Hình thức đo lường hiệu suất toàn diện nhất là đây.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Hình thức đo lường hiệu suất toàn diện nhất thường là báo cáo bằng văn bản (D). Báo cáo bằng văn bản cho phép trình bày chi tiết các khía cạnh khác nhau của hiệu suất, bao gồm cả dữ liệu định lượng và định tính, phân tích xu hướng, và đề xuất cải tiến. Các hình thức khác như MBWA (Management By Walking Around), báo cáo miệng, hoặc đồ thị có thể cung cấp thông tin hữu ích, nhưng không thể toàn diện bằng một báo cáo được cấu trúc tốt.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định hình thức đo lường hiệu suất nào cung cấp phản hồi tốt nhất và tức thời nhất. Trong các lựa chọn được đưa ra, "MBWA và báo cáo miệng" là đáp án phù hợp nhất vì:
- MBWA (Management By Walking Around - Quản lý bằng cách đi lại xung quanh): Phương pháp này cho phép nhà quản lý trực tiếp quan sát, tương tác và thu thập thông tin từ nhân viên ngay tại nơi làm việc. Phản hồi thu được là trực tiếp, tức thì và có thể điều chỉnh ngay lập tức.
- Báo cáo miệng: Hình thức báo cáo này cho phép trao đổi thông tin nhanh chóng, linh hoạt, giúp người quản lý nắm bắt tình hình và đưa ra phản hồi kịp thời. So với báo cáo bằng văn bản hoặc thống kê, báo cáo miệng có tính tương tác cao hơn và phản hồi nhanh hơn.
Các lựa chọn khác như báo cáo bằng văn bản hoặc báo cáo thống kê thường mất thời gian hơn để chuẩn bị và xử lý, do đó không cung cấp phản hồi tức thì như MBWA và báo cáo miệng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này tập trung vào mục tiêu của một công ty ô tô khi nỗ lực đo lường chất lượng vượt xa số lượng xe bán ra. Điều này ngụ ý rằng công ty không chỉ quan tâm đến việc bán được nhiều xe, mà còn chú trọng đến cảm nhận và trải nghiệm của khách hàng sau khi mua xe.
- A. Sự hài lòng của khách hàng: Đây là đáp án chính xác. Việc đo lường chất lượng nhiều hơn số lượng xe bán ra cho thấy công ty muốn đảm bảo khách hàng hài lòng với sản phẩm và dịch vụ của họ, từ đó xây dựng lòng trung thành và uy tín thương hiệu.
- B. Hiệu quả: Hiệu quả là một yếu tố quan trọng, nhưng nó thường liên quan đến việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và kinh doanh. Việc đo lường chất lượng không trực tiếp dẫn đến hiệu quả cao hơn nếu không đi kèm với các biện pháp cải tiến.
- C. Sự hài lòng của nhân viên: Sự hài lòng của nhân viên cũng quan trọng, nhưng không phải là mục tiêu chính khi công ty tập trung đo lường chất lượng sản phẩm.
- D. Chi phí cho mỗi đơn vị: Chi phí cho mỗi đơn vị là một yếu tố tài chính quan trọng, nhưng nó không liên quan trực tiếp đến việc đo lường chất lượng sản phẩm nhiều hơn số lượng bán ra.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đề bài cho thấy công ty phần mềm tập trung vào việc đo lường tổng số đơn vị bán ra so với đối thủ cạnh tranh. Điều này cho thấy mục tiêu chính của họ là tăng trưởng và chiếm lĩnh thị trường. Do đó:
* B. Thị phần: Đây là đáp án chính xác. Thị phần thể hiện phần trăm tổng doanh số bán hàng mà công ty chiếm được so với tổng doanh số bán hàng của toàn ngành. Việc đo lường thị phần trực tiếp phản ánh nỗ lực của công ty trong việc vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.
* A. Hiệu quả: Hiệu quả liên quan đến việc sử dụng nguồn lực tối ưu để sản xuất. Mặc dù hiệu quả quan trọng, nhưng việc đo lường tổng số đơn vị bán ra không trực tiếp phản ánh hiệu quả.
* C. Chi phí cho mỗi đơn vị: Chi phí cho mỗi đơn vị là một yếu tố quan trọng trong việc định giá và lợi nhuận, nhưng việc đo lường tổng số đơn vị bán ra tập trung nhiều hơn vào khối lượng và thị phần.
* D. Lao động trên một đơn vị: Tương tự như chi phí cho mỗi đơn vị, lao động trên một đơn vị là một yếu tố của hiệu quả sản xuất, nhưng không phải là mục tiêu chính khi đo lường tổng số đơn vị bán ra so với đối thủ cạnh tranh.
* B. Thị phần: Đây là đáp án chính xác. Thị phần thể hiện phần trăm tổng doanh số bán hàng mà công ty chiếm được so với tổng doanh số bán hàng của toàn ngành. Việc đo lường thị phần trực tiếp phản ánh nỗ lực của công ty trong việc vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.
* A. Hiệu quả: Hiệu quả liên quan đến việc sử dụng nguồn lực tối ưu để sản xuất. Mặc dù hiệu quả quan trọng, nhưng việc đo lường tổng số đơn vị bán ra không trực tiếp phản ánh hiệu quả.
* C. Chi phí cho mỗi đơn vị: Chi phí cho mỗi đơn vị là một yếu tố quan trọng trong việc định giá và lợi nhuận, nhưng việc đo lường tổng số đơn vị bán ra tập trung nhiều hơn vào khối lượng và thị phần.
* D. Lao động trên một đơn vị: Tương tự như chi phí cho mỗi đơn vị, lao động trên một đơn vị là một yếu tố của hiệu quả sản xuất, nhưng không phải là mục tiêu chính khi đo lường tổng số đơn vị bán ra so với đối thủ cạnh tranh.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định loại đo lường hiệu suất nào mang tính chủ quan, không thể định lượng hoặc đo lường khách quan.
A. Ngân sách: Ngân sách là một con số cụ thể, có thể đo lường khách quan.
B. Sự vắng mặt: Số ngày vắng mặt là một con số cụ thể, có thể đo lường khách quan.
C. Hiệu quả: Mặc dù hiệu quả có thể có các chỉ số định lượng, nhưng việc đánh giá tổng thể thường dựa trên đánh giá chủ quan.
D. Sự hài lòng trong công việc: Sự hài lòng trong công việc mang tính chủ quan, phụ thuộc vào cảm nhận và trải nghiệm cá nhân của mỗi người. Nó thường được đo lường thông qua khảo sát hoặc phỏng vấn, và kết quả mang tính định tính hơn là định lượng.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
A. Ngân sách: Ngân sách là một con số cụ thể, có thể đo lường khách quan.
B. Sự vắng mặt: Số ngày vắng mặt là một con số cụ thể, có thể đo lường khách quan.
C. Hiệu quả: Mặc dù hiệu quả có thể có các chỉ số định lượng, nhưng việc đánh giá tổng thể thường dựa trên đánh giá chủ quan.
D. Sự hài lòng trong công việc: Sự hài lòng trong công việc mang tính chủ quan, phụ thuộc vào cảm nhận và trải nghiệm cá nhân của mỗi người. Nó thường được đo lường thông qua khảo sát hoặc phỏng vấn, và kết quả mang tính định tính hơn là định lượng.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Quy trình kiểm soát thường bao gồm các bước sau: (1) Thiết lập tiêu chuẩn, (2) Đo lường hiệu suất thực tế, (3) So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn, và (4) Thực hiện hành động khắc phục nếu cần thiết. Như vậy, bước thứ hai trong quy trình kiểm soát là đo lường hiệu suất thực tế.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng