She finished her driving lesson. Her father allowed her to use his car.
A.
Having finished her driving lesson, her father allowed her to use his car.
B.
Having finished her driving lesson, she was allowed to use her father's car.
C.
To be allowed to use her father's car, she tried to finish her driving lesson.
D.
Being allowed to use her father's car, she tried to finish her driving lesson.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra khả năng sử dụng mệnh đề phân từ để rút gọn hai câu đơn thành một câu phức, diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả hoặc thời gian.
* **Đáp án A:** Sai vì chủ ngữ của hai mệnh đề không đồng nhất. Mệnh đề "Having finished her driving lesson" ngụ ý chủ ngữ là "she", nhưng mệnh đề chính lại là "her father allowed her...", dẫn đến sai nghĩa.
* **Đáp án B:** Đúng. Mệnh đề "Having finished her driving lesson" chỉ hành động xảy ra trước, và "she was allowed to use her father's car" là kết quả của hành động đó. Hai mệnh đề có sự liên kết về mặt logic và ngữ pháp.
* **Đáp án C:** Sai về nghĩa. Câu này có nghĩa là cô ấy cố gắng hoàn thành bài học lái xe để được phép sử dụng xe của bố, không phản ánh đúng ý nghĩa của hai câu gốc.
* **Đáp án D:** Sai về nghĩa và ngữ pháp. "Being allowed to use her father's car" diễn tả một trạng thái đang diễn ra, không phù hợp với hành động "tried to finish her driving lesson".
Vậy, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
