The word “identify” in paragraph 2 is closest in meaning to___________.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Từ "identify" trong đoạn văn 2 có nghĩa gần nhất với "name" (gọi tên, xác định danh tính). Trong ngữ cảnh này, "identify" có nghĩa là chỉ ra hoặc gọi tên một cái gì đó. Các lựa chọn khác không phù hợp:
- B. discover (khám phá): Tìm ra một cái gì đó chưa biết.
- C. encounter (chạm trán, bắt gặp): Gặp ai đó hoặc cái gì đó một cách bất ngờ.
- D. estimate (ước tính): Đánh giá gần đúng số lượng, giá trị, hoặc mức độ của cái gì đó.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định phương pháp phổ biến hiện nay để sấy khô rau củ và thịt băm.
Phương án A: Trải chúng ra khay ở sân phơi - Đây là phương pháp phơi khô truyền thống, ít được sử dụng phổ biến trong công nghiệp hiện đại.
Phương án B: Nhúng chúng vào dung dịch kiềm - Phương pháp này không được sử dụng để sấy khô rau củ và thịt băm.
Phương án C: Đặt chúng vào buồng và thổi khí nóng qua - Đây là phương pháp sấy công nghiệp phổ biến, sử dụng buồng sấy và khí nóng để làm khô sản phẩm.
Phương án D: Đổ chúng lên một xi lanh thép nằm ngang được nung nóng - Phương pháp này không phù hợp để sấy khô rau củ và thịt băm.
Vậy đáp án đúng là C.
Phương án A: Trải chúng ra khay ở sân phơi - Đây là phương pháp phơi khô truyền thống, ít được sử dụng phổ biến trong công nghiệp hiện đại.
Phương án B: Nhúng chúng vào dung dịch kiềm - Phương pháp này không được sử dụng để sấy khô rau củ và thịt băm.
Phương án C: Đặt chúng vào buồng và thổi khí nóng qua - Đây là phương pháp sấy công nghiệp phổ biến, sử dụng buồng sấy và khí nóng để làm khô sản phẩm.
Phương án D: Đổ chúng lên một xi lanh thép nằm ngang được nung nóng - Phương pháp này không phù hợp để sấy khô rau củ và thịt băm.
Vậy đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa nhất với từ "Once" trong đoạn văn thứ tư (không được cung cấp). Tuy nhiên, dựa trên nghĩa thông thường của từ "Once" (một khi, đã từng), ta có thể phân tích các lựa chọn:
A. before (trước khi): Không phù hợp, vì "once" thường chỉ một sự kiện xảy ra tại một thời điểm nào đó trong quá khứ hoặc điều kiện.
B. since (từ khi, kể từ): Không phù hợp, vì "since" chỉ một khoảng thời gian bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ.
C. after (sau khi): Không phù hợp, vì "once" chỉ một sự kiện xảy ra trước, không phải sau.
D. while (trong khi): Không phù hợp, vì "while" chỉ một khoảng thời gian đồng thời.
Mặc dù không có đoạn văn để tham khảo, nhưng nếu "Once" được dùng với nghĩa "một khi" (điều kiện), thì không có đáp án nào hoàn toàn chính xác. Tuy nhiên, nếu xem xét nghĩa "đã từng", thì đáp án A có thể chấp nhận được NHẤT, mặc dù không hoàn toàn tương đương. Trong trường hợp không có ngữ cảnh, chúng ta giả định đáp án A là hợp lý nhất trong các lựa chọn đã cho, với điều kiện cần có ngữ cảnh cụ thể để xác định chính xác hơn.
Do đó, theo cách hiểu thông thường và loại trừ các đáp án không phù hợp, ta chọn A là đáp án có khả năng đúng cao nhất, mặc dù cần lưu ý rằng việc xác định chính xác đòi hỏi phải có ngữ cảnh cụ thể của đoạn văn thứ tư.
A. before (trước khi): Không phù hợp, vì "once" thường chỉ một sự kiện xảy ra tại một thời điểm nào đó trong quá khứ hoặc điều kiện.
B. since (từ khi, kể từ): Không phù hợp, vì "since" chỉ một khoảng thời gian bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ.
C. after (sau khi): Không phù hợp, vì "once" chỉ một sự kiện xảy ra trước, không phải sau.
D. while (trong khi): Không phù hợp, vì "while" chỉ một khoảng thời gian đồng thời.
Mặc dù không có đoạn văn để tham khảo, nhưng nếu "Once" được dùng với nghĩa "một khi" (điều kiện), thì không có đáp án nào hoàn toàn chính xác. Tuy nhiên, nếu xem xét nghĩa "đã từng", thì đáp án A có thể chấp nhận được NHẤT, mặc dù không hoàn toàn tương đương. Trong trường hợp không có ngữ cảnh, chúng ta giả định đáp án A là hợp lý nhất trong các lựa chọn đã cho, với điều kiện cần có ngữ cảnh cụ thể để xác định chính xác hơn.
Do đó, theo cách hiểu thông thường và loại trừ các đáp án không phù hợp, ta chọn A là đáp án có khả năng đúng cao nhất, mặc dù cần lưu ý rằng việc xác định chính xác đòi hỏi phải có ngữ cảnh cụ thể của đoạn văn thứ tư.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Mất một loài trong chuỗi thức ăn có thể gây ra sự mất cân bằng nghiêm trọng.
* Phương án A: Sai. Mất một loài thường làm suy yếu các kết nối trong chuỗi thức ăn, không làm chúng trở nên chặt chẽ hơn.
* Phương án B: Đúng một phần, nhưng chưa đủ. Các loài săn mồi lớn có thể tìm kiếm con mồi khác, nhưng điều này chỉ là một phần của vấn đề.
* Phương án C: Đúng. Mất một loài có thể dẫn đến thiếu nguồn thức ăn cho các loài khác phụ thuộc vào nó. Đây là một hậu quả trực tiếp và quan trọng.
* Phương án D: Sai. Động vật không thể đơn giản chuyển sang một chuỗi thức ăn khác, vì mỗi loài đều có vai trò và mối quan hệ cụ thể trong hệ sinh thái.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là C.
* Phương án A: Sai. Mất một loài thường làm suy yếu các kết nối trong chuỗi thức ăn, không làm chúng trở nên chặt chẽ hơn.
* Phương án B: Đúng một phần, nhưng chưa đủ. Các loài săn mồi lớn có thể tìm kiếm con mồi khác, nhưng điều này chỉ là một phần của vấn đề.
* Phương án C: Đúng. Mất một loài có thể dẫn đến thiếu nguồn thức ăn cho các loài khác phụ thuộc vào nó. Đây là một hậu quả trực tiếp và quan trọng.
* Phương án D: Sai. Động vật không thể đơn giản chuyển sang một chuỗi thức ăn khác, vì mỗi loài đều có vai trò và mối quan hệ cụ thể trong hệ sinh thái.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm thông tin về loài không bản địa (non-native species) được đề cập đến như thế nào trong đoạn văn thứ 2. Để trả lời câu hỏi này, cần đọc kỹ đoạn văn thứ 2 và tìm kiếm các từ khóa liên quan đến tác động hoặc vai trò của loài không bản địa.
Phương án A: "một loại động vật vô hại" - Thông tin này có thể đúng hoặc sai tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong đoạn văn. Cần kiểm tra xem đoạn văn có đề cập đến tính vô hại của loài không bản địa hay không.
Phương án B: "một thành tựu của con người" - Phương án này ít khả năng đúng vì loài không bản địa thường được du nhập một cách vô tình hoặc có chủ ý nhưng không phải lúc nào cũng được xem là thành tựu.
Phương án C: "một yếu tố có hại cho môi trường" - Đây là một khả năng rất cao vì loài không bản địa thường cạnh tranh với các loài bản địa, gây mất cân bằng sinh thái và có thể gây hại cho môi trường. Cần tìm bằng chứng trong đoạn văn để xác nhận.
Phương án D: "một loại cây hữu ích" - Tương tự như phương án A, cần kiểm tra xem đoạn văn có đề cập đến tính hữu ích của loài không bản địa dưới dạng cây trồng hay không.
Sau khi phân tích, phương án C có vẻ phù hợp nhất. Để chắc chắn, cần đọc kỹ đoạn văn thứ 2 để tìm kiếm thông tin xác nhận. Thông thường, các loài không bản địa được xem là yếu tố gây hại cho môi trường, do đó đây có thể là đáp án chính xác.
(Không có đoạn văn cụ thể được cung cấp, nhưng dựa vào kiến thức chung về chủ đề này, phương án C có khả năng cao nhất.)
Phương án A: "một loại động vật vô hại" - Thông tin này có thể đúng hoặc sai tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong đoạn văn. Cần kiểm tra xem đoạn văn có đề cập đến tính vô hại của loài không bản địa hay không.
Phương án B: "một thành tựu của con người" - Phương án này ít khả năng đúng vì loài không bản địa thường được du nhập một cách vô tình hoặc có chủ ý nhưng không phải lúc nào cũng được xem là thành tựu.
Phương án C: "một yếu tố có hại cho môi trường" - Đây là một khả năng rất cao vì loài không bản địa thường cạnh tranh với các loài bản địa, gây mất cân bằng sinh thái và có thể gây hại cho môi trường. Cần tìm bằng chứng trong đoạn văn để xác nhận.
Phương án D: "một loại cây hữu ích" - Tương tự như phương án A, cần kiểm tra xem đoạn văn có đề cập đến tính hữu ích của loài không bản địa dưới dạng cây trồng hay không.
Sau khi phân tích, phương án C có vẻ phù hợp nhất. Để chắc chắn, cần đọc kỹ đoạn văn thứ 2 để tìm kiếm thông tin xác nhận. Thông thường, các loài không bản địa được xem là yếu tố gây hại cho môi trường, do đó đây có thể là đáp án chính xác.
(Không có đoạn văn cụ thể được cung cấp, nhưng dựa vào kiến thức chung về chủ đề này, phương án C có khả năng cao nhất.)
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xác định chủ đề chính của đoạn văn. Các lựa chọn bao gồm: (A) tầm quan trọng của giáo viên, (B) ưu và nhược điểm của việc làm giáo viên ở Hoa Kỳ, (C) sự khác biệt của sự nghiệp giảng dạy, và (D) các yêu cầu cơ bản để trở thành giáo viên ở Hoa Kỳ.
Để chọn đáp án đúng, cần đọc kỹ đoạn văn và xác định ý chính mà tác giả muốn truyền tải. Nếu đoạn văn chủ yếu nói về tầm quan trọng của giáo viên, thì (A) là đáp án đúng. Nếu đoạn văn tập trung vào việc so sánh ưu và nhược điểm của nghề giáo ở Hoa Kỳ, thì (B) là đáp án đúng. Nếu đoạn văn thảo luận về sự khác biệt giữa các con đường sự nghiệp giảng dạy khác nhau, thì (C) là đáp án đúng. Nếu đoạn văn liệt kê và giải thích các yêu cầu cơ bản để trở thành giáo viên ở Hoa Kỳ, thì (D) là đáp án đúng.
Giả sử sau khi đọc kỹ đoạn văn, chúng ta thấy rằng nó chủ yếu tập trung vào việc trình bày các ưu điểm và nhược điểm của việc trở thành một giáo viên ở Hoa Kỳ, bao gồm cả những thách thức và phần thưởng mà nghề nghiệp này mang lại. Trong trường hợp đó, đáp án (B) sẽ là đáp án chính xác nhất vì nó bao quát được chủ đề chính của đoạn văn.
Để chọn đáp án đúng, cần đọc kỹ đoạn văn và xác định ý chính mà tác giả muốn truyền tải. Nếu đoạn văn chủ yếu nói về tầm quan trọng của giáo viên, thì (A) là đáp án đúng. Nếu đoạn văn tập trung vào việc so sánh ưu và nhược điểm của nghề giáo ở Hoa Kỳ, thì (B) là đáp án đúng. Nếu đoạn văn thảo luận về sự khác biệt giữa các con đường sự nghiệp giảng dạy khác nhau, thì (C) là đáp án đúng. Nếu đoạn văn liệt kê và giải thích các yêu cầu cơ bản để trở thành giáo viên ở Hoa Kỳ, thì (D) là đáp án đúng.
Giả sử sau khi đọc kỹ đoạn văn, chúng ta thấy rằng nó chủ yếu tập trung vào việc trình bày các ưu điểm và nhược điểm của việc trở thành một giáo viên ở Hoa Kỳ, bao gồm cả những thách thức và phần thưởng mà nghề nghiệp này mang lại. Trong trường hợp đó, đáp án (B) sẽ là đáp án chính xác nhất vì nó bao quát được chủ đề chính của đoạn văn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng