Trả lời:
Đáp án đúng: A
Từ "sensational" có nghĩa là gây cảm giác mạnh mẽ, thường là do tính chất giật gân, gây sốc hoặc kích động sự tò mò. Trong các lựa chọn:
- A. popular (phổ biến, được yêu thích):
- B. shocking (gây sốc, làm sửng sốt):
- C. notorious (khét tiếng, tai tiếng):
- D. bad (tồi tệ, xấu)
Phương án B "shocking" là gần nghĩa nhất với "sensational", vì cả hai từ đều liên quan đến việc gây ra một cảm giác mạnh mẽ, bất ngờ và có thể gây sốc cho người khác. Các lựa chọn khác không phản ánh đầy đủ ý nghĩa của từ "sensational".
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm ra ưu điểm của việc sử dụng sàng lọc trầm tích so với kiểm tra bằng tay trong việc xác định kết cấu đất.
* Phương án A: "the sieve allows for a more exact measure" (sàng cho phép đo chính xác hơn) - Đây là ưu điểm chính của việc sử dụng sàng. Sàng phân loại các hạt theo kích thước một cách cơ học và chính xác, trong khi kiểm tra bằng tay dựa trên cảm giác chủ quan, kém chính xác hơn.
* Phương án B: "less training is required to use the sieve" (ít đào tạo hơn để sử dụng sàng) - Mặc dù có thể đúng, nhưng đây không phải là ưu điểm chính. Việc kiểm tra bằng tay có thể đòi hỏi kinh nghiệm để ước lượng kết cấu đất chính xác.
* Phương án C: "using the sieve takes less time" (sử dụng sàng mất ít thời gian hơn) - Điều này không chắc chắn đúng. Việc chuẩn bị mẫu và sàng có thể tốn thời gian hơn so với việc kiểm tra nhanh bằng tay.
* Phương án D: "the sieve can measure clay" (sàng có thể đo được đất sét) - Sàng có thể khó đo chính xác lượng đất sét vì các hạt đất sét rất nhỏ và có thể dính vào nhau. Các phương pháp khác thường được sử dụng để xác định thành phần đất sét.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là A.
* Phương án A: "the sieve allows for a more exact measure" (sàng cho phép đo chính xác hơn) - Đây là ưu điểm chính của việc sử dụng sàng. Sàng phân loại các hạt theo kích thước một cách cơ học và chính xác, trong khi kiểm tra bằng tay dựa trên cảm giác chủ quan, kém chính xác hơn.
* Phương án B: "less training is required to use the sieve" (ít đào tạo hơn để sử dụng sàng) - Mặc dù có thể đúng, nhưng đây không phải là ưu điểm chính. Việc kiểm tra bằng tay có thể đòi hỏi kinh nghiệm để ước lượng kết cấu đất chính xác.
* Phương án C: "using the sieve takes less time" (sử dụng sàng mất ít thời gian hơn) - Điều này không chắc chắn đúng. Việc chuẩn bị mẫu và sàng có thể tốn thời gian hơn so với việc kiểm tra nhanh bằng tay.
* Phương án D: "the sieve can measure clay" (sàng có thể đo được đất sét) - Sàng có thể khó đo chính xác lượng đất sét vì các hạt đất sét rất nhỏ và có thể dính vào nhau. Các phương pháp khác thường được sử dụng để xác định thành phần đất sét.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Từ "microbes" trong đoạn văn 3 có nghĩa là những sinh vật cực nhỏ. Do đó, phương án C, "Tiny organisms" (Những sinh vật nhỏ bé), là lựa chọn thay thế tốt nhất. Các phương án còn lại không phù hợp vì chúng không đề cập đến sinh vật sống: A (bụi), B (bọt khí), D (tia sáng).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đoạn văn thảo luận về các hình thức giao tiếp khác nhau mà con người sử dụng. Mặc dù lời nói là hình thức giao tiếp phổ biến nhất, nhưng các hệ thống và kỹ thuật khác cũng được sử dụng để diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc của con người. Khi có rào cản ngôn ngữ, người ta sẽ tìm đến các hình thức giao tiếp khác. Vì vậy, đáp án B là phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến sự lan rộng của tiếng Anh ra ngoài nước Anh.
* A. In 1066: Năm 1066 là thời điểm diễn ra trận chiến Hastings và cuộc xâm lược của người Norman vào Anh. Sự kiện này ảnh hưởng lớn đến tiếng Anh, nhưng không phải là thời điểm tiếng Anh bắt đầu được sử dụng bên ngoài nước Anh.
* B. around 1350: Khoảng năm 1350, tiếng Anh đã trải qua một số thay đổi lớn, nhưng vẫn chưa được sử dụng rộng rãi bên ngoài nước Anh.
* C. before 1600: Trước năm 1600, tiếng Anh bắt đầu lan rộng ra các khu vực khác trên thế giới thông qua các hoạt động khám phá, thương mại và thuộc địa hóa, nhưng vẫn còn hạn chế.
* D. after 1600: Sau năm 1600, đặc biệt là trong thế kỷ 17 và 18, tiếng Anh đã lan rộng đáng kể do sự mở rộng của Đế quốc Anh. Thuộc địa hóa, thương mại và di cư đã đưa tiếng Anh đến Bắc Mỹ, Úc, Ấn Độ và nhiều nơi khác.
Do đó, đáp án chính xác nhất là D. after 1600.
* A. In 1066: Năm 1066 là thời điểm diễn ra trận chiến Hastings và cuộc xâm lược của người Norman vào Anh. Sự kiện này ảnh hưởng lớn đến tiếng Anh, nhưng không phải là thời điểm tiếng Anh bắt đầu được sử dụng bên ngoài nước Anh.
* B. around 1350: Khoảng năm 1350, tiếng Anh đã trải qua một số thay đổi lớn, nhưng vẫn chưa được sử dụng rộng rãi bên ngoài nước Anh.
* C. before 1600: Trước năm 1600, tiếng Anh bắt đầu lan rộng ra các khu vực khác trên thế giới thông qua các hoạt động khám phá, thương mại và thuộc địa hóa, nhưng vẫn còn hạn chế.
* D. after 1600: Sau năm 1600, đặc biệt là trong thế kỷ 17 và 18, tiếng Anh đã lan rộng đáng kể do sự mở rộng của Đế quốc Anh. Thuộc địa hóa, thương mại và di cư đã đưa tiếng Anh đến Bắc Mỹ, Úc, Ấn Độ và nhiều nơi khác.
Do đó, đáp án chính xác nhất là D. after 1600.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm ra điều mà đoạn văn ngụ ý. Để trả lời, ta cần phân tích từng lựa chọn:
* A. Henry Dunster was an ineffective president (Henry Dunster là một vị hiệu trưởng không hiệu quả): Không có thông tin nào trong câu hỏi cho thấy Henry Dunster là một vị hiệu trưởng không hiệu quả. Do đó, đây không phải là đáp án đúng.
* B. Someone else really served as president of Harvard before Henry Dunster (Ai đó khác thực sự đã làm hiệu trưởng của Harvard trước Henry Dunster): Không có thông tin nào trong câu hỏi cho thấy có ai khác làm hiệu trưởng trước Henry Dunster. Do đó, đây không phải là đáp án đúng.
* C. Henry DUnster spent much of his time as president managing the Harvard faculty (Henry Dunster đã dành phần lớn thời gian làm hiệu trưởng để quản lý giảng viên Harvard): Không có thông tin nào trong câu hỏi nói rõ Henry Dunster dành phần lớn thời gian để quản lý giảng viên. Do đó, đây không phải là đáp án đúng.
* D. The position of president of Harvard was not merely an administrative position in the early ears (Vị trí hiệu trưởng của Harvard không chỉ đơn thuần là một vị trí hành chính trong những năm đầu): Đây có vẻ là đáp án đúng nhất. Các chi tiết trong đoạn văn ngụ ý rằng vai trò của hiệu trưởng Harvard trong những năm đầu có thể bao gồm nhiều trách nhiệm hơn là chỉ quản lý hành chính, có thể liên quan đến các vấn đề học thuật và phát triển trường.
Vậy đáp án đúng là D.
* A. Henry Dunster was an ineffective president (Henry Dunster là một vị hiệu trưởng không hiệu quả): Không có thông tin nào trong câu hỏi cho thấy Henry Dunster là một vị hiệu trưởng không hiệu quả. Do đó, đây không phải là đáp án đúng.
* B. Someone else really served as president of Harvard before Henry Dunster (Ai đó khác thực sự đã làm hiệu trưởng của Harvard trước Henry Dunster): Không có thông tin nào trong câu hỏi cho thấy có ai khác làm hiệu trưởng trước Henry Dunster. Do đó, đây không phải là đáp án đúng.
* C. Henry DUnster spent much of his time as president managing the Harvard faculty (Henry Dunster đã dành phần lớn thời gian làm hiệu trưởng để quản lý giảng viên Harvard): Không có thông tin nào trong câu hỏi nói rõ Henry Dunster dành phần lớn thời gian để quản lý giảng viên. Do đó, đây không phải là đáp án đúng.
* D. The position of president of Harvard was not merely an administrative position in the early ears (Vị trí hiệu trưởng của Harvard không chỉ đơn thuần là một vị trí hành chính trong những năm đầu): Đây có vẻ là đáp án đúng nhất. Các chi tiết trong đoạn văn ngụ ý rằng vai trò của hiệu trưởng Harvard trong những năm đầu có thể bao gồm nhiều trách nhiệm hơn là chỉ quản lý hành chính, có thể liên quan đến các vấn đề học thuật và phát triển trường.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng