I hardly know the truth about Jean’s success in the institute.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm câu có nghĩa tương đương với câu gốc. Câu gốc sử dụng cấu trúc "hardly know" có nghĩa là "hầu như không biết".
* **A. I do not know much about Jean’s success in the institute.** (Tôi không biết nhiều về sự thành công của Jean trong viện.) - Đây là câu có nghĩa tương đương, diễn đạt việc không biết rõ hoặc biết rất ít về sự thành công của Jean.
* **B. It is difficult for Jean to be successful in the institute.** (Rất khó để Jean thành công trong viện.) - Câu này nói về độ khó của việc thành công, không phải về việc người nói có biết về thành công đó hay không.
* **C. Jean’s success in the institute was not to be known.** (Sự thành công của Jean trong viện không được biết đến.) - Câu này diễn đạt rằng sự thành công đó bị che giấu hoặc không ai được biết, khác với ý nghĩa ban đầu.
* **D. Jean hardly become known and successful in the institute.** (Jean hầu như không được biết đến và thành công trong viện.) - Câu này có lỗi ngữ pháp ("hardly become"), và nghĩa không tương đương, vì nó nói về việc Jean không trở nên nổi tiếng và thành công, chứ không phải việc người nói không biết về thành công của Jean.
Vậy, đáp án đúng là A.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
