Chức năng của người điều dưỡng cộng đồng trong công tác chăm sóc sức khoẻ cộng đồng, Ngoại trừ:
Đáp án đúng: a
Chức năng của điều dưỡng cộng đồng trong công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng bao gồm:
Chăm sóc sức khoẻ cộng đồng (B)
Giáo dục sức khoẻ cho cộng đồng (C)
Thực hiện vệ sinh phòng bệnh, bảo vệ sức khoẻ (D)
⇒ Còn “duy trì sức khoẻ người dân” không phải là một chức năng cụ thể mà là mục tiêu chung của ngành y tế, không thuộc phạm vi chức năng chuyên môn của điều dưỡng cộng đồng.
⇒ Vì vậy, đáp án loại trừ đúng là A. Duy trì sức khoẻ người dân.
Tài liệu tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm về Điều dưỡng Cộng đồng, bao gồm vai trò, nhiệm vụ, kỹ năng, các chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng, phòng chống dịch bệnh và chăm sóc sức khỏe gia đình. Phù hợp cho việc ôn tập và kiểm tra kiến thức về lĩnh vực này.
Câu hỏi liên quan
Quy trình phòng chống dịch bệnh tại cộng đồng là một chuỗi các hoạt động có tính hệ thống và logic, nhằm ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Các bước này cần được thực hiện một cách kịp thời và hiệu quả.
Phân tích các phương án:
Phương án 1: "Lập kế hoạch giải quyết, báo cáo, phát hiện sớm các nguy cơ gây bệnh" - Thứ tự này không hợp lý. Việc lập kế hoạch và báo cáo thường diễn ra sau khi đã phát hiện ra vấn đề hoặc nguy cơ. Không thể lập kế hoạch giải quyết khi chưa phát hiện ra nguy cơ.
Phương án 2: "Phát hiện sớm nguyên nhân gây bệnh, lập kế hoạch giải quyết, báo cáo kịp thời" - Phương án này có thứ tự khá hợp lý. "Phát hiện sớm nguyên nhân gây bệnh" là bước đầu tiên quan trọng. Sau đó, "lập kế hoạch giải quyết" và cuối cùng là "báo cáo kịp thời". Tuy nhiên, "nguyên nhân gây bệnh" có thể hẹp hơn so với "nguy cơ gây bệnh" trong bối cảnh phòng ngừa.
Phương án 3: "Báo cáo kịp thời, phát hiện sớm nguyên nhân gây bệnh" - Thứ tự này hoàn toàn sai. Báo cáo là hành động truyền đạt thông tin sau khi đã có sự phát hiện hoặc hành động cụ thể, không thể báo cáo trước khi phát hiện.
Phương án 4: "Phát hiện sớm các nguy cơ gây bệnh, đề xuất biện pháp giải quyết, báo cáo kịp thời" - Đây là phương án chính xác nhất và bao quát nhất.
Phát hiện sớm các nguy cơ gây bệnh: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong phòng chống dịch. Nó bao gồm việc giám sát, thu thập thông tin, nhận diện các dấu hiệu bất thường có thể dẫn đến dịch bệnh. Việc phát hiện sớm giúp có thời gian phản ứng và ngăn chặn kịp thời.
Đề xuất biện pháp giải quyết: Sau khi phát hiện nguy cơ, cần phân tích, đánh giá và xây dựng các phương án, kế hoạch cụ thể để xử lý nguy cơ đó, bao gồm các biện pháp chuyên môn, quản lý, truyền thông...
Báo cáo kịp thời: Việc báo cáo thông tin phát hiện và các biện pháp đề xuất đến các cấp có thẩm quyền, các bên liên quan là cực kỳ quan trọng để huy động nguồn lực, phối hợp hành động và đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả của công tác phòng chống dịch.
So sánh phương án 2 và 4, phương án 4 với cụm từ "nguy cơ gây bệnh" mang tính chủ động phòng ngừa rộng hơn và "đề xuất biện pháp giải quyết" cũng là một cách diễn đạt cụ thể và bao hàm "lập kế hoạch giải quyết". Do đó, phương án 4 là tối ưu nhất.
Phân tích các phương án:
* Phụ nữ mang thai trong cộng đồng: Đây là một nhóm đối tượng rất quan trọng của điều dưỡng cộng đồng. Điều dưỡng viên sẽ tư vấn, giáo dục sức khỏe về thai kỳ, dinh dưỡng, chuẩn bị sinh nở, tiêm chủng, và phát hiện sớm các nguy cơ trong thai kỳ, cũng như chăm sóc sau sinh cho mẹ và bé. Việc chăm sóc sức khỏe bà mẹ mang thai là yếu tố then chốt cho sức khỏe của thế hệ tương lai.
* Trẻ em trong cộng đồng: Trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương và cần được chăm sóc đặc biệt. Điều dưỡng cộng đồng thực hiện các hoạt động tiêm chủng mở rộng, theo dõi sự phát triển thể chất và tinh thần, tư vấn dinh dưỡng, phòng chống suy dinh dưỡng, phòng chống tai nạn thương tích, và giáo dục sức khỏe cho phụ huynh về cách chăm sóc trẻ.
* Người già trong cộng đồng: Người cao tuổi thường có nhiều vấn đề sức khỏe mãn tính, cần được chăm sóc và hỗ trợ để duy trì chất lượng cuộc sống. Điều dưỡng cộng đồng tham gia vào việc khám sàng lọc sức khỏe định kỳ, tư vấn về chế độ dinh dưỡng, vận động, sử dụng thuốc, phòng ngừa té ngã, chăm sóc giảm nhẹ và hỗ trợ tâm lý cho người cao tuổi, giúp họ sống khỏe mạnh và tự lập lâu hơn trong môi trường quen thuộc.
Do cả ba nhóm đối tượng trên (phụ nữ mang thai, trẻ em và người già) đều là những thành phần quan trọng và không thể thiếu trong đối tượng chăm sóc của điều dưỡng cộng đồng, đáp án chính xác nhất là tất cả các phương án đều đúng, vì công tác điều dưỡng cộng đồng bao phủ toàn bộ vòng đời của con người và các nhóm đối tượng đặc thù.
Kết luận: Điều dưỡng cộng đồng chăm sóc sức khỏe cho mọi đối tượng trong cộng đồng, từ trẻ em đến người già, phụ nữ mang thai, người trưởng thành, người bệnh và người khỏe mạnh, với mục tiêu nâng cao sức khỏe toàn diện cho cộng đồng.
* Kiến thức lý thuyết điều dưỡng: Đây là nền tảng khoa học cơ bản của ngành điều dưỡng, bao gồm các nguyên lý về chăm sóc người bệnh, sinh lý học, giải phẫu học, dược lý học, tâm lý học, xã hội học y tế, và các mô hình điều dưỡng. Kiến thức này giúp điều dưỡng viên hiểu rõ về quá trình bệnh lý, cách đánh giá sức khỏe, lập kế hoạch chăm sóc, thực hiện các can thiệp và đánh giá hiệu quả. Đối với điều dưỡng cộng đồng, kiến thức này được mở rộng để áp dụng cho cả cá nhân, gia đình và cộng đồng.
* Thực hành y tế cộng đồng: Đây là khả năng áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tế công tác chăm sóc sức khỏe tại cộng đồng. Nó bao gồm việc nhận định nhu cầu sức khỏe của cộng đồng, lập kế hoạch và triển khai các chương trình y tế dự phòng, giáo dục sức khỏe, tiêm chủng, sàng lọc bệnh, quản lý bệnh mạn tính tại nhà, và phối hợp với các ban ngành, đoàn thể. Thực hành y tế cộng đồng tập trung vào việc nâng cao sức khỏe, phòng ngừa bệnh tật và giải quyết các vấn đề sức khỏe ưu tiên trong cộng đồng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Kiến thức lý thuyết điều dưỡng cơ bản và kỹ năng lâm sàng" - Mặc dù kiến thức lý thuyết điều dưỡng cơ bản là cần thiết, nhưng kỹ năng lâm sàng (thường ám chỉ các kỹ năng thực hiện trong môi trường bệnh viện/phòng khám) không đủ để bao quát vai trò của điều dưỡng cộng đồng, vốn nhấn mạnh vào phòng ngừa và chăm sóc ngoài môi trường lâm sàng truyền thống.
* Phương án 2: "Thực hành y tế cộng đồng và lý thuyết lâm sàng" - Thực hành y tế cộng đồng là đúng hướng, nhưng "lý thuyết lâm sàng" lại quá tập trung vào bệnh viện, không phản ánh đầy đủ nền tảng lý thuyết toàn diện của điều dưỡng nói chung và điều dưỡng cộng đồng nói riêng.
* Phương án 3: "Kiến thức lý thuyết điều dưỡng và thực hành y tế cộng đồng" - Đây là phương án chính xác nhất. "Kiến thức lý thuyết điều dưỡng" cung cấp nền tảng khoa học vững chắc, và "thực hành y tế cộng đồng" là sự ứng dụng các kiến thức đó vào môi trường và bối cảnh cụ thể của cộng đồng, bao gồm phòng bệnh, nâng cao sức khỏe và chăm sóc người bệnh tại nhà.
* Phương án 4: "Lý thuyết và lâm sàng kỹ năng" - Tương tự như phương án 1, phương án này quá nhấn mạnh vào khía cạnh lâm sàng, bỏ qua phần quan trọng của điều dưỡng cộng đồng là phòng bệnh và chăm sóc ngoài bệnh viện.
Vì vậy, sự kết hợp giữa "Kiến thức lý thuyết điều dưỡng" làm nền tảng và "Thực hành y tế cộng đồng" làm phương thức triển khai là yếu tố then chốt giúp điều dưỡng cộng đồng hoàn thành tốt nhiệm vụ bảo vệ, chăm sóc và cải thiện sức khỏe toàn dân.
Phân tích các phương án:
* Cộng đồng: Chẩn đoán cộng đồng là việc đánh giá tình hình bệnh tật, sức khỏe của một nhóm dân cư hoặc khu vực địa lý, không phải là cách thức chẩn đoán một ca bệnh cụ thể. Do đó, phương án này không chính xác.
* Sơ bộ: Chẩn đoán sơ bộ là chẩn đoán ban đầu, được đưa ra khi chưa có đầy đủ thông tin hoặc bằng chứng xác định (ví dụ: chưa có kết quả xét nghiệm). Chẩn đoán lâm sàng thường mang tính chất sơ bộ trước khi có chẩn đoán xác định. Tuy nhiên, “lâm sàng” mô tả *cơ sở* của chẩn đoán (dựa trên triệu chứng), trong khi “sơ bộ” mô tả *mức độ chắc chắn* hoặc *giai đoạn* của chẩn đoán. Trong ngữ cảnh câu hỏi, “lâm sàng” là cách gọi chính xác hơn về *bản chất* của chẩn đoán khi dựa vào các biểu hiện của bệnh nhân.
* Thực thể: Chẩn đoán thực thể là chẩn đoán dựa trên các dấu hiệu phát hiện được qua khám thực thể (nhìn, sờ, gõ, nghe). Đây là một phần quan trọng của chẩn đoán lâm sàng, nhưng không phải là toàn bộ khái niệm chẩn đoán khi một bệnh được gọi tên. Chẩn đoán lâm sàng bao gồm cả hỏi bệnh, tiền sử và khám thực thể.
* Lâm sàng: Đây là đáp án chính xác nhất. Chẩn đoán lâm sàng là quá trình xác định bệnh dựa vào việc khai thác tiền sử bệnh, triệu chứng cơ năng (do bệnh nhân mô tả) và triệu chứng thực thể (do bác sĩ khám phát hiện). Việc gọi tên “Bệnh sốt xuất huyết” khi dựa trên các biểu hiện điển hình của bệnh nhân thuộc về chẩn đoán lâm sàng, trước khi có các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định. Chẩn đoán lâm sàng giúp định hướng điều trị ban đầu và yêu cầu các xét nghiệm phù hợp.

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.