Trả lời:
Đáp án đúng: B
Điều dưỡng cộng đồng là một chuyên ngành của điều dưỡng tập trung vào việc bảo vệ, nâng cao và duy trì sức khỏe cho toàn bộ quần thể hoặc cộng đồng cụ thể, chứ không chỉ riêng lẻ từng cá nhân hay gia đình. Mục tiêu chính của điều dưỡng cộng đồng là phòng ngừa bệnh tật, giáo dục sức khỏe và cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe phù hợp với nhu cầu của cộng đồng. Do đó, đối tượng và đơn vị cơ bản mà điều dưỡng cộng đồng hướng tới chính là 'cộng đồng' đó. Mặc dù điều dưỡng cộng đồng có thể cung cấp dịch vụ cho từng bệnh nhân hoặc từng gia đình, nhưng những hoạt động này luôn nằm trong khuôn khổ rộng lớn hơn là cải thiện sức khỏe chung của toàn thể cộng đồng. 'Từng BN' (từng bệnh nhân) là đơn vị cơ bản của điều dưỡng lâm sàng cá nhân, còn 'Từng gia đình' là một đơn vị can thiệp quan trọng nhưng vẫn là một phần nhỏ hơn trong cấu trúc của một cộng đồng.
Tài liệu tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm về Điều dưỡng Cộng đồng, bao gồm vai trò, nhiệm vụ, kỹ năng, các chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng, phòng chống dịch bệnh và chăm sóc sức khỏe gia đình. Phù hợp cho việc ôn tập và kiểm tra kiến thức về lĩnh vực này.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Các chương trình Giáo dục sức khỏe (GDSK) có mục tiêu nâng cao kiến thức, thay đổi thái độ và hành vi của con người để cải thiện sức khỏe. Để đạt được mục tiêu này, GDSK cần tiếp cận nhiều đối tượng khác nhau:
* Cá nhân: Đây là đối tượng cơ bản của GDSK. Các chương trình hướng đến việc cung cấp thông tin, giáo dục kỹ năng tự chăm sóc sức khỏe, phòng bệnh và nâng cao sức khỏe cho từng người. Ví dụ: tư vấn dinh dưỡng cho một người, hướng dẫn vệ sinh cá nhân, phòng chống bệnh truyền nhiễm.
* Cộng đồng: GDSK không chỉ dừng lại ở cá nhân mà còn mở rộng ra toàn bộ cộng đồng. Mục tiêu là tạo ra một môi trường sống lành mạnh, thay đổi các chuẩn mực xã hội có lợi cho sức khỏe, huy động sự tham gia của cộng đồng vào các hoạt động y tế. Ví dụ: chiến dịch tiêm chủng cộng đồng, tuyên truyền phòng chống dịch bệnh trong khu dân cư, vận động xây dựng nhà tiêu hợp vệ sinh cho cả làng.
Do đó, đối tượng của các chương trình GDSK bao gồm cả cá nhân và cộng đồng. Việc kết hợp cả hai đối tượng này giúp đạt được hiệu quả toàn diện và bền vững trong công tác bảo vệ và nâng cao sức khỏe. Phương án 1 (C và B) được hiểu là bao gồm cả Cá nhân và Cộng đồng, là câu trả lời đầy đủ và chính xác nhất.
* Cá nhân: Đây là đối tượng cơ bản của GDSK. Các chương trình hướng đến việc cung cấp thông tin, giáo dục kỹ năng tự chăm sóc sức khỏe, phòng bệnh và nâng cao sức khỏe cho từng người. Ví dụ: tư vấn dinh dưỡng cho một người, hướng dẫn vệ sinh cá nhân, phòng chống bệnh truyền nhiễm.
* Cộng đồng: GDSK không chỉ dừng lại ở cá nhân mà còn mở rộng ra toàn bộ cộng đồng. Mục tiêu là tạo ra một môi trường sống lành mạnh, thay đổi các chuẩn mực xã hội có lợi cho sức khỏe, huy động sự tham gia của cộng đồng vào các hoạt động y tế. Ví dụ: chiến dịch tiêm chủng cộng đồng, tuyên truyền phòng chống dịch bệnh trong khu dân cư, vận động xây dựng nhà tiêu hợp vệ sinh cho cả làng.
Do đó, đối tượng của các chương trình GDSK bao gồm cả cá nhân và cộng đồng. Việc kết hợp cả hai đối tượng này giúp đạt được hiệu quả toàn diện và bền vững trong công tác bảo vệ và nâng cao sức khỏe. Phương án 1 (C và B) được hiểu là bao gồm cả Cá nhân và Cộng đồng, là câu trả lời đầy đủ và chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định đối tượng giáo dục của một chương trình, chúng ta cần căn cứ vào mục tiêu cụ thể mà chương trình đó đặt ra. Đối tượng giáo dục là nhóm người mà chương trình nhắm tới để truyền đạt kiến thức, kỹ năng hoặc thay đổi thái độ, hành vi.
Trong câu hỏi này, mục tiêu của chương trình Giáo dục Sức khỏe (GDSK) là: "có 90% các bà mẹ đang nuôi con nhỏ dưới 3 tuổi ở phường 1 pha được dd Orezol tại nhà."
Phân tích mục tiêu cho thấy:
* Ai là người cần được giáo dục? Các bà mẹ.
* Đặc điểm cụ thể của nhóm bà mẹ này là gì? Đang nuôi con nhỏ dưới 3 tuổi.
* Họ sống ở đâu? Ở phường 1.
* Họ cần học gì/làm gì? Pha được dung dịch Oresol tại nhà.
Từ phân tích trên, đối tượng giáo dục chính xác phải bao gồm đầy đủ các yếu tố nhân khẩu học và địa lý được đề cập trong mục tiêu.
Xét các phương án:
* Phương án 1: "Các bà mẹ ở phường 1 đang nuôi con nhỏ < 3 tuổi"
* Phương án này khớp hoàn toàn với phần mô tả đối tượng trong mục tiêu của chương trình GDSK (các bà mẹ, ở phường 1, đang nuôi con nhỏ dưới 3 tuổi). Đây chính là nhóm người mà chương trình cần tiếp cận và giáo dục để đạt được mục tiêu.
* Phương án 2: "Các bà mẹ đang nuôi con nhỏ < 3 tuổi pha Orezol đúng pp"
* Phương án này mô tả *kết quả* hoặc *nội dung giáo dục* (pha Oresol đúng phương pháp) mà chương trình muốn đối tượng đạt được, chứ không phải là bản thân *đối tượng* giáo dục. Hơn nữa, nó còn thiếu yếu tố "ở phường 1", làm cho đối tượng không đủ cụ thể theo mục tiêu.
* Phương án 3: "Các bà mẹ ở phường 1 đang nuôi con nhỏ"
* Phương án này bị thiếu tính cụ thể về độ tuổi của con ("dưới 3 tuổi"). "Nuôi con nhỏ" có thể bao gồm con trên 3 tuổi, trong khi mục tiêu lại rất rõ ràng là "dưới 3 tuổi". Do đó, phương án này quá rộng so với mục tiêu đề ra.
* Phương án 4: "Tất cả đều đúng"
* Do các phương án 2 và 3 không chính xác hoàn toàn, nên phương án này cũng sai.
Kết luận: Phương án 1 là lựa chọn chính xác nhất vì nó phản ánh đầy đủ và đúng nhất đối tượng mục tiêu được xác định trong mục tiêu của chương trình GDSK.
Trong câu hỏi này, mục tiêu của chương trình Giáo dục Sức khỏe (GDSK) là: "có 90% các bà mẹ đang nuôi con nhỏ dưới 3 tuổi ở phường 1 pha được dd Orezol tại nhà."
Phân tích mục tiêu cho thấy:
* Ai là người cần được giáo dục? Các bà mẹ.
* Đặc điểm cụ thể của nhóm bà mẹ này là gì? Đang nuôi con nhỏ dưới 3 tuổi.
* Họ sống ở đâu? Ở phường 1.
* Họ cần học gì/làm gì? Pha được dung dịch Oresol tại nhà.
Từ phân tích trên, đối tượng giáo dục chính xác phải bao gồm đầy đủ các yếu tố nhân khẩu học và địa lý được đề cập trong mục tiêu.
Xét các phương án:
* Phương án 1: "Các bà mẹ ở phường 1 đang nuôi con nhỏ < 3 tuổi"
* Phương án này khớp hoàn toàn với phần mô tả đối tượng trong mục tiêu của chương trình GDSK (các bà mẹ, ở phường 1, đang nuôi con nhỏ dưới 3 tuổi). Đây chính là nhóm người mà chương trình cần tiếp cận và giáo dục để đạt được mục tiêu.
* Phương án 2: "Các bà mẹ đang nuôi con nhỏ < 3 tuổi pha Orezol đúng pp"
* Phương án này mô tả *kết quả* hoặc *nội dung giáo dục* (pha Oresol đúng phương pháp) mà chương trình muốn đối tượng đạt được, chứ không phải là bản thân *đối tượng* giáo dục. Hơn nữa, nó còn thiếu yếu tố "ở phường 1", làm cho đối tượng không đủ cụ thể theo mục tiêu.
* Phương án 3: "Các bà mẹ ở phường 1 đang nuôi con nhỏ"
* Phương án này bị thiếu tính cụ thể về độ tuổi của con ("dưới 3 tuổi"). "Nuôi con nhỏ" có thể bao gồm con trên 3 tuổi, trong khi mục tiêu lại rất rõ ràng là "dưới 3 tuổi". Do đó, phương án này quá rộng so với mục tiêu đề ra.
* Phương án 4: "Tất cả đều đúng"
* Do các phương án 2 và 3 không chính xác hoàn toàn, nên phương án này cũng sai.
Kết luận: Phương án 1 là lựa chọn chính xác nhất vì nó phản ánh đầy đủ và đúng nhất đối tượng mục tiêu được xác định trong mục tiêu của chương trình GDSK.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Điều dưỡng cộng đồng là một chuyên ngành của điều dưỡng và y tế công cộng, tập trung vào việc bảo vệ, duy trì và nâng cao sức khỏe của toàn bộ cộng đồng. Mục tiêu tổng quát và quan trọng nhất của điều dưỡng cộng đồng không chỉ dừng lại ở việc chăm sóc một nhóm đối tượng cụ thể hay một khía cạnh chăm sóc nhất định, mà là đảm bảo mọi người dân trong cộng đồng đều được tiếp cận và hưởng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cần thiết.
* Phương án 1: Đưa dịch vụ chăm sóc SK đến mọi ng dân trong CĐ. Đây là mục tiêu bao trùm và chính yếu nhất của điều dưỡng cộng đồng. Nó thể hiện tính toàn diện và phổ quát, đảm bảo rằng dịch vụ y tế, từ dự phòng, nâng cao sức khỏe đến điều trị và phục hồi chức năng, được cung cấp rộng khắp và tiếp cận được bởi tất cả mọi người, không phân biệt tuổi tác, bệnh tật hay tình trạng sức khỏe. Điều dưỡng cộng đồng hoạt động để thu hẹp khoảng cách tiếp cận dịch vụ y tế và nâng cao sức khỏe tổng thể cho toàn thể cộng đồng.
* Phương án 2: Chăm sóc SK cho ng cao tuổi tại địa phương. Đây là một phần quan trọng trong công việc của điều dưỡng cộng đồng, nhưng chỉ là một nhóm đối tượng cụ thể (người cao tuổi). Mục tiêu của ĐD cộng đồng rộng hơn nhiều, bao gồm cả trẻ em, người trưởng thành, phụ nữ mang thai, và các nhóm dễ bị tổn thương khác.
* Phương án 3: Trực tiếp chăm sóc NB tại cộng đồng. Việc chăm sóc trực tiếp bệnh nhân (NB) tại cộng đồng là một nhiệm vụ của điều dưỡng cộng đồng, đặc biệt là với bệnh nhân mãn tính hoặc cần theo dõi sau xuất viện. Tuy nhiên, mục tiêu của ĐD cộng đồng không chỉ là chăm sóc bệnh nhân mà còn tập trung mạnh vào phòng bệnh và nâng cao sức khỏe cho những người khỏe mạnh.
* Phương án 4: Giáo dục hướng dẫn chăm sóc NB mãn tính tại CĐ. Giáo dục sức khỏe và hướng dẫn chăm sóc cho bệnh nhân mãn tính là một chức năng quan trọng của điều dưỡng cộng đồng. Tuy nhiên, đây chỉ là một hoạt động cụ thể và một nhóm đối tượng cụ thể (bệnh nhân mãn tính), không thể hiện được toàn bộ mục tiêu rộng lớn của điều dưỡng cộng đồng.
Kết luận: Mục tiêu cốt lõi của điều dưỡng cộng đồng là đảm bảo rằng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe được đưa đến và tiếp cận bởi mọi người dân trong cộng đồng, hướng tới sức khỏe toàn diện cho tất cả.
* Phương án 1: Đưa dịch vụ chăm sóc SK đến mọi ng dân trong CĐ. Đây là mục tiêu bao trùm và chính yếu nhất của điều dưỡng cộng đồng. Nó thể hiện tính toàn diện và phổ quát, đảm bảo rằng dịch vụ y tế, từ dự phòng, nâng cao sức khỏe đến điều trị và phục hồi chức năng, được cung cấp rộng khắp và tiếp cận được bởi tất cả mọi người, không phân biệt tuổi tác, bệnh tật hay tình trạng sức khỏe. Điều dưỡng cộng đồng hoạt động để thu hẹp khoảng cách tiếp cận dịch vụ y tế và nâng cao sức khỏe tổng thể cho toàn thể cộng đồng.
* Phương án 2: Chăm sóc SK cho ng cao tuổi tại địa phương. Đây là một phần quan trọng trong công việc của điều dưỡng cộng đồng, nhưng chỉ là một nhóm đối tượng cụ thể (người cao tuổi). Mục tiêu của ĐD cộng đồng rộng hơn nhiều, bao gồm cả trẻ em, người trưởng thành, phụ nữ mang thai, và các nhóm dễ bị tổn thương khác.
* Phương án 3: Trực tiếp chăm sóc NB tại cộng đồng. Việc chăm sóc trực tiếp bệnh nhân (NB) tại cộng đồng là một nhiệm vụ của điều dưỡng cộng đồng, đặc biệt là với bệnh nhân mãn tính hoặc cần theo dõi sau xuất viện. Tuy nhiên, mục tiêu của ĐD cộng đồng không chỉ là chăm sóc bệnh nhân mà còn tập trung mạnh vào phòng bệnh và nâng cao sức khỏe cho những người khỏe mạnh.
* Phương án 4: Giáo dục hướng dẫn chăm sóc NB mãn tính tại CĐ. Giáo dục sức khỏe và hướng dẫn chăm sóc cho bệnh nhân mãn tính là một chức năng quan trọng của điều dưỡng cộng đồng. Tuy nhiên, đây chỉ là một hoạt động cụ thể và một nhóm đối tượng cụ thể (bệnh nhân mãn tính), không thể hiện được toàn bộ mục tiêu rộng lớn của điều dưỡng cộng đồng.
Kết luận: Mục tiêu cốt lõi của điều dưỡng cộng đồng là đảm bảo rằng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe được đưa đến và tiếp cận bởi mọi người dân trong cộng đồng, hướng tới sức khỏe toàn diện cho tất cả.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định công việc mà điều dưỡng bệnh viện không trực tiếp sử dụng kiến thức và kỹ năng thực hành điều dưỡng cơ bản, chúng ta cần phân tích từng phương án:
1. Chăm sóc người bệnh: Đây là công việc cốt lõi và quan trọng nhất của người điều dưỡng bệnh viện. Điều dưỡng sử dụng kiến thức về bệnh học, dược lý, kỹ năng tiêm truyền, theo dõi dấu hiệu sinh tồn, vệ sinh cá nhân, hỗ trợ di chuyển, và nhiều kỹ năng khác để chăm sóc toàn diện cho người bệnh.
2. Chủ động đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của người bệnh: Người điều dưỡng có vai trò quan trọng trong việc đánh giá và đáp ứng các nhu cầu cơ bản của người bệnh như ăn uống, bài tiết, nghỉ ngơi, vận động, vệ sinh, và cả nhu cầu về tinh thần. Việc này đòi hỏi sự chủ động, quan sát và kỹ năng giao tiếp, thực hành điều dưỡng cơ bản.
3. Cộng tác với bác sĩ để chăm sóc người bệnh: Điều dưỡng là một thành viên không thể thiếu trong nhóm chăm sóc sức khỏe. Họ phối hợp chặt chẽ với bác sĩ trong việc thực hiện y lệnh, theo dõi diễn biến bệnh, báo cáo tình trạng người bệnh và cùng xây dựng kế hoạch chăm sóc. Đây là một phần thiết yếu của thực hành điều dưỡng trong bệnh viện.
4. Phục vụ cộng đồng: Mặc dù ngành điều dưỡng nói chung có vai trò trong việc phục vụ cộng đồng (ví dụ: điều dưỡng y tế công cộng, tiêm chủng cộng đồng, tư vấn sức khỏe tại nhà...), nhưng công việc chính và trực tiếp của "điều dưỡng bệnh viện" với "kiến thức và kỹ năng thực hành điều dưỡng cơ bản" chủ yếu tập trung vào việc chăm sóc cá thể người bệnh trong môi trường bệnh viện. "Phục vụ cộng đồng" theo nghĩa rộng hơn không phải là trọng tâm chính của điều dưỡng bệnh viện, mà thường là vai trò của điều dưỡng cộng đồng hoặc ở cấp độ cao hơn. Các phương án 1, 2, 3 đều mô tả các nhiệm vụ trực tiếp và hàng ngày của một điều dưỡng bệnh viện.
Vì vậy, công việc "Phục vụ cộng đồng" là ngoại lệ trong số các lựa chọn được đưa ra khi nói về việc sử dụng kiến thức và kỹ năng thực hành điều dưỡng cơ bản của một điều dưỡng bệnh viện.
1. Chăm sóc người bệnh: Đây là công việc cốt lõi và quan trọng nhất của người điều dưỡng bệnh viện. Điều dưỡng sử dụng kiến thức về bệnh học, dược lý, kỹ năng tiêm truyền, theo dõi dấu hiệu sinh tồn, vệ sinh cá nhân, hỗ trợ di chuyển, và nhiều kỹ năng khác để chăm sóc toàn diện cho người bệnh.
2. Chủ động đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của người bệnh: Người điều dưỡng có vai trò quan trọng trong việc đánh giá và đáp ứng các nhu cầu cơ bản của người bệnh như ăn uống, bài tiết, nghỉ ngơi, vận động, vệ sinh, và cả nhu cầu về tinh thần. Việc này đòi hỏi sự chủ động, quan sát và kỹ năng giao tiếp, thực hành điều dưỡng cơ bản.
3. Cộng tác với bác sĩ để chăm sóc người bệnh: Điều dưỡng là một thành viên không thể thiếu trong nhóm chăm sóc sức khỏe. Họ phối hợp chặt chẽ với bác sĩ trong việc thực hiện y lệnh, theo dõi diễn biến bệnh, báo cáo tình trạng người bệnh và cùng xây dựng kế hoạch chăm sóc. Đây là một phần thiết yếu của thực hành điều dưỡng trong bệnh viện.
4. Phục vụ cộng đồng: Mặc dù ngành điều dưỡng nói chung có vai trò trong việc phục vụ cộng đồng (ví dụ: điều dưỡng y tế công cộng, tiêm chủng cộng đồng, tư vấn sức khỏe tại nhà...), nhưng công việc chính và trực tiếp của "điều dưỡng bệnh viện" với "kiến thức và kỹ năng thực hành điều dưỡng cơ bản" chủ yếu tập trung vào việc chăm sóc cá thể người bệnh trong môi trường bệnh viện. "Phục vụ cộng đồng" theo nghĩa rộng hơn không phải là trọng tâm chính của điều dưỡng bệnh viện, mà thường là vai trò của điều dưỡng cộng đồng hoặc ở cấp độ cao hơn. Các phương án 1, 2, 3 đều mô tả các nhiệm vụ trực tiếp và hàng ngày của một điều dưỡng bệnh viện.
Vì vậy, công việc "Phục vụ cộng đồng" là ngoại lệ trong số các lựa chọn được đưa ra khi nói về việc sử dụng kiến thức và kỹ năng thực hành điều dưỡng cơ bản của một điều dưỡng bệnh viện.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Điều dưỡng cộng đồng là một chuyên ngành trong điều dưỡng, tập trung vào việc chăm sóc sức khỏe cho cá nhân, gia đình và cộng đồng trong môi trường sống của họ, nhằm mục đích nâng cao sức khỏe, phòng bệnh, và phục hồi chức năng. Các hoạt động của điều dưỡng cộng đồng thường mang tính chủ động, dự phòng và giáo dục.
Phân tích các phương án:
1. Giáo dục sức khoẻ cộng đồng: Đây là một trong những nhiệm vụ cốt lõi của điều dưỡng cộng đồng. Điều dưỡng viên cộng đồng có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin, kiến thức và kỹ năng về sức khỏe cho cộng đồng, giúp họ tự chăm sóc và đưa ra các quyết định đúng đắn về sức khỏe. Hoạt động này bao gồm giáo dục về vệ sinh, dinh dưỡng, phòng ngừa bệnh tật, tiêm chủng, quản lý các bệnh mãn tính, v.v. Đây là một "công việc" chính yếu.
2. Huy động cộng đồng trong việc chăm sóc: Điều dưỡng cộng đồng thường xuyên làm việc để thu hút và khuyến khích sự tham gia của các thành viên cộng đồng, các tổ chức địa phương, và các nguồn lực xã hội vào các hoạt động chăm sóc sức khỏe. Việc huy động cộng đồng giúp tăng cường hiệu quả các chương trình sức khỏe và tạo ra sự bền vững. Đây là một "công việc" cụ thể và quan trọng.
3. Nâng cao sức khoẻ và phát triển cộng đồng: Đây là mục tiêu tổng quát và cũng là tập hợp các "công việc" mà điều dưỡng cộng đồng hướng tới. Các hoạt động như khảo sát tình hình sức khỏe cộng đồng, lập kế hoạch can thiệp, thực hiện các chương trình phòng chống dịch bệnh, cải thiện điều kiện sống, và xây dựng môi trường lành mạnh đều nhằm nâng cao sức khỏe và góp phần vào sự phát triển chung của cộng đồng. Đây là một "công việc" lớn và toàn diện.
4. Có khả năng làm việc độc lập: Khả năng làm việc độc lập là một *năng lực* hay *kỹ năng cần thiết* của điều dưỡng viên cộng đồng, do họ thường xuyên phải làm việc ở các địa bàn khác nhau, đưa ra các quyết định lâm sàng và quản lý mà không có sự giám sát trực tiếp liên tục như trong môi trường bệnh viện. Tuy nhiên, nó không phải là một *công việc* (nhiệm vụ/hoạt động) cụ thể mà điều dưỡng cộng đồng thực hiện, mà là một *phẩm chất* hoặc *cách thức* để thực hiện các công việc khác. Các phương án 1, 2, 3 mô tả các hành động, nhiệm vụ cụ thể mà điều dưỡng cộng đồng thực hiện, còn phương án 4 mô tả một thuộc tính cần có để thực hiện tốt các nhiệm vụ đó.
Vì vậy, trong bối cảnh câu hỏi tìm "công việc ngoại trừ", "có khả năng làm việc độc lập" là đáp án phù hợp nhất vì nó không phải là một công việc mà là một năng lực cá nhân.
Phân tích các phương án:
1. Giáo dục sức khoẻ cộng đồng: Đây là một trong những nhiệm vụ cốt lõi của điều dưỡng cộng đồng. Điều dưỡng viên cộng đồng có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin, kiến thức và kỹ năng về sức khỏe cho cộng đồng, giúp họ tự chăm sóc và đưa ra các quyết định đúng đắn về sức khỏe. Hoạt động này bao gồm giáo dục về vệ sinh, dinh dưỡng, phòng ngừa bệnh tật, tiêm chủng, quản lý các bệnh mãn tính, v.v. Đây là một "công việc" chính yếu.
2. Huy động cộng đồng trong việc chăm sóc: Điều dưỡng cộng đồng thường xuyên làm việc để thu hút và khuyến khích sự tham gia của các thành viên cộng đồng, các tổ chức địa phương, và các nguồn lực xã hội vào các hoạt động chăm sóc sức khỏe. Việc huy động cộng đồng giúp tăng cường hiệu quả các chương trình sức khỏe và tạo ra sự bền vững. Đây là một "công việc" cụ thể và quan trọng.
3. Nâng cao sức khoẻ và phát triển cộng đồng: Đây là mục tiêu tổng quát và cũng là tập hợp các "công việc" mà điều dưỡng cộng đồng hướng tới. Các hoạt động như khảo sát tình hình sức khỏe cộng đồng, lập kế hoạch can thiệp, thực hiện các chương trình phòng chống dịch bệnh, cải thiện điều kiện sống, và xây dựng môi trường lành mạnh đều nhằm nâng cao sức khỏe và góp phần vào sự phát triển chung của cộng đồng. Đây là một "công việc" lớn và toàn diện.
4. Có khả năng làm việc độc lập: Khả năng làm việc độc lập là một *năng lực* hay *kỹ năng cần thiết* của điều dưỡng viên cộng đồng, do họ thường xuyên phải làm việc ở các địa bàn khác nhau, đưa ra các quyết định lâm sàng và quản lý mà không có sự giám sát trực tiếp liên tục như trong môi trường bệnh viện. Tuy nhiên, nó không phải là một *công việc* (nhiệm vụ/hoạt động) cụ thể mà điều dưỡng cộng đồng thực hiện, mà là một *phẩm chất* hoặc *cách thức* để thực hiện các công việc khác. Các phương án 1, 2, 3 mô tả các hành động, nhiệm vụ cụ thể mà điều dưỡng cộng đồng thực hiện, còn phương án 4 mô tả một thuộc tính cần có để thực hiện tốt các nhiệm vụ đó.
Vì vậy, trong bối cảnh câu hỏi tìm "công việc ngoại trừ", "có khả năng làm việc độc lập" là đáp án phù hợp nhất vì nó không phải là một công việc mà là một năng lực cá nhân.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng