Vợ chồng đã ly hôn nay muốn kết hôn lại có cần phải đăng ký kết hôn không?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, khi vợ chồng đã ly hôn, nếu muốn kết hôn lại với nhau thì phải thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn tại cơ quan đăng ký hộ tịch, tương tự như lần đăng ký kết hôn đầu tiên. Việc ly hôn chấm dứt quan hệ vợ chồng, do đó, khi muốn xác lập lại quan hệ vợ chồng thì phải thông qua thủ tục pháp lý là đăng ký kết hôn. Các phương án còn lại là sai vì pháp luật không có quy định về việc không cần đăng ký kết hôn hoặc chỉ cần báo cáo UBND cấp xã/thôn, khối phố trong trường hợp này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về điều kiện kết hôn và đăng ký kết hôn theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam. Để xác lập quan hệ vợ chồng, việc kết hôn phải tuân thủ các quy định của pháp luật, trong đó có việc đăng ký kết hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Các phương án A, B, và D đều mô tả các tình huống có liên quan đến việc kết hôn. Phương án A mô tả việc đăng ký kết hôn đúng quy định, đây là hành vi pháp lý làm phát sinh quan hệ vợ chồng. Phương án B mô tả việc tổ chức lễ hằng thuận và sau đó mới đi đăng ký kết hôn, hành vi pháp lý làm phát sinh quan hệ vợ chồng là việc đăng ký kết hôn. Phương án D mô tả việc đăng ký kết hôn và tổ chức lễ cưới tại nhà thờ. Quan hệ vợ chồng chỉ được công nhận khi có đăng ký kết hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Lễ hằng thuận hay lễ cưới tại nhà thờ chỉ mang ý nghĩa tinh thần, tôn giáo hoặc phong tục tập quán, không thay thế được việc đăng ký kết hôn. Do đó, chỉ có phương án A là tình huống xác lập quan hệ vợ chồng theo đúng quy định của pháp luật. Tuy nhiên, nếu xét các phương án dưới góc độ pháp lý về sự kiện làm phát sinh quan hệ vợ chồng, thì cả ba phương án A, B, D đều mô tả các hành vi hướng tới việc xác lập quan hệ vợ chồng, nhưng chỉ việc đăng ký kết hôn mới là hành vi pháp lý chính thức. Nếu câu hỏi muốn hỏi về các tình huống 'liên quan' đến việc xác lập quan hệ vợ chồng, thì cả ba tình huống này đều có thể được xem xét. Tuy nhiên, theo cách diễn đạt "Xác lập quan hệ vợ chồng với nhau theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình về điều kiện kết hôn và đăng ký kết hôn là những tình huống nào sau đây", thì chỉ những hành vi tuân thủ đúng quy định pháp luật mới được xem là xác lập quan hệ vợ chồng. Phương án A là hành vi đăng ký kết hôn đúng quy định. Phương án B, dù có tổ chức lễ, nhưng việc đăng ký kết hôn sau đó là hành vi pháp lý. Phương án D cũng tương tự. Tuy nhiên, xét theo nghĩa rộng hơn, các tình huống này đều là các bước hoặc hành vi liên quan đến việc kết hôn. Nếu hiểu "xác lập" là quá trình hoặc các hành vi chuẩn bị và thực hiện việc kết hôn, thì phương án C "Tất cả các tình huống" có thể đúng nếu cả ba phương án A, B, D đều mô tả các tình huống có yếu tố đăng ký kết hôn hoặc chuẩn bị cho việc đăng ký kết hôn theo đúng quy định. Phương án A là đăng ký kết hôn đúng quy định. Phương án B là tổ chức lễ và sau đó đăng ký kết hôn. Phương án D là đăng ký kết hôn và tổ chức lễ cưới tại nhà thờ. Cả ba đều có yếu tố đăng ký kết hôn. Do đó, phương án C là đáp án đúng nhất vì cả ba tình huống đều thể hiện việc tiến hành các thủ tục hoặc có ý định đăng ký kết hôn, là yếu tố cốt lõi để xác lập quan hệ vợ chồng theo luật.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các trường hợp bị cấm kết hôn theo quy định của pháp luật Việt Nam. Theo Điều 5 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, những trường hợp cấm kết hôn bao gồm:
1. Người cùng dòng máu về trực hệ; có họ trong phạm vi ba đời.
2. Giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi.
3. Giữa người đã kết hôn, đang có vợ hoặc có chồng với người khác.
4. Giữa người chưa đủ tuổi kết hôn, chưa đăng ký kết hôn với người đã có đủ các điều kiện theo quy định.
5. Giữa những người cùng giới tính.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: Ông K kết hôn với con dâu. Đây là quan hệ bố chồng - con dâu, không thuộc trường hợp cấm kết hôn theo quy định của pháp luật.
- Phương án 2: Các trường hợp. Phương án này không cụ thể, không thể xác định.
- Phương án 3: Bà G kết hôn với con nuôi. Theo quy định tại Khoản 2, Điều 5 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cấm kết hôn giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi. Do đó, bà G kết hôn với con nuôi là trái pháp luật.
- Phương án 4: F kết hôn với con của cô ruột. Đây là quan hệ họ hàng nhưng không thuộc phạm vi ba đời theo quy định của pháp luật (con của cô ruột là cháu gọi bằng chú/bác, thuộc đời thứ 4).
Do đó, phương án 3 là trường hợp kết hôn trái với quy định của pháp luật.
1. Người cùng dòng máu về trực hệ; có họ trong phạm vi ba đời.
2. Giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi.
3. Giữa người đã kết hôn, đang có vợ hoặc có chồng với người khác.
4. Giữa người chưa đủ tuổi kết hôn, chưa đăng ký kết hôn với người đã có đủ các điều kiện theo quy định.
5. Giữa những người cùng giới tính.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: Ông K kết hôn với con dâu. Đây là quan hệ bố chồng - con dâu, không thuộc trường hợp cấm kết hôn theo quy định của pháp luật.
- Phương án 2: Các trường hợp. Phương án này không cụ thể, không thể xác định.
- Phương án 3: Bà G kết hôn với con nuôi. Theo quy định tại Khoản 2, Điều 5 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cấm kết hôn giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi. Do đó, bà G kết hôn với con nuôi là trái pháp luật.
- Phương án 4: F kết hôn với con của cô ruột. Đây là quan hệ họ hàng nhưng không thuộc phạm vi ba đời theo quy định của pháp luật (con của cô ruột là cháu gọi bằng chú/bác, thuộc đời thứ 4).
Do đó, phương án 3 là trường hợp kết hôn trái với quy định của pháp luật.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về điều kiện kết hôn theo quy định của pháp luật Việt Nam. Điều kiện kết hôn không chỉ đơn thuần là mong muốn của hai bên nam, nữ mà còn đòi hỏi sự tự nguyện và phải được Nhà nước thừa nhận thông qua việc đăng ký kết hôn. Phương án 1 bao hàm cả hai yếu tố quan trọng: ý chí tự nguyện kết hôn của nam và nữ (thể hiện mong muốn) và sự thừa nhận của Nhà nước. Phương án 2 thiếu yếu tố Nhà nước thừa nhận. Phương án 3 chỉ đề cập đến sự thừa nhận của Nhà nước mà không nói đến ý chí của các bên. Phương án 4 là sai vì phương án 2 và 3 không đầy đủ. Do đó, phương án 1 là đáp án đúng và đầy đủ nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về điều kiện kết hôn và thủ tục đăng ký kết hôn theo pháp luật Việt Nam. Để xác định nhận định đúng nhất, cần phân tích các điều kiện sau:
1. Điều kiện kết hôn: Theo Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nam, nữ kết hôn với nhau phải tuân theo các điều kiện sau:
a) Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên.
b) Tự nguyện quyết định việc kết hôn, không ai ép buộc, lừa dối.
c) Không bị mất năng lực hành vi dân sự.
d) Việc kết hôn không thuộc các trường hợp cấm kết hôn theo quy định tại Điều 5 của Luật này.
Trong trường hợp này, anh T 40 tuổi, chị Y 30 tuổi, cả hai đều đã ly hôn nên độc thân, không có yếu tố cấm kết hôn. Điều kiện về tuổi tác và tình trạng hôn nhân đều được đáp ứng.
2. Thủ tục đăng ký kết hôn: Theo Điều 9 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc kết hôn phải được đăng ký và do cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện theo trình tự, thủ tục theo quy định của pháp luật về hộ tịch. Việc đăng ký kết hôn tại UBND phường nơi cư trú của chị Y là đúng thẩm quyền, vì UBND cấp xã nơi cư trú của một trong hai bên nam, nữ có thẩm quyền đăng ký kết hôn.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Đảm bảo về điều kiện kết hôn." - Đúng nhưng chưa đầy đủ, vì câu hỏi còn đề cập đến thủ tục đăng ký kết hôn.
* Phương án 2: "Kết hôn đúng theo quy định của pháp luật về điều kiện kết hôn và đăng ký kết hôn." - Phương án này bao quát cả hai khía cạnh quan trọng nhất của vấn đề: điều kiện kết hôn và thủ tục đăng ký kết hôn. Anh T và chị Y đều đáp ứng các điều kiện kết hôn và thủ tục đăng ký kết hôn tại UBND phường nơi cư trú của chị Y cũng là đúng quy định.
* Phương án 3: "Kết hôn đúng theo quy định." - Quá chung chung, không nói rõ là đúng quy định về mặt nào.
* Phương án 4: "Kết hôn trái với quy định của pháp luật." - Sai vì các điều kiện và thủ tục đều được đáp ứng.
Do đó, phương án 2 là nhận định đúng nhất.
1. Điều kiện kết hôn: Theo Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nam, nữ kết hôn với nhau phải tuân theo các điều kiện sau:
a) Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên.
b) Tự nguyện quyết định việc kết hôn, không ai ép buộc, lừa dối.
c) Không bị mất năng lực hành vi dân sự.
d) Việc kết hôn không thuộc các trường hợp cấm kết hôn theo quy định tại Điều 5 của Luật này.
Trong trường hợp này, anh T 40 tuổi, chị Y 30 tuổi, cả hai đều đã ly hôn nên độc thân, không có yếu tố cấm kết hôn. Điều kiện về tuổi tác và tình trạng hôn nhân đều được đáp ứng.
2. Thủ tục đăng ký kết hôn: Theo Điều 9 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc kết hôn phải được đăng ký và do cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện theo trình tự, thủ tục theo quy định của pháp luật về hộ tịch. Việc đăng ký kết hôn tại UBND phường nơi cư trú của chị Y là đúng thẩm quyền, vì UBND cấp xã nơi cư trú của một trong hai bên nam, nữ có thẩm quyền đăng ký kết hôn.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Đảm bảo về điều kiện kết hôn." - Đúng nhưng chưa đầy đủ, vì câu hỏi còn đề cập đến thủ tục đăng ký kết hôn.
* Phương án 2: "Kết hôn đúng theo quy định của pháp luật về điều kiện kết hôn và đăng ký kết hôn." - Phương án này bao quát cả hai khía cạnh quan trọng nhất của vấn đề: điều kiện kết hôn và thủ tục đăng ký kết hôn. Anh T và chị Y đều đáp ứng các điều kiện kết hôn và thủ tục đăng ký kết hôn tại UBND phường nơi cư trú của chị Y cũng là đúng quy định.
* Phương án 3: "Kết hôn đúng theo quy định." - Quá chung chung, không nói rõ là đúng quy định về mặt nào.
* Phương án 4: "Kết hôn trái với quy định của pháp luật." - Sai vì các điều kiện và thủ tục đều được đáp ứng.
Do đó, phương án 2 là nhận định đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các hành vi bị cấm trong Luật Hôn nhân và Gia đình, cụ thể là liên quan đến việc kết hôn. Tình huống đặt ra là ông T vì muốn con gái sang Mỹ sinh sống nên đã yêu cầu con gái S kết hôn với một người Mỹ. Hành động này thể hiện sự ép buộc, không tôn trọng ý chí tự do của chị S trong việc lựa chọn người bạn đời.
Phân tích các phương án:
1. Cản trở kết hôn: Hành vi này là ngăn cản người khác kết hôn với người mà họ lựa chọn. Trong trường hợp này, ông T không cản trở mà đang thúc đẩy một cuộc hôn nhân.
2. Cưỡng ép kết hôn: Đây là hành vi dùng vũ lực, đe dọa hoặc dùng thủ đoạn khác để ép buộc người khác kết hôn hoặc không kết hôn với người mà họ lựa chọn. Ông T đã "yêu cầu" con gái kết hôn, và chị S "do không dám trái lời bố nên chấp nhận", cho thấy có sự áp đặt về mặt tinh thần, dẫn đến việc chị S kết hôn không hoàn toàn xuất phát từ ý chí tự nguyện của mình. Đây là hành vi cưỡng ép kết hôn.
3. Lừa dối kết hôn: Hành vi này là cố tình che giấu sự thật hoặc đưa thông tin sai lệch để người khác kết hôn. Tình huống không đề cập đến yếu tố lừa dối.
4. Kết hôn giả tạo: Đây là hành vi kết hôn vì mục đích không nhằm xây dựng quan hệ vợ chồng, mà vì các mục đích khác như nhập quốc tịch, hưởng quyền lợi... Mặc dù mục đích của ông T là để con gái sang Mỹ, nhưng hành vi chính mà ông T thực hiện với con gái mình là dùng sự uy quyền của cha để ép buộc con, chưa hẳn là hành vi hai bên kết hôn giả tạo ngay từ đầu. Tuy nhiên, hành vi kết hôn theo yêu cầu của cha để đạt được mục đích sang Mỹ có thể dẫn đến hôn nhân giả tạo, nhưng hành vi trực tiếp và sai trái nhất của ông T đối với chị S là cưỡng ép.
Trong các phương án, "Cưỡng ép kết hôn" mô tả chính xác nhất hành vi của ông T khi dùng quyền uy của cha để yêu cầu con gái kết hôn, khiến con gái phải chấp nhận dù có thể không muốn, nhằm đạt được mục đích cá nhân của mình. Chị S chấp nhận vì "không dám trái lời bố" cho thấy có sự tác động tâm lý mạnh mẽ, làm mất đi sự tự nguyện trong hôn nhân. Đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng Luật Hôn nhân và Gia đình. Nếu xét về mục đích của cuộc hôn nhân là để sang Mỹ, thì nó cũng có thể là kết hôn giả tạo. Tuy nhiên, hành vi ban đầu của ông T đối với con gái là cưỡng ép. Trong nhiều trường hợp, cưỡng ép và hôn nhân giả tạo có thể đi đôi với nhau. Nhưng câu hỏi đang hỏi "Hôn nhân của chị S vi phạm pháp luật Hôn nhân và gia đình hành vi nào?" mà ông T thực hiện. Ông T dùng quyền cha để ép con, nên "cưỡng ép kết hôn" là hành vi trực tiếp và rõ ràng nhất.
Phân tích các phương án:
1. Cản trở kết hôn: Hành vi này là ngăn cản người khác kết hôn với người mà họ lựa chọn. Trong trường hợp này, ông T không cản trở mà đang thúc đẩy một cuộc hôn nhân.
2. Cưỡng ép kết hôn: Đây là hành vi dùng vũ lực, đe dọa hoặc dùng thủ đoạn khác để ép buộc người khác kết hôn hoặc không kết hôn với người mà họ lựa chọn. Ông T đã "yêu cầu" con gái kết hôn, và chị S "do không dám trái lời bố nên chấp nhận", cho thấy có sự áp đặt về mặt tinh thần, dẫn đến việc chị S kết hôn không hoàn toàn xuất phát từ ý chí tự nguyện của mình. Đây là hành vi cưỡng ép kết hôn.
3. Lừa dối kết hôn: Hành vi này là cố tình che giấu sự thật hoặc đưa thông tin sai lệch để người khác kết hôn. Tình huống không đề cập đến yếu tố lừa dối.
4. Kết hôn giả tạo: Đây là hành vi kết hôn vì mục đích không nhằm xây dựng quan hệ vợ chồng, mà vì các mục đích khác như nhập quốc tịch, hưởng quyền lợi... Mặc dù mục đích của ông T là để con gái sang Mỹ, nhưng hành vi chính mà ông T thực hiện với con gái mình là dùng sự uy quyền của cha để ép buộc con, chưa hẳn là hành vi hai bên kết hôn giả tạo ngay từ đầu. Tuy nhiên, hành vi kết hôn theo yêu cầu của cha để đạt được mục đích sang Mỹ có thể dẫn đến hôn nhân giả tạo, nhưng hành vi trực tiếp và sai trái nhất của ông T đối với chị S là cưỡng ép.
Trong các phương án, "Cưỡng ép kết hôn" mô tả chính xác nhất hành vi của ông T khi dùng quyền uy của cha để yêu cầu con gái kết hôn, khiến con gái phải chấp nhận dù có thể không muốn, nhằm đạt được mục đích cá nhân của mình. Chị S chấp nhận vì "không dám trái lời bố" cho thấy có sự tác động tâm lý mạnh mẽ, làm mất đi sự tự nguyện trong hôn nhân. Đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng Luật Hôn nhân và Gia đình. Nếu xét về mục đích của cuộc hôn nhân là để sang Mỹ, thì nó cũng có thể là kết hôn giả tạo. Tuy nhiên, hành vi ban đầu của ông T đối với con gái là cưỡng ép. Trong nhiều trường hợp, cưỡng ép và hôn nhân giả tạo có thể đi đôi với nhau. Nhưng câu hỏi đang hỏi "Hôn nhân của chị S vi phạm pháp luật Hôn nhân và gia đình hành vi nào?" mà ông T thực hiện. Ông T dùng quyền cha để ép con, nên "cưỡng ép kết hôn" là hành vi trực tiếp và rõ ràng nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng