Chọn đáp đúng thể hiện điều kiện kết hôn của nam và nữ?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về điều kiện kết hôn theo quy định của pháp luật Việt Nam. Điều kiện kết hôn không chỉ đơn thuần là mong muốn của hai bên nam, nữ mà còn đòi hỏi sự tự nguyện và phải được Nhà nước thừa nhận thông qua việc đăng ký kết hôn. Phương án 1 bao hàm cả hai yếu tố quan trọng: ý chí tự nguyện kết hôn của nam và nữ (thể hiện mong muốn) và sự thừa nhận của Nhà nước. Phương án 2 thiếu yếu tố Nhà nước thừa nhận. Phương án 3 chỉ đề cập đến sự thừa nhận của Nhà nước mà không nói đến ý chí của các bên. Phương án 4 là sai vì phương án 2 và 3 không đầy đủ. Do đó, phương án 1 là đáp án đúng và đầy đủ nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về điều kiện kết hôn và thủ tục đăng ký kết hôn theo pháp luật Việt Nam. Để xác định nhận định đúng nhất, cần phân tích các điều kiện sau:
1. Điều kiện kết hôn: Theo Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nam, nữ kết hôn với nhau phải tuân theo các điều kiện sau:
a) Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên.
b) Tự nguyện quyết định việc kết hôn, không ai ép buộc, lừa dối.
c) Không bị mất năng lực hành vi dân sự.
d) Việc kết hôn không thuộc các trường hợp cấm kết hôn theo quy định tại Điều 5 của Luật này.
Trong trường hợp này, anh T 40 tuổi, chị Y 30 tuổi, cả hai đều đã ly hôn nên độc thân, không có yếu tố cấm kết hôn. Điều kiện về tuổi tác và tình trạng hôn nhân đều được đáp ứng.
2. Thủ tục đăng ký kết hôn: Theo Điều 9 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc kết hôn phải được đăng ký và do cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện theo trình tự, thủ tục theo quy định của pháp luật về hộ tịch. Việc đăng ký kết hôn tại UBND phường nơi cư trú của chị Y là đúng thẩm quyền, vì UBND cấp xã nơi cư trú của một trong hai bên nam, nữ có thẩm quyền đăng ký kết hôn.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Đảm bảo về điều kiện kết hôn." - Đúng nhưng chưa đầy đủ, vì câu hỏi còn đề cập đến thủ tục đăng ký kết hôn.
* Phương án 2: "Kết hôn đúng theo quy định của pháp luật về điều kiện kết hôn và đăng ký kết hôn." - Phương án này bao quát cả hai khía cạnh quan trọng nhất của vấn đề: điều kiện kết hôn và thủ tục đăng ký kết hôn. Anh T và chị Y đều đáp ứng các điều kiện kết hôn và thủ tục đăng ký kết hôn tại UBND phường nơi cư trú của chị Y cũng là đúng quy định.
* Phương án 3: "Kết hôn đúng theo quy định." - Quá chung chung, không nói rõ là đúng quy định về mặt nào.
* Phương án 4: "Kết hôn trái với quy định của pháp luật." - Sai vì các điều kiện và thủ tục đều được đáp ứng.
Do đó, phương án 2 là nhận định đúng nhất.
1. Điều kiện kết hôn: Theo Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nam, nữ kết hôn với nhau phải tuân theo các điều kiện sau:
a) Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên.
b) Tự nguyện quyết định việc kết hôn, không ai ép buộc, lừa dối.
c) Không bị mất năng lực hành vi dân sự.
d) Việc kết hôn không thuộc các trường hợp cấm kết hôn theo quy định tại Điều 5 của Luật này.
Trong trường hợp này, anh T 40 tuổi, chị Y 30 tuổi, cả hai đều đã ly hôn nên độc thân, không có yếu tố cấm kết hôn. Điều kiện về tuổi tác và tình trạng hôn nhân đều được đáp ứng.
2. Thủ tục đăng ký kết hôn: Theo Điều 9 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc kết hôn phải được đăng ký và do cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện theo trình tự, thủ tục theo quy định của pháp luật về hộ tịch. Việc đăng ký kết hôn tại UBND phường nơi cư trú của chị Y là đúng thẩm quyền, vì UBND cấp xã nơi cư trú của một trong hai bên nam, nữ có thẩm quyền đăng ký kết hôn.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Đảm bảo về điều kiện kết hôn." - Đúng nhưng chưa đầy đủ, vì câu hỏi còn đề cập đến thủ tục đăng ký kết hôn.
* Phương án 2: "Kết hôn đúng theo quy định của pháp luật về điều kiện kết hôn và đăng ký kết hôn." - Phương án này bao quát cả hai khía cạnh quan trọng nhất của vấn đề: điều kiện kết hôn và thủ tục đăng ký kết hôn. Anh T và chị Y đều đáp ứng các điều kiện kết hôn và thủ tục đăng ký kết hôn tại UBND phường nơi cư trú của chị Y cũng là đúng quy định.
* Phương án 3: "Kết hôn đúng theo quy định." - Quá chung chung, không nói rõ là đúng quy định về mặt nào.
* Phương án 4: "Kết hôn trái với quy định của pháp luật." - Sai vì các điều kiện và thủ tục đều được đáp ứng.
Do đó, phương án 2 là nhận định đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các hành vi bị cấm trong Luật Hôn nhân và Gia đình, cụ thể là liên quan đến việc kết hôn. Tình huống đặt ra là ông T vì muốn con gái sang Mỹ sinh sống nên đã yêu cầu con gái S kết hôn với một người Mỹ. Hành động này thể hiện sự ép buộc, không tôn trọng ý chí tự do của chị S trong việc lựa chọn người bạn đời.
Phân tích các phương án:
1. Cản trở kết hôn: Hành vi này là ngăn cản người khác kết hôn với người mà họ lựa chọn. Trong trường hợp này, ông T không cản trở mà đang thúc đẩy một cuộc hôn nhân.
2. Cưỡng ép kết hôn: Đây là hành vi dùng vũ lực, đe dọa hoặc dùng thủ đoạn khác để ép buộc người khác kết hôn hoặc không kết hôn với người mà họ lựa chọn. Ông T đã "yêu cầu" con gái kết hôn, và chị S "do không dám trái lời bố nên chấp nhận", cho thấy có sự áp đặt về mặt tinh thần, dẫn đến việc chị S kết hôn không hoàn toàn xuất phát từ ý chí tự nguyện của mình. Đây là hành vi cưỡng ép kết hôn.
3. Lừa dối kết hôn: Hành vi này là cố tình che giấu sự thật hoặc đưa thông tin sai lệch để người khác kết hôn. Tình huống không đề cập đến yếu tố lừa dối.
4. Kết hôn giả tạo: Đây là hành vi kết hôn vì mục đích không nhằm xây dựng quan hệ vợ chồng, mà vì các mục đích khác như nhập quốc tịch, hưởng quyền lợi... Mặc dù mục đích của ông T là để con gái sang Mỹ, nhưng hành vi chính mà ông T thực hiện với con gái mình là dùng sự uy quyền của cha để ép buộc con, chưa hẳn là hành vi hai bên kết hôn giả tạo ngay từ đầu. Tuy nhiên, hành vi kết hôn theo yêu cầu của cha để đạt được mục đích sang Mỹ có thể dẫn đến hôn nhân giả tạo, nhưng hành vi trực tiếp và sai trái nhất của ông T đối với chị S là cưỡng ép.
Trong các phương án, "Cưỡng ép kết hôn" mô tả chính xác nhất hành vi của ông T khi dùng quyền uy của cha để yêu cầu con gái kết hôn, khiến con gái phải chấp nhận dù có thể không muốn, nhằm đạt được mục đích cá nhân của mình. Chị S chấp nhận vì "không dám trái lời bố" cho thấy có sự tác động tâm lý mạnh mẽ, làm mất đi sự tự nguyện trong hôn nhân. Đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng Luật Hôn nhân và Gia đình. Nếu xét về mục đích của cuộc hôn nhân là để sang Mỹ, thì nó cũng có thể là kết hôn giả tạo. Tuy nhiên, hành vi ban đầu của ông T đối với con gái là cưỡng ép. Trong nhiều trường hợp, cưỡng ép và hôn nhân giả tạo có thể đi đôi với nhau. Nhưng câu hỏi đang hỏi "Hôn nhân của chị S vi phạm pháp luật Hôn nhân và gia đình hành vi nào?" mà ông T thực hiện. Ông T dùng quyền cha để ép con, nên "cưỡng ép kết hôn" là hành vi trực tiếp và rõ ràng nhất.
Phân tích các phương án:
1. Cản trở kết hôn: Hành vi này là ngăn cản người khác kết hôn với người mà họ lựa chọn. Trong trường hợp này, ông T không cản trở mà đang thúc đẩy một cuộc hôn nhân.
2. Cưỡng ép kết hôn: Đây là hành vi dùng vũ lực, đe dọa hoặc dùng thủ đoạn khác để ép buộc người khác kết hôn hoặc không kết hôn với người mà họ lựa chọn. Ông T đã "yêu cầu" con gái kết hôn, và chị S "do không dám trái lời bố nên chấp nhận", cho thấy có sự áp đặt về mặt tinh thần, dẫn đến việc chị S kết hôn không hoàn toàn xuất phát từ ý chí tự nguyện của mình. Đây là hành vi cưỡng ép kết hôn.
3. Lừa dối kết hôn: Hành vi này là cố tình che giấu sự thật hoặc đưa thông tin sai lệch để người khác kết hôn. Tình huống không đề cập đến yếu tố lừa dối.
4. Kết hôn giả tạo: Đây là hành vi kết hôn vì mục đích không nhằm xây dựng quan hệ vợ chồng, mà vì các mục đích khác như nhập quốc tịch, hưởng quyền lợi... Mặc dù mục đích của ông T là để con gái sang Mỹ, nhưng hành vi chính mà ông T thực hiện với con gái mình là dùng sự uy quyền của cha để ép buộc con, chưa hẳn là hành vi hai bên kết hôn giả tạo ngay từ đầu. Tuy nhiên, hành vi kết hôn theo yêu cầu của cha để đạt được mục đích sang Mỹ có thể dẫn đến hôn nhân giả tạo, nhưng hành vi trực tiếp và sai trái nhất của ông T đối với chị S là cưỡng ép.
Trong các phương án, "Cưỡng ép kết hôn" mô tả chính xác nhất hành vi của ông T khi dùng quyền uy của cha để yêu cầu con gái kết hôn, khiến con gái phải chấp nhận dù có thể không muốn, nhằm đạt được mục đích cá nhân của mình. Chị S chấp nhận vì "không dám trái lời bố" cho thấy có sự tác động tâm lý mạnh mẽ, làm mất đi sự tự nguyện trong hôn nhân. Đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng Luật Hôn nhân và Gia đình. Nếu xét về mục đích của cuộc hôn nhân là để sang Mỹ, thì nó cũng có thể là kết hôn giả tạo. Tuy nhiên, hành vi ban đầu của ông T đối với con gái là cưỡng ép. Trong nhiều trường hợp, cưỡng ép và hôn nhân giả tạo có thể đi đôi với nhau. Nhưng câu hỏi đang hỏi "Hôn nhân của chị S vi phạm pháp luật Hôn nhân và gia đình hành vi nào?" mà ông T thực hiện. Ông T dùng quyền cha để ép con, nên "cưỡng ép kết hôn" là hành vi trực tiếp và rõ ràng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thẩm quyền đăng ký kết hôn theo quy định của pháp luật Việt Nam. Theo Luật Hộ tịch 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành, thẩm quyền đăng ký kết hôn thuộc về Ủy ban nhân dân (UBND) cấp xã và UBND cấp huyện. Tòa án nhân dân (TAND) là cơ quan xét xử, không có thẩm quyền đăng ký kết hôn. Hội đồng nhân dân (HĐND) là cơ quan quyền lực nhà nước, không thực hiện chức năng đăng ký hộ tịch. Do đó, TAND và HĐND cấp huyện không có thẩm quyền đăng ký kết hôn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thời điểm phát sinh quan hệ vợ chồng theo quy định của pháp luật. Quan hệ vợ chồng được pháp luật công nhận và bảo vệ khi hai người nam và nữ thực hiện thủ tục kết hôn theo quy định của pháp luật. Điều này có nghĩa là mối quan hệ này chỉ phát sinh sau khi có đăng ký kết hôn hợp pháp, chứ không phải chỉ đơn thuần là chung sống hay sau khi kết thúc hôn nhân. Phương án 4 diễn đạt chính xác điều này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định nhận định KHÔNG đúng về thẩm quyền giải quyết kết hôn và ly hôn. Theo quy định của pháp luật Việt Nam:
- Kết hôn là một giao dịch dân sự, một sự kiện pháp lý quan trọng được đăng ký tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú của một hoặc cả hai bên nam, nữ. Do đó, UBND giải quyết việc kết hôn.
- Ly hôn là một thủ tục pháp lý liên quan đến chấm dứt quan hệ hôn nhân. Thẩm quyền giải quyết ly hôn phụ thuộc vào việc ly hôn thuận tình hay đơn phương. Ly hôn thuận tình sẽ được giải quyết tại Tòa án nhân dân (TAND) và ghi nhận sự thỏa thuận của hai bên. Ly hôn đơn phương (do một bên yêu cầu) bắt buộc phải thông qua Tòa án nhân dân để xem xét và ra quyết định.
Như vậy:
Phương án 1: "Ly hôn do TAND giải quyết." - Đúng, vì ly hôn (thuận tình hay đơn phương) đều thuộc thẩm quyền của TAND.
Phương án 2: "Kết hôn do UBND giải quyết." - Đúng, vì việc đăng ký kết hôn thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã.
Phương án 3: "Ly hôn và kết hôn giống nhau ở thẩm quyền giải quyết." - Sai, vì kết hôn do UBND giải quyết, còn ly hôn do TAND giải quyết.
Phương án 4: "Kết hôn do Toà án nhân dân và ly hôn do Uỷ ban nhân dân giải quyết." - Sai, nhận định này đảo ngược thẩm quyền của TAND và UBND đối với hai việc này. Kết hôn thuộc thẩm quyền UBND, ly hôn thuộc thẩm quyền TAND. Tuy nhiên, câu hỏi là nhận định nào KHÔNG đúng. Nhận định 3 là sai rõ ràng nhất vì nó khẳng định sự giống nhau hoàn toàn về thẩm quyền trong khi thực tế là khác nhau. Nhận định 4 cũng sai nhưng nó có thể gây nhầm lẫn hơn vì nó liệt kê cả hai cơ quan. Tuy nhiên, nếu xét một cách tuyệt đối, cả hai nhận định 3 và 4 đều sai. Nhưng trong các lựa chọn, nhận định 3 là sai một cách hiển nhiên và bao quát nhất, chỉ ra sự khác biệt cơ bản. Nếu xét theo cách hiểu thông thường và chính xác nhất, thì việc khẳng định "giống nhau ở thẩm quyền" là sai. Tuy nhiên, nếu câu hỏi có nhiều hơn một đáp án sai, chúng ta cần chọn cái "không đúng nhất" hoặc theo quy ước trắc nghiệm là chọn câu sai rõ ràng nhất. Trong trường hợp này, cả 3 và 4 đều sai về mặt nội dung pháp lý. Nhưng nếu chỉ được chọn 1, nhận định 3 là sai về mặt nguyên tắc so sánh. Nhận định 4 sai về việc gán thẩm quyền. Theo quy ước của nhiều bài tập trắc nghiệm dạng này, khi có nhiều phương án sai, ta chọn phương án sai một cách trực diện và rõ ràng nhất. Phương án 3 khẳng định sự giống nhau là hoàn toàn sai. Phương án 4 cũng sai nhưng nó mô tả sai việc gán thẩm quyền. Tuy nhiên, trong nhiều ngữ cảnh, "giải quyết" có thể được hiểu theo nghĩa rộng. Nhưng nếu xét về mặt hành chính và tư pháp, sự khác biệt là rõ ràng. Xét theo cấu trúc câu hỏi "Nhận định nào sau đây không đúng", ta cần tìm câu sai. Cả 3 và 4 đều sai. Tuy nhiên, để chọn 1 đáp án, phương án 3 là sai về mặt logic so sánh. Còn phương án 4 sai về mặt kiến thức cụ thể. Chúng ta sẽ chọn phương án 3 vì nó so sánh sai sự giống nhau. Tuy nhiên, nếu nhìn kỹ, phương án 4 là sai hoàn toàn về việc gán thẩm quyền. Kết hôn là UBND, ly hôn là TAND. Vậy phương án 4 mô tả sai hoàn toàn việc này. Phương án 3 chỉ ra sự sai lầm trong so sánh. Trong bài tập trắc nghiệm, ta thường tìm câu sai về mặt kiến thức. Nhận định 4 sai hoàn toàn về kiến thức pháp luật.
Sau khi rà soát lại: Kết hôn do UBND giải quyết (Đăng ký kết hôn). Ly hôn (thuận tình hoặc đơn phương) do TAND giải quyết.
- Phương án 1: "Ly hôn do TAND giải quyết." - Đúng.
- Phương án 2: "Kết hôn do UBND giải quyết." - Đúng.
- Phương án 3: "Ly hôn và kết hôn giống nhau ở thẩm quyền giải quyết." - Sai. Vì kết hôn là UBND, ly hôn là TAND.
- Phương án 4: "Kết hôn do Toà án nhân dân và ly hôn do Uỷ ban nhân dân giải quyết." - Sai. Vì kết hôn là UBND, ly hôn là TAND.
Có hai phương án sai (3 và 4). Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra trắc nghiệm, nếu có nhiều hơn một đáp án sai, ta thường chọn đáp án sai một cách rõ ràng và trực diện nhất về mặt kiến thức. Phương án 4 mô tả sai hoàn toàn việc phân chia thẩm quyền giữa TAND và UBND cho hai sự kiện pháp lý này. Phương án 3 sai ở chỗ so sánh sự giống nhau trong khi thực tế là khác nhau. Nhưng phương án 4 là sai về bản chất sự kiện. Nếu câu hỏi yêu cầu chọn 1, ta chọn phương án sai rõ nhất về kiến thức.
Trong trường hợp này, phương án 4 sai hoàn toàn về kiến thức pháp luật. Phương án 3 cũng sai. Tuy nhiên, nhận định 4 mô tả sai hoàn toàn việc phân chia thẩm quyền, trong khi nhận định 3 chỉ ra sự sai lầm trong phép so sánh. Theo nguyên tắc, ta chọn phương án sai về kiến thức pháp luật. Do đó, phương án 4 là đáp án cần chọn vì nó sai về bản chất thẩm quyền.
- Kết hôn là một giao dịch dân sự, một sự kiện pháp lý quan trọng được đăng ký tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú của một hoặc cả hai bên nam, nữ. Do đó, UBND giải quyết việc kết hôn.
- Ly hôn là một thủ tục pháp lý liên quan đến chấm dứt quan hệ hôn nhân. Thẩm quyền giải quyết ly hôn phụ thuộc vào việc ly hôn thuận tình hay đơn phương. Ly hôn thuận tình sẽ được giải quyết tại Tòa án nhân dân (TAND) và ghi nhận sự thỏa thuận của hai bên. Ly hôn đơn phương (do một bên yêu cầu) bắt buộc phải thông qua Tòa án nhân dân để xem xét và ra quyết định.
Như vậy:
Phương án 1: "Ly hôn do TAND giải quyết." - Đúng, vì ly hôn (thuận tình hay đơn phương) đều thuộc thẩm quyền của TAND.
Phương án 2: "Kết hôn do UBND giải quyết." - Đúng, vì việc đăng ký kết hôn thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã.
Phương án 3: "Ly hôn và kết hôn giống nhau ở thẩm quyền giải quyết." - Sai, vì kết hôn do UBND giải quyết, còn ly hôn do TAND giải quyết.
Phương án 4: "Kết hôn do Toà án nhân dân và ly hôn do Uỷ ban nhân dân giải quyết." - Sai, nhận định này đảo ngược thẩm quyền của TAND và UBND đối với hai việc này. Kết hôn thuộc thẩm quyền UBND, ly hôn thuộc thẩm quyền TAND. Tuy nhiên, câu hỏi là nhận định nào KHÔNG đúng. Nhận định 3 là sai rõ ràng nhất vì nó khẳng định sự giống nhau hoàn toàn về thẩm quyền trong khi thực tế là khác nhau. Nhận định 4 cũng sai nhưng nó có thể gây nhầm lẫn hơn vì nó liệt kê cả hai cơ quan. Tuy nhiên, nếu xét một cách tuyệt đối, cả hai nhận định 3 và 4 đều sai. Nhưng trong các lựa chọn, nhận định 3 là sai một cách hiển nhiên và bao quát nhất, chỉ ra sự khác biệt cơ bản. Nếu xét theo cách hiểu thông thường và chính xác nhất, thì việc khẳng định "giống nhau ở thẩm quyền" là sai. Tuy nhiên, nếu câu hỏi có nhiều hơn một đáp án sai, chúng ta cần chọn cái "không đúng nhất" hoặc theo quy ước trắc nghiệm là chọn câu sai rõ ràng nhất. Trong trường hợp này, cả 3 và 4 đều sai về mặt nội dung pháp lý. Nhưng nếu chỉ được chọn 1, nhận định 3 là sai về mặt nguyên tắc so sánh. Nhận định 4 sai về việc gán thẩm quyền. Theo quy ước của nhiều bài tập trắc nghiệm dạng này, khi có nhiều phương án sai, ta chọn phương án sai một cách trực diện và rõ ràng nhất. Phương án 3 khẳng định sự giống nhau là hoàn toàn sai. Phương án 4 cũng sai nhưng nó mô tả sai việc gán thẩm quyền. Tuy nhiên, trong nhiều ngữ cảnh, "giải quyết" có thể được hiểu theo nghĩa rộng. Nhưng nếu xét về mặt hành chính và tư pháp, sự khác biệt là rõ ràng. Xét theo cấu trúc câu hỏi "Nhận định nào sau đây không đúng", ta cần tìm câu sai. Cả 3 và 4 đều sai. Tuy nhiên, để chọn 1 đáp án, phương án 3 là sai về mặt logic so sánh. Còn phương án 4 sai về mặt kiến thức cụ thể. Chúng ta sẽ chọn phương án 3 vì nó so sánh sai sự giống nhau. Tuy nhiên, nếu nhìn kỹ, phương án 4 là sai hoàn toàn về việc gán thẩm quyền. Kết hôn là UBND, ly hôn là TAND. Vậy phương án 4 mô tả sai hoàn toàn việc này. Phương án 3 chỉ ra sự sai lầm trong so sánh. Trong bài tập trắc nghiệm, ta thường tìm câu sai về mặt kiến thức. Nhận định 4 sai hoàn toàn về kiến thức pháp luật.
Sau khi rà soát lại: Kết hôn do UBND giải quyết (Đăng ký kết hôn). Ly hôn (thuận tình hoặc đơn phương) do TAND giải quyết.
- Phương án 1: "Ly hôn do TAND giải quyết." - Đúng.
- Phương án 2: "Kết hôn do UBND giải quyết." - Đúng.
- Phương án 3: "Ly hôn và kết hôn giống nhau ở thẩm quyền giải quyết." - Sai. Vì kết hôn là UBND, ly hôn là TAND.
- Phương án 4: "Kết hôn do Toà án nhân dân và ly hôn do Uỷ ban nhân dân giải quyết." - Sai. Vì kết hôn là UBND, ly hôn là TAND.
Có hai phương án sai (3 và 4). Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra trắc nghiệm, nếu có nhiều hơn một đáp án sai, ta thường chọn đáp án sai một cách rõ ràng và trực diện nhất về mặt kiến thức. Phương án 4 mô tả sai hoàn toàn việc phân chia thẩm quyền giữa TAND và UBND cho hai sự kiện pháp lý này. Phương án 3 sai ở chỗ so sánh sự giống nhau trong khi thực tế là khác nhau. Nhưng phương án 4 là sai về bản chất sự kiện. Nếu câu hỏi yêu cầu chọn 1, ta chọn phương án sai rõ nhất về kiến thức.
Trong trường hợp này, phương án 4 sai hoàn toàn về kiến thức pháp luật. Phương án 3 cũng sai. Tuy nhiên, nhận định 4 mô tả sai hoàn toàn việc phân chia thẩm quyền, trong khi nhận định 3 chỉ ra sự sai lầm trong phép so sánh. Theo nguyên tắc, ta chọn phương án sai về kiến thức pháp luật. Do đó, phương án 4 là đáp án cần chọn vì nó sai về bản chất thẩm quyền.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng