Trả lời:
Đáp án đúng: D
Vitamin E có tên gọi hóa học là Tocopherol. Đây là một vitamin tan trong chất béo và là một chất chống oxy hóa quan trọng. Các tên gọi khác như Philoquinon (Vitamin K), Uniquinon (Coenzyme Q), và Canxipherol (Vitamin D) không phải là tên gọi của Vitamin E.
Nhằm giúp các bạn sinh viên chuyên ngành ôn thi đạt kết quả cao, tracnghiem.net chia sẻ đến bạn 1800+ câu hỏi trắc nghiệm Hóa Sinh. Mời các bạn cùng tham khảo.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Vitamin B1 (Thiamin) đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa carbohydrate để tạo năng lượng cho cơ thể. Thiếu vitamin B1 có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, chán ăn, và ảnh hưởng đến chức năng của tim và hệ thần kinh. Bệnh Beri-beri là một bệnh do thiếu vitamin B1 gây ra, ảnh hưởng đến tim mạch và thần kinh. Do đó, đáp án phù hợp nhất là "Mệt mỏi, chán ăn, ảnh hưởng đến tim và thần kinh."
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phản ứng Maillard là phản ứng hóa học giữa amino acid và đường khử, thường xảy ra khi gia nhiệt. Các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng Maillard bao gồm:
* Nồng độ chất tham gia phản ứng: Nồng độ của các chất phản ứng (amino acid và đường khử) ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ phản ứng.
* Nhiệt độ: Nhiệt độ cao thường làm tăng tốc độ phản ứng Maillard. Tuy nhiên, nhiệt độ quá cao có thể dẫn đến các phản ứng cháy khét.
* Lượng nước (độ ẩm): Độ ẩm có vai trò quan trọng. Một lượng nước vừa đủ sẽ tạo điều kiện cho phản ứng xảy ra tốt hơn. Tuy nhiên, độ ẩm quá cao có thể làm chậm phản ứng.
* pH: pH ảnh hưởng đến khả năng phản ứng của amino acid. pH kiềm thường thúc đẩy phản ứng Maillard.
Vì cả nồng độ chất tham gia phản ứng, nhiệt độ, lượng nước và pH đều là điều kiện của phản ứng Maillard, nên đáp án đúng là "Cả 3 câu trên đều đúng".
* Nồng độ chất tham gia phản ứng: Nồng độ của các chất phản ứng (amino acid và đường khử) ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ phản ứng.
* Nhiệt độ: Nhiệt độ cao thường làm tăng tốc độ phản ứng Maillard. Tuy nhiên, nhiệt độ quá cao có thể dẫn đến các phản ứng cháy khét.
* Lượng nước (độ ẩm): Độ ẩm có vai trò quan trọng. Một lượng nước vừa đủ sẽ tạo điều kiện cho phản ứng xảy ra tốt hơn. Tuy nhiên, độ ẩm quá cao có thể làm chậm phản ứng.
* pH: pH ảnh hưởng đến khả năng phản ứng của amino acid. pH kiềm thường thúc đẩy phản ứng Maillard.
Vì cả nồng độ chất tham gia phản ứng, nhiệt độ, lượng nước và pH đều là điều kiện của phản ứng Maillard, nên đáp án đúng là "Cả 3 câu trên đều đúng".
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Việc tách và làm thuần khiết enzyme gặp nhiều khó khăn vì ba lý do chính:
1. Hàm lượng enzyme trong tế bào rất ít: Enzyme thường chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng số protein của tế bào, điều này gây khó khăn trong việc thu thập đủ lượng enzyme cần thiết cho quá trình nghiên cứu hoặc ứng dụng.
2. Enzyme tồn tại cùng với các protein khác có tính chất lý hóa tương tự: Sự tương đồng về tính chất lý hóa giữa enzyme và các protein khác khiến việc phân tách chúng trở nên phức tạp, đòi hỏi các kỹ thuật tinh vi và nhiều bước khác nhau.
3. Enzyme không bền và dễ mất khả năng xúc tác: Enzyme có thể bị biến tính hoặc mất hoạt tính do các yếu tố như nhiệt độ, pH, hoặc sự có mặt của các chất ức chế. Điều này đòi hỏi các biện pháp bảo quản và xử lý cẩn thận trong quá trình tách và làm thuần khiết.
Vì cả ba lý do trên đều đúng, nên đáp án chính xác là "Tất cả đều đúng".
1. Hàm lượng enzyme trong tế bào rất ít: Enzyme thường chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng số protein của tế bào, điều này gây khó khăn trong việc thu thập đủ lượng enzyme cần thiết cho quá trình nghiên cứu hoặc ứng dụng.
2. Enzyme tồn tại cùng với các protein khác có tính chất lý hóa tương tự: Sự tương đồng về tính chất lý hóa giữa enzyme và các protein khác khiến việc phân tách chúng trở nên phức tạp, đòi hỏi các kỹ thuật tinh vi và nhiều bước khác nhau.
3. Enzyme không bền và dễ mất khả năng xúc tác: Enzyme có thể bị biến tính hoặc mất hoạt tính do các yếu tố như nhiệt độ, pH, hoặc sự có mặt của các chất ức chế. Điều này đòi hỏi các biện pháp bảo quản và xử lý cẩn thận trong quá trình tách và làm thuần khiết.
Vì cả ba lý do trên đều đúng, nên đáp án chính xác là "Tất cả đều đúng".
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để loại bỏ protein tạp trong dịch chiết enzyme, có nhiều phương pháp khác nhau được sử dụng, tùy thuộc vào tính chất của protein tạp và enzyme mục tiêu. Các phương pháp bao gồm:
- Phương pháp biến tính chọn lọc: Sử dụng các tác nhân như nhiệt độ, pH, hoặc hóa chất để làm biến tính và kết tủa protein tạp, trong khi vẫn giữ enzyme mục tiêu hoạt tính.
- Phương pháp kết tủa phân đoạn: Sử dụng các chất kết tủa như muối (ví dụ: ammonium sulfate) hoặc dung môi hữu cơ (ví dụ: ethanol) để kết tủa protein dựa trên độ tan khác nhau của chúng. Kết tủa protein tạp trước, sau đó loại bỏ.
- Phương pháp lọc gel (Gel filtration chromatography): Sử dụng vật liệu gel có kích thước lỗ khác nhau để tách protein dựa trên kích thước. Các protein lớn hơn sẽ đi qua nhanh hơn, còn protein nhỏ hơn sẽ bị giữ lại lâu hơn. Tuy nhiên, phương pháp này thường dùng để tinh sạch hơn là loại bỏ hoàn toàn protein tạp.
- Phương pháp sắc ký (Chromatography): Bao gồm nhiều loại sắc ký khác nhau như sắc ký trao đổi ion, sắc ký ái lực, sắc ký hydrophobic, được sử dụng để tách protein dựa trên các đặc tính khác nhau của chúng như điện tích, khả năng liên kết đặc hiệu, hoặc tính kỵ nước.
- Điện di (Electrophoresis): Sử dụng điện trường để tách protein dựa trên điện tích và kích thước của chúng.
Do đó, phương án "Kết hợp tất cả các phương pháp trên" là đáp án chính xác nhất, vì trong thực tế, để loại bỏ protein tạp hiệu quả, người ta thường kết hợp nhiều phương pháp khác nhau.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phương pháp lọc gel Sephadex (còn gọi là sắc ký rây phân tử hoặc sắc ký gel) là một kỹ thuật tách các phân tử dựa trên kích thước và hình dạng của chúng. Gel Sephadex có các lỗ với kích thước khác nhau. Các phân tử nhỏ hơn sẽ đi vào các lỗ này và do đó di chuyển chậm hơn qua cột, trong khi các phân tử lớn hơn không thể xâm nhập vào các lỗ và di chuyển nhanh hơn. Do đó, đáp án đúng là dựa vào sự khác nhau về kích thước, hình dạng và phân tử lượng của các chất có trong hỗn hợp.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng