People say that Mr. Goldman gave nearly a million pounds to charity last year.
A.
Mr. Goldman is said to have given nearly a million pounds to charity last year.
B.
Mr. Goldman was said to have given nearly a million pounds to charity last year.
C.
Nearly a million pounds was said to have been given to charity by Mr. Goldman last year.
D.
Nearly a million pounds is said to be given to charity by Mr. Goldman last year.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động với động từ tường thuật (say). Trong câu chủ động "People say that...", chúng ta có thể chuyển đổi thành hai dạng bị động chính:
1. **It is said that...**: Dạng này không xuất hiện trong các lựa chọn.
2. **S + is/are/was/were said to + V (bare infinitive) / have V3**: Trong đó S là chủ ngữ của mệnh đề "that".
Áp dụng vào câu gốc "People say that Mr. Goldman gave nearly a million pounds to charity last year", ta có:
* Chủ ngữ (S): Mr. Goldman
* Động từ: gave (quá khứ đơn)
Vì vậy, câu bị động sẽ là: "Mr. Goldman is said to have given nearly a million pounds to charity last year".
**Phân tích các đáp án:**
* **A. Mr. Goldman is said to have given nearly a million pounds to charity last year.** - **Đúng**. Đây là dạng bị động chính xác như đã giải thích ở trên, sử dụng "is said to have given" để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
* **B. Mr. Goldman was said to have given nearly a million pounds to charity last year.** - Sai. "Was said" ngụ ý rằng việc này chỉ được nói đến trong quá khứ, không còn đúng ở hiện tại. Trong khi câu gốc không có dấu hiệu nào cho thấy điều đó.
* **C. Nearly a million pounds was said to have been given to charity by Mr. Goldman last year.** - Sai. Dạng bị động này nhấn mạnh vào số tiền, không phù hợp với ý nghĩa gốc của câu, vốn tập trung vào hành động của ông Goldman.
* **D. Nearly a million pounds is said to be given to charity by Mr. Goldman last year.** - Sai. Sử dụng "is said to be given" (hiện tại đơn bị động) không phù hợp với "last year" (năm ngoái), diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
