Approximately when did English begin to be used beyond England?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến sự lan rộng của tiếng Anh ra ngoài nước Anh.
* **A. In 1066:** Năm 1066 là thời điểm diễn ra trận chiến Hastings và cuộc xâm lược của người Norman vào Anh. Sự kiện này ảnh hưởng lớn đến tiếng Anh, nhưng không phải là thời điểm tiếng Anh bắt đầu được sử dụng bên ngoài nước Anh.
* **B. around 1350:** Khoảng năm 1350, tiếng Anh đã trải qua một số thay đổi lớn, nhưng vẫn chưa được sử dụng rộng rãi bên ngoài nước Anh.
* **C. before 1600:** Trước năm 1600, tiếng Anh bắt đầu lan rộng ra các khu vực khác trên thế giới thông qua các hoạt động khám phá, thương mại và thuộc địa hóa, nhưng vẫn còn hạn chế.
* **D. after 1600:** Sau năm 1600, đặc biệt là trong thế kỷ 17 và 18, tiếng Anh đã lan rộng đáng kể do sự mở rộng của Đế quốc Anh. Thuộc địa hóa, thương mại và di cư đã đưa tiếng Anh đến Bắc Mỹ, Úc, Ấn Độ và nhiều nơi khác.
Do đó, đáp án chính xác nhất là **D. after 1600**.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm ra điều mà đoạn văn ngụ ý. Để trả lời, ta cần phân tích từng lựa chọn:
* A. Henry Dunster was an ineffective president (Henry Dunster là một vị hiệu trưởng không hiệu quả): Không có thông tin nào trong câu hỏi cho thấy Henry Dunster là một vị hiệu trưởng không hiệu quả. Do đó, đây không phải là đáp án đúng.
* B. Someone else really served as president of Harvard before Henry Dunster (Ai đó khác thực sự đã làm hiệu trưởng của Harvard trước Henry Dunster): Không có thông tin nào trong câu hỏi cho thấy có ai khác làm hiệu trưởng trước Henry Dunster. Do đó, đây không phải là đáp án đúng.
* C. Henry DUnster spent much of his time as president managing the Harvard faculty (Henry Dunster đã dành phần lớn thời gian làm hiệu trưởng để quản lý giảng viên Harvard): Không có thông tin nào trong câu hỏi nói rõ Henry Dunster dành phần lớn thời gian để quản lý giảng viên. Do đó, đây không phải là đáp án đúng.
* D. The position of president of Harvard was not merely an administrative position in the early ears (Vị trí hiệu trưởng của Harvard không chỉ đơn thuần là một vị trí hành chính trong những năm đầu): Đây có vẻ là đáp án đúng nhất. Các chi tiết trong đoạn văn ngụ ý rằng vai trò của hiệu trưởng Harvard trong những năm đầu có thể bao gồm nhiều trách nhiệm hơn là chỉ quản lý hành chính, có thể liên quan đến các vấn đề học thuật và phát triển trường.
Vậy đáp án đúng là D.
* A. Henry Dunster was an ineffective president (Henry Dunster là một vị hiệu trưởng không hiệu quả): Không có thông tin nào trong câu hỏi cho thấy Henry Dunster là một vị hiệu trưởng không hiệu quả. Do đó, đây không phải là đáp án đúng.
* B. Someone else really served as president of Harvard before Henry Dunster (Ai đó khác thực sự đã làm hiệu trưởng của Harvard trước Henry Dunster): Không có thông tin nào trong câu hỏi cho thấy có ai khác làm hiệu trưởng trước Henry Dunster. Do đó, đây không phải là đáp án đúng.
* C. Henry DUnster spent much of his time as president managing the Harvard faculty (Henry Dunster đã dành phần lớn thời gian làm hiệu trưởng để quản lý giảng viên Harvard): Không có thông tin nào trong câu hỏi nói rõ Henry Dunster dành phần lớn thời gian để quản lý giảng viên. Do đó, đây không phải là đáp án đúng.
* D. The position of president of Harvard was not merely an administrative position in the early ears (Vị trí hiệu trưởng của Harvard không chỉ đơn thuần là một vị trí hành chính trong những năm đầu): Đây có vẻ là đáp án đúng nhất. Các chi tiết trong đoạn văn ngụ ý rằng vai trò của hiệu trưởng Harvard trong những năm đầu có thể bao gồm nhiều trách nhiệm hơn là chỉ quản lý hành chính, có thể liên quan đến các vấn đề học thuật và phát triển trường.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm ra hàm ý của tác giả trong câu cuối cùng của đoạn văn. Để trả lời câu hỏi này, cần đọc kỹ câu cuối cùng và xem xét ngữ cảnh của toàn bộ đoạn văn để hiểu ý mà tác giả muốn truyền đạt.
Phương án A: "People will ask an open question about living in Marinnation." (Mọi người sẽ hỏi một câu hỏi mở về việc sống ở Marinnation.) Phương án này quá chung chung và không phản ánh một hàm ý cụ thể nào.
Phương án B: "The construction of Marinnation could never be completed in time." (Việc xây dựng Marinnation không bao giờ có thể hoàn thành đúng thời hạn.) Phương án này tập trung vào vấn đề thời gian hoàn thành dự án, không phải là vấn đề được nhấn mạnh trong câu cuối cùng.
Phương án C: "People might not want to live in an isolated and artificial community." (Mọi người có thể không muốn sống trong một cộng đồng nhân tạo và biệt lập.) Phương án này tập trung vào sự biệt lập và tính nhân tạo của cộng đồng, điều này có thể khiến mọi người không muốn sống ở đó. Đây là một hàm ý hợp lý, vì câu cuối thường để lại một suy ngẫm về những hạn chế hoặc vấn đề tiềm ẩn của dự án.
Phương án D: "People will ask how they can live in such an isolated and artificial city." (Mọi người sẽ hỏi làm thế nào họ có thể sống trong một thành phố nhân tạo và biệt lập như vậy.) Phương án này tập trung vào cách mọi người có thể sống trong thành phố, chứ không phải là việc họ có muốn sống ở đó hay không.
Như vậy, phương án C là đáp án phù hợp nhất vì nó thể hiện sự nghi ngờ về việc liệu mọi người có thực sự muốn sống trong một cộng đồng biệt lập và nhân tạo hay không.
Phương án A: "People will ask an open question about living in Marinnation." (Mọi người sẽ hỏi một câu hỏi mở về việc sống ở Marinnation.) Phương án này quá chung chung và không phản ánh một hàm ý cụ thể nào.
Phương án B: "The construction of Marinnation could never be completed in time." (Việc xây dựng Marinnation không bao giờ có thể hoàn thành đúng thời hạn.) Phương án này tập trung vào vấn đề thời gian hoàn thành dự án, không phải là vấn đề được nhấn mạnh trong câu cuối cùng.
Phương án C: "People might not want to live in an isolated and artificial community." (Mọi người có thể không muốn sống trong một cộng đồng nhân tạo và biệt lập.) Phương án này tập trung vào sự biệt lập và tính nhân tạo của cộng đồng, điều này có thể khiến mọi người không muốn sống ở đó. Đây là một hàm ý hợp lý, vì câu cuối thường để lại một suy ngẫm về những hạn chế hoặc vấn đề tiềm ẩn của dự án.
Phương án D: "People will ask how they can live in such an isolated and artificial city." (Mọi người sẽ hỏi làm thế nào họ có thể sống trong một thành phố nhân tạo và biệt lập như vậy.) Phương án này tập trung vào cách mọi người có thể sống trong thành phố, chứ không phải là việc họ có muốn sống ở đó hay không.
Như vậy, phương án C là đáp án phù hợp nhất vì nó thể hiện sự nghi ngờ về việc liệu mọi người có thực sự muốn sống trong một cộng đồng biệt lập và nhân tạo hay không.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định mục đích của tác giả khi đề cập đến bộ đồng phục cảnh sát. Đồng phục cảnh sát thường tượng trưng cho quyền lực và thẩm quyền.
* A. Để minh họa chức năng thẩm mỹ của trang phục: Mặc dù trang phục có thể có yếu tố thẩm mỹ, nhưng đây không phải là mục đích chính của việc đề cập đến đồng phục cảnh sát trong ngữ cảnh này.
* B. Để xác định người mặc với một anh hùng: Đồng phục cảnh sát có thể liên quan đến sự bảo vệ và công lý, nhưng không nhất thiết đồng nghĩa với việc biến người mặc thành một "anh hùng" theo nghĩa thông thường.
* C. Để gợi ý rằng cảnh sát là siêu nhân: Đồng phục không ngụ ý rằng cảnh sát có siêu năng lực.
* D. Để cho thấy trang phục biểu thị quyền lực: Đây là đáp án đúng. Đồng phục cảnh sát là biểu tượng trực quan mạnh mẽ của quyền lực và thẩm quyền mà cảnh sát được giao phó.
Do đó, đáp án chính xác nhất là D.
* A. Để minh họa chức năng thẩm mỹ của trang phục: Mặc dù trang phục có thể có yếu tố thẩm mỹ, nhưng đây không phải là mục đích chính của việc đề cập đến đồng phục cảnh sát trong ngữ cảnh này.
* B. Để xác định người mặc với một anh hùng: Đồng phục cảnh sát có thể liên quan đến sự bảo vệ và công lý, nhưng không nhất thiết đồng nghĩa với việc biến người mặc thành một "anh hùng" theo nghĩa thông thường.
* C. Để gợi ý rằng cảnh sát là siêu nhân: Đồng phục không ngụ ý rằng cảnh sát có siêu năng lực.
* D. Để cho thấy trang phục biểu thị quyền lực: Đây là đáp án đúng. Đồng phục cảnh sát là biểu tượng trực quan mạnh mẽ của quyền lực và thẩm quyền mà cảnh sát được giao phó.
Do đó, đáp án chính xác nhất là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xem xét ngữ cảnh mà tác giả đề cập đến tiếng chó sủa trong bài viết. Mục đích của việc đề cập đến tiếng chó sủa thường là để minh họa cho một điểm nào đó, tạo ra một hình ảnh cụ thể, hoặc để so sánh với một yếu tố khác.
* A. To give an example of a type of memory: Phương án này có thể đúng nếu tiếng chó sủa được sử dụng để minh họa cách bộ nhớ hoạt động, ví dụ như cách chúng ta nhớ lại những âm thanh quen thuộc.
* B. To provide a type of interruption: Nếu tiếng chó sủa được sử dụng để ngắt mạch suy nghĩ hoặc làm gián đoạn một tình huống, thì đây có thể là đáp án đúng.
* C. To prove that dogs have better memories than humans: Phương án này ít khả năng đúng, trừ khi bài viết tập trung vào việc so sánh trí nhớ của chó và người. Tuy nhiên, thông thường, việc đề cập đến tiếng chó sủa không trực tiếp chứng minh điều này.
* D. To compare another sound that is loud like a doorbell: Nếu tiếng chó sủa được so sánh với một âm thanh lớn khác như tiếng chuông cửa, đây có thể là đáp án đúng.
Trong trường hợp này, đáp án B. To provide a type of interruption có vẻ phù hợp nhất, vì tiếng chó sủa thường gây ra sự gián đoạn hoặc thu hút sự chú ý đột ngột. Các lựa chọn khác có thể đúng tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của đoạn văn mà câu hỏi đề cập đến.
* A. To give an example of a type of memory: Phương án này có thể đúng nếu tiếng chó sủa được sử dụng để minh họa cách bộ nhớ hoạt động, ví dụ như cách chúng ta nhớ lại những âm thanh quen thuộc.
* B. To provide a type of interruption: Nếu tiếng chó sủa được sử dụng để ngắt mạch suy nghĩ hoặc làm gián đoạn một tình huống, thì đây có thể là đáp án đúng.
* C. To prove that dogs have better memories than humans: Phương án này ít khả năng đúng, trừ khi bài viết tập trung vào việc so sánh trí nhớ của chó và người. Tuy nhiên, thông thường, việc đề cập đến tiếng chó sủa không trực tiếp chứng minh điều này.
* D. To compare another sound that is loud like a doorbell: Nếu tiếng chó sủa được so sánh với một âm thanh lớn khác như tiếng chuông cửa, đây có thể là đáp án đúng.
Trong trường hợp này, đáp án B. To provide a type of interruption có vẻ phù hợp nhất, vì tiếng chó sủa thường gây ra sự gián đoạn hoặc thu hút sự chú ý đột ngột. Các lựa chọn khác có thể đúng tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của đoạn văn mà câu hỏi đề cập đến.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Từ "accelerated" có nghĩa là "tăng tốc, làm nhanh hơn".
* A. worsened: làm tệ hơn
* B. bettered: làm tốt hơn
* C. delayed: trì hoãn
* D. quickened: làm nhanh hơn
Vậy, đáp án chính xác nhất là D. quickened vì nó đồng nghĩa với "accelerated".
* A. worsened: làm tệ hơn
* B. bettered: làm tốt hơn
* C. delayed: trì hoãn
* D. quickened: làm nhanh hơn
Vậy, đáp án chính xác nhất là D. quickened vì nó đồng nghĩa với "accelerated".
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng