hợp để nối hai mệnh đề trong câu phức. Ta cần một liên từ chỉ nguyên nhân - kết quả hoặc sự tương phản.
* A. Although (Mặc dù): Thể hiện sự tương phản. Nếu dùng "Although", câu sẽ mang nghĩa: "Mặc dù Everglades khá giống với môi trường bản địa của trăn ở Đông Nam Á, chúng vẫn sống sót và phát triển mạnh mẽ một cách dễ dàng." Tuy nhiên, mệnh đề sau lại đề cập đến vấn đề về thức ăn của trăn, không tạo ra sự tương phản logic.
* B. On account of (Bởi vì): Thể hiện nguyên nhân. Nếu dùng "On account of", câu sẽ mang nghĩa: "Bởi vì Everglades khá giống với môi trường bản địa của trăn ở Đông Nam Á, chúng sống sót và phát triển mạnh mẽ một cách dễ dàng." Mệnh đề sau lại không liên quan đến việc giải thích cho việc sống sót của trăn, nên không phù hợp.
* C. Since (Bởi vì/Do): Thể hiện nguyên nhân. Nếu dùng "Since", câu sẽ mang nghĩa: "Bởi vì Everglades khá giống với môi trường bản địa của trăn ở Đông Nam Á, chúng sống sót và phát triển mạnh mẽ một cách dễ dàng." Mệnh đề sau lại không liên quan đến việc giải thích cho việc sống sót của trăn, nên không phù hợp.
* D. When (Khi): Thể hiện thời gian. Nếu dùng "When", câu sẽ mang nghĩa: "Khi Everglades khá giống với môi trường bản địa của trăn ở Đông Nam Á, chúng sống sót và phát triển mạnh mẽ một cách dễ dàng." Câu này không có nghĩa về mặt ngữ cảnh.
Tuy nhiên, cả 4 đáp án đều không phù hợp để tạo thành một câu có nghĩa và liên kết mạch lạc. Có vẻ như có một sự thiếu logic trong câu gốc, hoặc cần thêm thông tin để chọn được đáp án chính xác. Với thông tin hiện tại, không có đáp án nào là hoàn toàn đúng. Do đó, theo đánh giá, câu hỏi có thể bị lỗi.
* A. Although (Mặc dù): Thể hiện sự tương phản. Nếu dùng "Although", câu sẽ mang nghĩa: "Mặc dù Everglades khá giống với môi trường bản địa của trăn ở Đông Nam Á, chúng vẫn sống sót và phát triển mạnh mẽ một cách dễ dàng." Tuy nhiên, mệnh đề sau lại đề cập đến vấn đề về thức ăn của trăn, không tạo ra sự tương phản logic.
* B. On account of (Bởi vì): Thể hiện nguyên nhân. Nếu dùng "On account of", câu sẽ mang nghĩa: "Bởi vì Everglades khá giống với môi trường bản địa của trăn ở Đông Nam Á, chúng sống sót và phát triển mạnh mẽ một cách dễ dàng." Mệnh đề sau lại không liên quan đến việc giải thích cho việc sống sót của trăn, nên không phù hợp.
* C. Since (Bởi vì/Do): Thể hiện nguyên nhân. Nếu dùng "Since", câu sẽ mang nghĩa: "Bởi vì Everglades khá giống với môi trường bản địa của trăn ở Đông Nam Á, chúng sống sót và phát triển mạnh mẽ một cách dễ dàng." Mệnh đề sau lại không liên quan đến việc giải thích cho việc sống sót của trăn, nên không phù hợp.
* D. When (Khi): Thể hiện thời gian. Nếu dùng "When", câu sẽ mang nghĩa: "Khi Everglades khá giống với môi trường bản địa của trăn ở Đông Nam Á, chúng sống sót và phát triển mạnh mẽ một cách dễ dàng." Câu này không có nghĩa về mặt ngữ cảnh.
Tuy nhiên, cả 4 đáp án đều không phù hợp để tạo thành một câu có nghĩa và liên kết mạch lạc. Có vẻ như có một sự thiếu logic trong câu gốc, hoặc cần thêm thông tin để chọn được đáp án chính xác. Với thông tin hiện tại, không có đáp án nào là hoàn toàn đúng. Do đó, theo đánh giá, câu hỏi có thể bị lỗi.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng và khả năng hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh. Cụm từ "create a strain on" (tạo áp lực lên) cho thấy hệ sinh thái đang gặp khó khăn.
* A. solid (chắc chắn): Không phù hợp với ngữ cảnh vì không thể hiện sự mong manh, dễ bị tổn thương.
* B. fragile (mong manh): Phù hợp nhất vì diễn tả chính xác trạng thái dễ bị tổn thương của hệ sinh thái khi gặp áp lực.
* C. balance (cân bằng): Không phù hợp vì câu này muốn nói về sự mất cân bằng.
* D. substantial (đáng kể): Không phù hợp vì không liên quan đến tính chất dễ bị tổn thương của hệ sinh thái.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
* A. solid (chắc chắn): Không phù hợp với ngữ cảnh vì không thể hiện sự mong manh, dễ bị tổn thương.
* B. fragile (mong manh): Phù hợp nhất vì diễn tả chính xác trạng thái dễ bị tổn thương của hệ sinh thái khi gặp áp lực.
* C. balance (cân bằng): Không phù hợp vì câu này muốn nói về sự mất cân bằng.
* D. substantial (đáng kể): Không phù hợp vì không liên quan đến tính chất dễ bị tổn thương của hệ sinh thái.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ loại và cách sử dụng chúng trong câu. Trong chỗ trống (2), ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "noise exposure". Trong các lựa chọn, chỉ có "excessive" là tính từ, có nghĩa là "quá mức, thừa thãi". Các từ còn lại có vai trò ngữ pháp khác (trạng từ hoặc danh từ).
Vì vậy, đáp án đúng là D. "excessive"
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
* A. exceedingly: là trạng từ, không thể bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ.
* B. excess: là danh từ, không phù hợp.
* C. excessively: là trạng từ, không thể bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ.
Vì vậy, đáp án đúng là D. "excessive"
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
* A. exceedingly: là trạng từ, không thể bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ.
* B. excess: là danh từ, không phù hợp.
* C. excessively: là trạng từ, không thể bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, ta cần một danh từ chỉ khả năng có được thông qua quá trình học tập và rèn luyện.
* A. abilities: (khả năng) là khả năng thiên bẩm hoặc tiềm năng.
* B. skills: (kỹ năng) là khả năng làm một việc gì đó một cách thành thạo, có được thông qua luyện tập.
* C. talents: (tài năng) là năng khiếu bẩm sinh.
* D. capacities: (năng lực) là khả năng chứa đựng hoặc tiếp thu.
Trong ngữ cảnh này, thư viện giúp học sinh "học cách" tìm kiếm thông tin, vậy nên đáp án phù hợp nhất là skills (kỹ năng), vì kỹ năng là thứ có được thông qua học tập và rèn luyện.
* A. abilities: (khả năng) là khả năng thiên bẩm hoặc tiềm năng.
* B. skills: (kỹ năng) là khả năng làm một việc gì đó một cách thành thạo, có được thông qua luyện tập.
* C. talents: (tài năng) là năng khiếu bẩm sinh.
* D. capacities: (năng lực) là khả năng chứa đựng hoặc tiếp thu.
Trong ngữ cảnh này, thư viện giúp học sinh "học cách" tìm kiếm thông tin, vậy nên đáp án phù hợp nhất là skills (kỹ năng), vì kỹ năng là thứ có được thông qua học tập và rèn luyện.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng