He is an authority on primitive religion.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
"An authority on" có nghĩa là một người có kiến thức uyên bác và được công nhận về một lĩnh vực cụ thể. Trong câu này, "He is an authority on primitive religion" có nghĩa là anh ấy nổi tiếng vì kiến thức sâu rộng của mình về tôn giáo nguyên thủy. Vì vậy, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu chọn câu có nghĩa tương đương với câu gốc. Câu gốc là: "The situation was so embarrassing that she did not know what to do." (Tình huống quá xấu hổ đến nỗi cô ấy không biết phải làm gì).
* A. So embarrassing was the situation that she did not know what to do. Đây là một câu đảo ngữ (inversion) với "so + adjective" đứng đầu câu. Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của tính từ. Nghĩa của câu này tương đương với câu gốc và ngữ pháp chính xác.
* B. It was such an embarrassing situation; however, she did not know what to do. Câu này sử dụng cấu trúc "such + a/an + adjective + noun", cũng có nghĩa là "rất..." nhưng lại sử dụng "however" (tuy nhiên) làm cho câu trở nên không mạch lạc về mặt logic. Mặc dù vế đầu chỉ ra tình huống xấu hổ, vế sau không có sự tương phản rõ ràng để dùng "however".
* C. So embarrassing the situation was that she did not know what to do. Câu này sai ngữ pháp vì trật tự từ không đúng trong cấu trúc đảo ngữ. Cấu trúc đúng phải là "So + adjective + auxiliary verb + subject + that...".
* D. She did not know what to do, though it was not an embarrassing situation. Câu này có nghĩa hoàn toàn khác so với câu gốc. Nó nói rằng cô ấy không biết phải làm gì, mặc dù tình huống không xấu hổ.
Vậy, đáp án đúng là A vì nó diễn đạt ý nghĩa tương tự câu gốc và đúng ngữ pháp.
* A. So embarrassing was the situation that she did not know what to do. Đây là một câu đảo ngữ (inversion) với "so + adjective" đứng đầu câu. Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của tính từ. Nghĩa của câu này tương đương với câu gốc và ngữ pháp chính xác.
* B. It was such an embarrassing situation; however, she did not know what to do. Câu này sử dụng cấu trúc "such + a/an + adjective + noun", cũng có nghĩa là "rất..." nhưng lại sử dụng "however" (tuy nhiên) làm cho câu trở nên không mạch lạc về mặt logic. Mặc dù vế đầu chỉ ra tình huống xấu hổ, vế sau không có sự tương phản rõ ràng để dùng "however".
* C. So embarrassing the situation was that she did not know what to do. Câu này sai ngữ pháp vì trật tự từ không đúng trong cấu trúc đảo ngữ. Cấu trúc đúng phải là "So + adjective + auxiliary verb + subject + that...".
* D. She did not know what to do, though it was not an embarrassing situation. Câu này có nghĩa hoàn toàn khác so với câu gốc. Nó nói rằng cô ấy không biết phải làm gì, mặc dù tình huống không xấu hổ.
Vậy, đáp án đúng là A vì nó diễn đạt ý nghĩa tương tự câu gốc và đúng ngữ pháp.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu gốc là câu điều kiện loại 2, diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại. Cấu trúc: If + S + V(past simple), S + would/could/might + V(bare infinitive).
* A. Although I won the lottery, I gave up my job. (Mặc dù tôi trúng xổ số, tôi đã bỏ việc.) - Sai nghĩa so với câu gốc.
* B. Were I to win the lottery, I gave up my job. (Nếu tôi trúng xổ số, tôi đã bỏ việc.) - Sử dụng cấu trúc đảo ngữ "Were I to" để diễn tả điều kiện không có thật, nhưng mệnh đề chính lại dùng "gave up" (quá khứ đơn), không phù hợp với câu điều kiện loại 2. Do đó, sai.
* C. Unless I won the lottery, I gave up my job. (Trừ khi tôi trúng xổ số, tôi đã bỏ việc.) - Sai nghĩa so với câu gốc.
* D. Had I won the lottery, I gave up my job. (Nếu tôi đã trúng xổ số, tôi đã bỏ việc.) - Sử dụng câu điều kiện loại 3 (diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ), không phù hợp với câu gốc là điều kiện loại 2. Do đó, sai.
Tuy nhiên, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác về mặt ngữ pháp để diễn đạt đúng ý của câu điều kiện loại 2 ở dạng đảo ngữ. Câu đúng phải là: Were I to win the lottery, I would give up my job. Hoặc: If I won a big prize in a lottery, I would give up my job. Vì không có câu nào đúng hoàn toàn, câu gần đúng nhất là câu B nếu ta sửa lại vế sau thành "I would give up my job."
* A. Although I won the lottery, I gave up my job. (Mặc dù tôi trúng xổ số, tôi đã bỏ việc.) - Sai nghĩa so với câu gốc.
* B. Were I to win the lottery, I gave up my job. (Nếu tôi trúng xổ số, tôi đã bỏ việc.) - Sử dụng cấu trúc đảo ngữ "Were I to" để diễn tả điều kiện không có thật, nhưng mệnh đề chính lại dùng "gave up" (quá khứ đơn), không phù hợp với câu điều kiện loại 2. Do đó, sai.
* C. Unless I won the lottery, I gave up my job. (Trừ khi tôi trúng xổ số, tôi đã bỏ việc.) - Sai nghĩa so với câu gốc.
* D. Had I won the lottery, I gave up my job. (Nếu tôi đã trúng xổ số, tôi đã bỏ việc.) - Sử dụng câu điều kiện loại 3 (diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ), không phù hợp với câu gốc là điều kiện loại 2. Do đó, sai.
Tuy nhiên, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác về mặt ngữ pháp để diễn đạt đúng ý của câu điều kiện loại 2 ở dạng đảo ngữ. Câu đúng phải là: Were I to win the lottery, I would give up my job. Hoặc: If I won a big prize in a lottery, I would give up my job. Vì không có câu nào đúng hoàn toàn, câu gần đúng nhất là câu B nếu ta sửa lại vế sau thành "I would give up my job."
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm câu có nghĩa tương đương với câu gốc "No one has seen Linda since the day of the party." (Không ai nhìn thấy Linda kể từ ngày bữa tiệc diễn ra.).
* A. Linda has not been seen since the day of the party. (Linda đã không được nhìn thấy kể từ ngày bữa tiệc diễn ra.) - Câu này có nghĩa tương đương với câu gốc, sử dụng cấu trúc bị động để diễn tả ý tương tự.
* B. Linda is nowhere to be seen at the party. (Không thấy Linda ở đâu tại bữa tiệc.) - Câu này chỉ đề cập đến việc không thấy Linda ở bữa tiệc, không nói đến việc cô ấy đã vắng mặt từ đó.
* C. The party is going on without Linda. (Bữa tiệc đang diễn ra mà không có Linda.) - Câu này chỉ nói rằng Linda không tham gia bữa tiệc, không đề cập đến việc không ai nhìn thấy cô ấy từ khi nào.
* D. No one has seen Linda for ages. (Không ai nhìn thấy Linda trong một thời gian dài.) - Câu này có nghĩa là đã lâu rồi không ai thấy Linda, nhưng không liên kết cụ thể với ngày bữa tiệc.
Vậy, đáp án đúng nhất là A.
* A. Linda has not been seen since the day of the party. (Linda đã không được nhìn thấy kể từ ngày bữa tiệc diễn ra.) - Câu này có nghĩa tương đương với câu gốc, sử dụng cấu trúc bị động để diễn tả ý tương tự.
* B. Linda is nowhere to be seen at the party. (Không thấy Linda ở đâu tại bữa tiệc.) - Câu này chỉ đề cập đến việc không thấy Linda ở bữa tiệc, không nói đến việc cô ấy đã vắng mặt từ đó.
* C. The party is going on without Linda. (Bữa tiệc đang diễn ra mà không có Linda.) - Câu này chỉ nói rằng Linda không tham gia bữa tiệc, không đề cập đến việc không ai nhìn thấy cô ấy từ khi nào.
* D. No one has seen Linda for ages. (Không ai nhìn thấy Linda trong một thời gian dài.) - Câu này có nghĩa là đã lâu rồi không ai thấy Linda, nhưng không liên kết cụ thể với ngày bữa tiệc.
Vậy, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn câu có nghĩa tương đương với câu gốc "The leader went so fast. No one could keep up with him." (Người lãnh đạo đi quá nhanh. Không ai có thể theo kịp ông ấy.).
* A. If only the leader had gone faster. (Giá mà người lãnh đạo đã đi nhanh hơn.) - Sai nghĩa so với câu gốc.
* B. What a fast leader! (Người lãnh đạo nhanh thật!) - Chỉ là một câu cảm thán về tốc độ của người lãnh đạo, không diễn tả được ý nghĩa về việc không ai theo kịp.
* C. If the leader hadn’t gone so fast, we could have kept up with him. (Nếu người lãnh đạo không đi quá nhanh, chúng ta đã có thể theo kịp ông ấy.) - Câu này diễn đạt đúng ý nghĩa của câu gốc, sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 3 để diễn tả một điều kiện trái ngược với quá khứ.
* D. I wish the leader could not have kept up with us. (Tôi ước gì người lãnh đạo không thể theo kịp chúng ta.) - Sai nghĩa so với câu gốc.
Vậy, đáp án đúng là C.
* A. If only the leader had gone faster. (Giá mà người lãnh đạo đã đi nhanh hơn.) - Sai nghĩa so với câu gốc.
* B. What a fast leader! (Người lãnh đạo nhanh thật!) - Chỉ là một câu cảm thán về tốc độ của người lãnh đạo, không diễn tả được ý nghĩa về việc không ai theo kịp.
* C. If the leader hadn’t gone so fast, we could have kept up with him. (Nếu người lãnh đạo không đi quá nhanh, chúng ta đã có thể theo kịp ông ấy.) - Câu này diễn đạt đúng ý nghĩa của câu gốc, sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 3 để diễn tả một điều kiện trái ngược với quá khứ.
* D. I wish the leader could not have kept up with us. (Tôi ước gì người lãnh đạo không thể theo kịp chúng ta.) - Sai nghĩa so với câu gốc.
Vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm câu diễn đạt lại ý nghĩa của câu gốc "The rate of inflation has fallen steadily during recent months." (Tỷ lệ lạm phát đã giảm đều đặn trong những tháng gần đây.)
* A. There has been a steady decline of the rate of inflation during recent months. Sai vì sử dụng giới từ "of" không phù hợp sau "decline". Cấu trúc đúng phải là "decline in".
* B. There is a steady decline of the rate of inflation during recent months. Sai vì sử dụng thì hiện tại đơn "is" không phù hợp với hành động đã xảy ra trong quá khứ ("during recent months"). Ngoài ra, giới từ "of" cũng không chính xác sau "decline".
* C. There is a steady decline of the rate in inflation during recent months. Sai vì sử dụng thì hiện tại đơn "is" không phù hợp và dùng sai giới từ "in".
* D. There has been a steady decline in the rate of inflation during recent months. Đúng. Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành "There has been" phù hợp với hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại ("during recent months"). Cấu trúc "decline in" cũng được sử dụng chính xác.
Do đó, đáp án đúng là D.
* A. There has been a steady decline of the rate of inflation during recent months. Sai vì sử dụng giới từ "of" không phù hợp sau "decline". Cấu trúc đúng phải là "decline in".
* B. There is a steady decline of the rate of inflation during recent months. Sai vì sử dụng thì hiện tại đơn "is" không phù hợp với hành động đã xảy ra trong quá khứ ("during recent months"). Ngoài ra, giới từ "of" cũng không chính xác sau "decline".
* C. There is a steady decline of the rate in inflation during recent months. Sai vì sử dụng thì hiện tại đơn "is" không phù hợp và dùng sai giới từ "in".
* D. There has been a steady decline in the rate of inflation during recent months. Đúng. Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành "There has been" phù hợp với hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại ("during recent months"). Cấu trúc "decline in" cũng được sử dụng chính xác.
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng