JavaScript is required

Người tâm thần:

A. Có thể vẫn được kết hôn
B. Được kết hôn khi được hai bên cha mẹ đồng ý
C. Được kết hôn thông qua người giám hộ
D. Không được kết hôn
Trả lời:

Đáp án đúng: D


Câu hỏi kiểm tra kiến thức pháp luật về năng lực hành vi dân sự của người tâm thần liên quan đến việc kết hôn. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, cụ thể là Bộ luật Dân sự và Luật Hôn nhân và Gia đình, người mất năng lực hành vi dân sự hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự do bệnh tâm thần hoặc các bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi thì không có quyền kết hôn. Điều này nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của chính người đó, cũng như đảm bảo sự ổn định của quan hệ hôn nhân gia đình. Phân tích các phương án: - Phương án 1: "Có thể vẫn được kết hôn" - Sai, vì pháp luật không cho phép. - Phương án 2: "Được kết hôn khi được hai bên cha mẹ đồng ý" - Sai, vì sự đồng ý của cha mẹ không thay thế được năng lực hành vi dân sự. - Phương án 3: "Được kết hôn thông qua người giám hộ" - Sai, người giám hộ chỉ thay mặt thực hiện giao dịch dân sự, nhưng không thể thay thế việc bày tỏ ý chí tự nguyện trong kết hôn. - Phương án 4: "Không được kết hôn" - Đúng, vì người tâm thần, theo mức độ bệnh lý, có thể bị tuyên bố mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự, dẫn đến việc không có quyền kết hôn. Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 Điều 8 quy định về điều kiện kết hôn, trong đó có việc hai bên nam, nữ hoàn toàn tự nguyện, không ai bị ép buộc, lừa dối; nam, nữ phải đủ tuổi kết hôn theo quy định; có năng lực hành vi dân sự đầy đủ. Người bị bệnh tâm thần hoặc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình thì không có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và do đó không thể kết hôn.

Câu hỏi liên quan