Chất tẩy rửa và sát trùng phải đáp ứng điều kiện nào sau đây?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi đưa ra về điều kiện đối với chất tẩy rửa và sát trùng.
- Phương án 1: "Phải được đựng trong bao bì dễ nhận biết, có hướng dẫn sử dụng và không để ở nơi sản xuất thực phẩm" là một yêu cầu quan trọng để đảm bảo an toàn và tránh nhầm lẫn, ô nhiễm thực phẩm.
- Phương án 2: "Chỉ sử dụng các hóa chất tẩy rửa, sát trùng theo quy định" là một nguyên tắc bắt buộc để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và tuân thủ pháp luật.
Vì cả hai phương án đều đúng và cần thiết nên phương án "Cả 2 trường hợp trên" là đáp án chính xác nhất.
This document contains a comprehensive set of questions and answers designed to test general knowledge about food safety. It covers fundamental concepts, production processes, management principles, regulatory compliance, hygiene practices, and specific conditions for handling various food products.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định trường hợp nào được miễn kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu, chúng ta cần căn cứ vào các quy định pháp luật hiện hành, cụ thể là Điều 13 của Nghị định số 15/2018/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm. Theo Điều này, các trường hợp được miễn kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu bao gồm:
* Trường hợp 1 (Tương ứng với phương án 1):
* Sản phẩm đã được cấp Giấy tiếp nhận đăng ký bản công bố sản phẩm. (Điểm a, Khoản 1, Điều 13)
* Sản phẩm mang theo người nhập cảnh, gửi trước hoặc gửi sau chuyến đi của người nhập cảnh để phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt hoặc mục đích chuyến đi; quà biếu, quà tặng trong định mức miễn thuế nhập khẩu theo quy định của pháp luật về thuế. (Điểm i, Khoản 1, Điều 13)
* Trường hợp 2 (Tương ứng với phương án 2):
* Sản phẩm nhập khẩu dùng cho cá nhân của đối tượng được hưởng quyền ưu đãi, miễn trừ ngoại giao. (Điểm h, Khoản 1, Điều 13)
* Sản phẩm quá cảnh, chuyển khẩu, trung chuyển, tạm nhập, tái xuất, gửi kho ngoại quan. (Điểm d, Khoản 1, Điều 13)
* Sản phẩm là mẫu thử nghiệm hoặc nghiên cứu có số lượng phù hợp với mục đích thử nghiệm hoặc nghiên cứu có xác nhận của tổ chức, cá nhân. (Điểm đ, Khoản 1, Điều 13)
* Sản phẩm sử dụng để trưng bày hội chợ, triển lãm. (Điểm e, Khoản 1, Điều 13)
* Trường hợp 3 (Tương ứng với phương án 3):
* Sản phẩm, nguyên liệu sản xuất, nhập khẩu chỉ dùng để sản xuất, gia công hàng xuất khẩu hoặc phục vụ cho việc sản xuất nội bộ của tổ chức, cá nhân không tiêu thụ tại thị trường trong nước. (Điểm b và c, Khoản 1, Điều 13)
* Sản phẩm tạm nhập khẩu để bán tại cửa hàng miễn thuế. (Điểm k, Khoản 1, Điều 13)
* Hàng hóa nhập khẩu phục vụ yêu cầu khẩn cấp theo chỉ đạo của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ (Ví dụ như cứu trợ thiên tai, dịch bệnh). (Điểm g, Khoản 1, Điều 13)
Như vậy, tất cả các trường hợp được nêu trong cả ba phương án 1, 2 và 3 đều là các trường hợp được miễn kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu theo quy định của Nghị định số 15/2018/NĐ-CP. Do đó, phương án "Cả 3 trường hợp trên" là đáp án đúng.
Tóm tắt: Các trường hợp miễn kiểm tra an toàn thực phẩm nhập khẩu rất đa dạng, bao gồm các sản phẩm đã được công bố, hàng hóa cá nhân, hàng hóa không lưu thông trong thị trường nội địa, hàng mẫu, hàng triển lãm, hàng tạm nhập và hàng hóa phục vụ mục đích khẩn cấp hoặc ngoại giao. Điều này nhằm hợp lý hóa quy trình kiểm tra, tránh chồng chéo hoặc kiểm tra những mặt hàng không có nguy cơ trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng trong nước.
* Trường hợp 1 (Tương ứng với phương án 1):
* Sản phẩm đã được cấp Giấy tiếp nhận đăng ký bản công bố sản phẩm. (Điểm a, Khoản 1, Điều 13)
* Sản phẩm mang theo người nhập cảnh, gửi trước hoặc gửi sau chuyến đi của người nhập cảnh để phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt hoặc mục đích chuyến đi; quà biếu, quà tặng trong định mức miễn thuế nhập khẩu theo quy định của pháp luật về thuế. (Điểm i, Khoản 1, Điều 13)
* Trường hợp 2 (Tương ứng với phương án 2):
* Sản phẩm nhập khẩu dùng cho cá nhân của đối tượng được hưởng quyền ưu đãi, miễn trừ ngoại giao. (Điểm h, Khoản 1, Điều 13)
* Sản phẩm quá cảnh, chuyển khẩu, trung chuyển, tạm nhập, tái xuất, gửi kho ngoại quan. (Điểm d, Khoản 1, Điều 13)
* Sản phẩm là mẫu thử nghiệm hoặc nghiên cứu có số lượng phù hợp với mục đích thử nghiệm hoặc nghiên cứu có xác nhận của tổ chức, cá nhân. (Điểm đ, Khoản 1, Điều 13)
* Sản phẩm sử dụng để trưng bày hội chợ, triển lãm. (Điểm e, Khoản 1, Điều 13)
* Trường hợp 3 (Tương ứng với phương án 3):
* Sản phẩm, nguyên liệu sản xuất, nhập khẩu chỉ dùng để sản xuất, gia công hàng xuất khẩu hoặc phục vụ cho việc sản xuất nội bộ của tổ chức, cá nhân không tiêu thụ tại thị trường trong nước. (Điểm b và c, Khoản 1, Điều 13)
* Sản phẩm tạm nhập khẩu để bán tại cửa hàng miễn thuế. (Điểm k, Khoản 1, Điều 13)
* Hàng hóa nhập khẩu phục vụ yêu cầu khẩn cấp theo chỉ đạo của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ (Ví dụ như cứu trợ thiên tai, dịch bệnh). (Điểm g, Khoản 1, Điều 13)
Như vậy, tất cả các trường hợp được nêu trong cả ba phương án 1, 2 và 3 đều là các trường hợp được miễn kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu theo quy định của Nghị định số 15/2018/NĐ-CP. Do đó, phương án "Cả 3 trường hợp trên" là đáp án đúng.
Tóm tắt: Các trường hợp miễn kiểm tra an toàn thực phẩm nhập khẩu rất đa dạng, bao gồm các sản phẩm đã được công bố, hàng hóa cá nhân, hàng hóa không lưu thông trong thị trường nội địa, hàng mẫu, hàng triển lãm, hàng tạm nhập và hàng hóa phục vụ mục đích khẩn cấp hoặc ngoại giao. Điều này nhằm hợp lý hóa quy trình kiểm tra, tránh chồng chéo hoặc kiểm tra những mặt hàng không có nguy cơ trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng trong nước.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này đề cập đến các điều kiện cần thiết đối với một cơ sở kinh doanh, đặc biệt là liên quan đến các tiêu chuẩn về vệ sinh, an toàn trong hoạt động. Đây là những quy định chung thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, nhất là các cơ sở kinh doanh thực phẩm hoặc dịch vụ có liên quan đến sức khỏe cộng đồng.
* Phương án 1: Thiết kế các khu vực kinh doanh thực phẩm, vệ sinh, thay đồ bảo hộ và các khu vực phụ trợ phải tách biệt, phù hợp với yêu cầu của từng loại thực phẩm kinh doanh, cửa nhà vệ sinh không được mở thông vào khu vực bảo quản thực phẩm.
Đây là một điều kiện cơ bản và rất quan trọng nhằm ngăn ngừa lây nhiễm chéo và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Việc phân chia rõ ràng các khu vực chức năng giúp kiểm soát tốt hơn môi trường làm việc, hạn chế tối đa nguy cơ ô nhiễm từ khu vực này sang khu vực khác. Đặc biệt, việc cấm cửa nhà vệ sinh mở trực tiếp vào khu vực bảo quản thực phẩm là một quy tắc vàng trong vệ sinh an toàn thực phẩm để tránh phát tán vi khuẩn và mùi.
* Phương án 2: Có đủ dụng cụ thu gom chất thải, rác thải; dụng cụ làm bằng vật liệu ít bị hư hỏng, bảo đảm kín, có nắp đậy và được vệ sinh thường xuyên.
Quản lý chất thải hiệu quả là yếu tố then chốt để duy trì vệ sinh môi trường và ngăn ngừa côn trùng, động vật gây hại. Dụng cụ thu gom chất thải phải đáp ứng các tiêu chuẩn về vật liệu (bền, dễ vệ sinh), thiết kế (kín, có nắp đậy) và quy trình vệ sinh (thường xuyên) để đảm bảo không trở thành nguồn lây nhiễm hoặc gây mất vệ sinh.
* Phương án 3: Khu vực rửa tay có đủ dụng cụ, xà phòng, các chất tẩy rửa để vệ sinh và rửa tay; có bảng chỉ dẫn “Rửa tay sau khi đi vệ sinh” ở nơi dễ nhìn, dễ thấy.
Vệ sinh cá nhân, đặc biệt là rửa tay, là biện pháp phòng ngừa dịch bệnh và lây nhiễm quan trọng hàng đầu. Việc trang bị đầy đủ xà phòng, dung dịch sát khuẩn và các tiện ích rửa tay là bắt buộc. Bảng chỉ dẫn "Rửa tay sau khi đi vệ sinh" đóng vai trò nhắc nhở, nâng cao ý thức vệ sinh cho nhân viên và khách hàng, đặc biệt quan trọng trong các cơ sở phục vụ thực phẩm và dịch vụ công cộng.
Kết luận: Cả ba phương án trên đều là những điều kiện cần thiết và hợp lý đối với một cơ sở kinh doanh để đảm bảo các tiêu chuẩn về vệ sinh, an toàn và chất lượng dịch vụ, đặc biệt là trong lĩnh vực liên quan đến thực phẩm và sức khỏe. Do đó, đáp án "Cả 3 trường hợp trên" là chính xác.
* Phương án 1: Thiết kế các khu vực kinh doanh thực phẩm, vệ sinh, thay đồ bảo hộ và các khu vực phụ trợ phải tách biệt, phù hợp với yêu cầu của từng loại thực phẩm kinh doanh, cửa nhà vệ sinh không được mở thông vào khu vực bảo quản thực phẩm.
Đây là một điều kiện cơ bản và rất quan trọng nhằm ngăn ngừa lây nhiễm chéo và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Việc phân chia rõ ràng các khu vực chức năng giúp kiểm soát tốt hơn môi trường làm việc, hạn chế tối đa nguy cơ ô nhiễm từ khu vực này sang khu vực khác. Đặc biệt, việc cấm cửa nhà vệ sinh mở trực tiếp vào khu vực bảo quản thực phẩm là một quy tắc vàng trong vệ sinh an toàn thực phẩm để tránh phát tán vi khuẩn và mùi.
* Phương án 2: Có đủ dụng cụ thu gom chất thải, rác thải; dụng cụ làm bằng vật liệu ít bị hư hỏng, bảo đảm kín, có nắp đậy và được vệ sinh thường xuyên.
Quản lý chất thải hiệu quả là yếu tố then chốt để duy trì vệ sinh môi trường và ngăn ngừa côn trùng, động vật gây hại. Dụng cụ thu gom chất thải phải đáp ứng các tiêu chuẩn về vật liệu (bền, dễ vệ sinh), thiết kế (kín, có nắp đậy) và quy trình vệ sinh (thường xuyên) để đảm bảo không trở thành nguồn lây nhiễm hoặc gây mất vệ sinh.
* Phương án 3: Khu vực rửa tay có đủ dụng cụ, xà phòng, các chất tẩy rửa để vệ sinh và rửa tay; có bảng chỉ dẫn “Rửa tay sau khi đi vệ sinh” ở nơi dễ nhìn, dễ thấy.
Vệ sinh cá nhân, đặc biệt là rửa tay, là biện pháp phòng ngừa dịch bệnh và lây nhiễm quan trọng hàng đầu. Việc trang bị đầy đủ xà phòng, dung dịch sát khuẩn và các tiện ích rửa tay là bắt buộc. Bảng chỉ dẫn "Rửa tay sau khi đi vệ sinh" đóng vai trò nhắc nhở, nâng cao ý thức vệ sinh cho nhân viên và khách hàng, đặc biệt quan trọng trong các cơ sở phục vụ thực phẩm và dịch vụ công cộng.
Kết luận: Cả ba phương án trên đều là những điều kiện cần thiết và hợp lý đối với một cơ sở kinh doanh để đảm bảo các tiêu chuẩn về vệ sinh, an toàn và chất lượng dịch vụ, đặc biệt là trong lĩnh vực liên quan đến thực phẩm và sức khỏe. Do đó, đáp án "Cả 3 trường hợp trên" là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để đảm bảo an toàn thực phẩm trong quá trình vận chuyển, cần tuân thủ nhiều điều kiện nghiêm ngặt. Câu hỏi này đưa ra hai phương án đều là những yếu tố quan trọng.
Phân tích phương án 1:
* Nội dung: "Thiết bị chứa đựng thực phẩm phải ngăn cách với môi trường xung quanh, tránh sự xâm nhập của bụi, côn trùng; phù hợp với kích thước vận chuyển."
* Đánh giá: Đây là một điều kiện cơ bản và thiết yếu để phòng ngừa ô nhiễm vật lý và sinh học từ môi trường bên ngoài (bụi, côn trùng, vi sinh vật). Việc ngăn cách và đảm bảo vệ sinh cho thiết bị chứa đựng là nền tảng để giữ thực phẩm sạch và an toàn. Sự phù hợp về kích thước cũng giúp vận chuyển hiệu quả và giảm thiểu hư hỏng cơ học cho thực phẩm.
Phân tích phương án 2:
* Nội dung: "Đủ thiết bị kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm, thông gió và các yếu tố ảnh hưởng tới an toàn thực phẩm theo yêu cầu kỹ thuật để bảo quản đối với từng loại thực phẩm và theo yêu cầu của nhà sản xuất trong suốt quá trình vận chuyển."
* Đánh giá: Phương án này đề cập đến việc kiểm soát các yếu tố môi trường bên trong thiết bị vận chuyển (như nhiệt độ, độ ẩm, thông gió), điều này cực kỳ quan trọng đối với an toàn và chất lượng của nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là thực phẩm tươi sống, dễ hỏng, hoặc các sản phẩm yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt. Việc duy trì đúng nhiệt độ, độ ẩm giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại, làm chậm quá trình biến đổi hóa học và sinh học, giữ cho thực phẩm không bị hư hỏng, ôi thiu. Việc tuân thủ yêu cầu kỹ thuật và của nhà sản xuất là bắt buộc để đảm bảo tính toàn vẹn của sản phẩm.
Kết luận và Đáp án:
Cả hai phương án đều là những điều kiện quan trọng để đảm bảo an toàn thực phẩm trong quá trình vận chuyển. Tuy nhiên, nếu phải chọn một phương án bao quát hơn về các biện pháp kiểm soát chủ động và đặc thù cho từng loại thực phẩm để duy trì chất lượng và an toàn thực phẩm từ bên trong, phương án 2 có tính toàn diện và chuyên sâu hơn. Việc kiểm soát các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm thường là một Điểm Kiểm Soát Tới Hạn (CCP) trong hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (như HACCP) đối với nhiều sản phẩm. Nó trực tiếp ảnh hưởng đến sự phát triển của vi khuẩn và các phản ứng hóa học làm hỏng thực phẩm, là yếu tố quyết định lớn đến sự an toàn của thực phẩm trong suốt hành trình.
Vì vậy, phương án 2 được chọn là đáp án đúng nhất vì nó nhấn mạnh vào các biện pháp kiểm soát môi trường bên trong, được tùy chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật và loại thực phẩm, có tác động trực tiếp và sâu sắc đến việc duy trì sự an toàn và chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình vận chuyển.
Phân tích phương án 1:
* Nội dung: "Thiết bị chứa đựng thực phẩm phải ngăn cách với môi trường xung quanh, tránh sự xâm nhập của bụi, côn trùng; phù hợp với kích thước vận chuyển."
* Đánh giá: Đây là một điều kiện cơ bản và thiết yếu để phòng ngừa ô nhiễm vật lý và sinh học từ môi trường bên ngoài (bụi, côn trùng, vi sinh vật). Việc ngăn cách và đảm bảo vệ sinh cho thiết bị chứa đựng là nền tảng để giữ thực phẩm sạch và an toàn. Sự phù hợp về kích thước cũng giúp vận chuyển hiệu quả và giảm thiểu hư hỏng cơ học cho thực phẩm.
Phân tích phương án 2:
* Nội dung: "Đủ thiết bị kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm, thông gió và các yếu tố ảnh hưởng tới an toàn thực phẩm theo yêu cầu kỹ thuật để bảo quản đối với từng loại thực phẩm và theo yêu cầu của nhà sản xuất trong suốt quá trình vận chuyển."
* Đánh giá: Phương án này đề cập đến việc kiểm soát các yếu tố môi trường bên trong thiết bị vận chuyển (như nhiệt độ, độ ẩm, thông gió), điều này cực kỳ quan trọng đối với an toàn và chất lượng của nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là thực phẩm tươi sống, dễ hỏng, hoặc các sản phẩm yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt. Việc duy trì đúng nhiệt độ, độ ẩm giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại, làm chậm quá trình biến đổi hóa học và sinh học, giữ cho thực phẩm không bị hư hỏng, ôi thiu. Việc tuân thủ yêu cầu kỹ thuật và của nhà sản xuất là bắt buộc để đảm bảo tính toàn vẹn của sản phẩm.
Kết luận và Đáp án:
Cả hai phương án đều là những điều kiện quan trọng để đảm bảo an toàn thực phẩm trong quá trình vận chuyển. Tuy nhiên, nếu phải chọn một phương án bao quát hơn về các biện pháp kiểm soát chủ động và đặc thù cho từng loại thực phẩm để duy trì chất lượng và an toàn thực phẩm từ bên trong, phương án 2 có tính toàn diện và chuyên sâu hơn. Việc kiểm soát các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm thường là một Điểm Kiểm Soát Tới Hạn (CCP) trong hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (như HACCP) đối với nhiều sản phẩm. Nó trực tiếp ảnh hưởng đến sự phát triển của vi khuẩn và các phản ứng hóa học làm hỏng thực phẩm, là yếu tố quyết định lớn đến sự an toàn của thực phẩm trong suốt hành trình.
Vì vậy, phương án 2 được chọn là đáp án đúng nhất vì nó nhấn mạnh vào các biện pháp kiểm soát môi trường bên trong, được tùy chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật và loại thực phẩm, có tác động trực tiếp và sâu sắc đến việc duy trì sự an toàn và chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình vận chuyển.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để một cơ sở được chỉ định thực hiện kiểm nghiệm thực phẩm, cơ sở đó cần phải đáp ứng một tập hợp các điều kiện nghiêm ngặt nhằm đảm bảo tính chính xác, khách quan và đáng tin cậy của kết quả kiểm nghiệm. Các điều kiện này thường được quy định chi tiết trong các văn bản pháp luật về an toàn thực phẩm và tiêu chuẩn chất lượng.
* Phương án 1: Được thành lập theo quy định của pháp luật hoặc quyết định giao nhiệm vụ của cơ quan có thẩm quyền. Đây là điều kiện tiên quyết mang tính pháp lý. Một cơ sở kiểm nghiệm phải có tư cách pháp nhân rõ ràng, được thành lập hợp pháp và được cơ quan nhà nước có thẩm quyền công nhận hoặc giao nhiệm vụ cụ thể để thực hiện chức năng kiểm nghiệm. Điều này đảm bảo cơ sở hoạt động trong khuôn khổ pháp luật và có đầy đủ quyền hạn, trách nhiệm.
* Phương án 2: Hệ thống quản lý chất lượng đáp ứng Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO/IEC 17025:2007 hoặc Tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 17025:2005. Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025 là tiêu chuẩn quốc tế quy định các yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn. Việc áp dụng và đạt được chứng nhận theo tiêu chuẩn này chứng minh rằng phòng thí nghiệm có hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả, đội ngũ nhân sự có năng lực, quy trình thử nghiệm được kiểm soát chặt chẽ, từ đó đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả phân tích. Đây là yếu tố cốt lõi về mặt chuyên môn kỹ thuật.
* Phương án 3: Trang thiết bị, cơ sở vật chất đáp ứng yêu cầu phương pháp thử. Để thực hiện các phép thử phức tạp trong kiểm nghiệm thực phẩm, cơ sở phải được trang bị đầy đủ các loại máy móc, thiết bị chuyên dụng, hiện đại và được hiệu chuẩn định kỳ. Cơ sở vật chất (phòng thí nghiệm, khu vực lấy mẫu, bảo quản mẫu...) cũng phải đảm bảo các điều kiện về môi trường, an toàn, vệ sinh để không làm ảnh hưởng đến mẫu và kết quả thử nghiệm. Điều này liên quan trực tiếp đến khả năng thực hiện kỹ thuật của phòng thí nghiệm.
Kết luận: Tất cả ba điều kiện trên đều là những yêu cầu bắt buộc và bổ trợ lẫn nhau để một cơ sở có thể được chỉ định là cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm có đủ năng lực và uy tín. Do đó, phương án 'Cả 3 phương án trên' là đáp án chính xác nhất.
* Phương án 1: Được thành lập theo quy định của pháp luật hoặc quyết định giao nhiệm vụ của cơ quan có thẩm quyền. Đây là điều kiện tiên quyết mang tính pháp lý. Một cơ sở kiểm nghiệm phải có tư cách pháp nhân rõ ràng, được thành lập hợp pháp và được cơ quan nhà nước có thẩm quyền công nhận hoặc giao nhiệm vụ cụ thể để thực hiện chức năng kiểm nghiệm. Điều này đảm bảo cơ sở hoạt động trong khuôn khổ pháp luật và có đầy đủ quyền hạn, trách nhiệm.
* Phương án 2: Hệ thống quản lý chất lượng đáp ứng Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO/IEC 17025:2007 hoặc Tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 17025:2005. Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025 là tiêu chuẩn quốc tế quy định các yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn. Việc áp dụng và đạt được chứng nhận theo tiêu chuẩn này chứng minh rằng phòng thí nghiệm có hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả, đội ngũ nhân sự có năng lực, quy trình thử nghiệm được kiểm soát chặt chẽ, từ đó đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả phân tích. Đây là yếu tố cốt lõi về mặt chuyên môn kỹ thuật.
* Phương án 3: Trang thiết bị, cơ sở vật chất đáp ứng yêu cầu phương pháp thử. Để thực hiện các phép thử phức tạp trong kiểm nghiệm thực phẩm, cơ sở phải được trang bị đầy đủ các loại máy móc, thiết bị chuyên dụng, hiện đại và được hiệu chuẩn định kỳ. Cơ sở vật chất (phòng thí nghiệm, khu vực lấy mẫu, bảo quản mẫu...) cũng phải đảm bảo các điều kiện về môi trường, an toàn, vệ sinh để không làm ảnh hưởng đến mẫu và kết quả thử nghiệm. Điều này liên quan trực tiếp đến khả năng thực hiện kỹ thuật của phòng thí nghiệm.
Kết luận: Tất cả ba điều kiện trên đều là những yêu cầu bắt buộc và bổ trợ lẫn nhau để một cơ sở có thể được chỉ định là cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm có đủ năng lực và uy tín. Do đó, phương án 'Cả 3 phương án trên' là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Theo quy định pháp luật về an toàn thực phẩm tại Việt Nam, đặc biệt là Luật An toàn thực phẩm và các văn bản hướng dẫn thi hành (như Thông tư 15/2012/TT-BYT của Bộ Y tế quy định về điều kiện chung bảo đảm an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm), người trực tiếp sản xuất, chế biến thực phẩm có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Để ngăn ngừa tối đa nguy cơ ô nhiễm vi sinh vật, hóa chất hoặc tạp chất vật lý từ người vào thực phẩm, các quy định này yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh cá nhân và trang phục bảo hộ. Cụ thể:
* Trang phục bảo hộ riêng: Phải được thay đổi thường xuyên, sạch sẽ, màu sáng, che kín thân thể để ngăn ngừa tóc, vảy da, mồ hôi hoặc bụi bẩn từ quần áo thường ngày rơi vào thực phẩm.
* Mũ: Phải đội mũ trùm tóc kín để đảm bảo tóc không rơi vào thực phẩm.
* Găng tay chuyên dùng: Phải được sử dụng khi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm đã qua chế biến hoặc thực phẩm ăn ngay, và phải được thay đổi hoặc làm sạch thường xuyên để tránh lây nhiễm chéo.
* Khẩu trang: Phải đeo khẩu trang để ngăn chặn các giọt bắn từ đường hô hấp (ho do, hắt hơi) có thể mang vi khuẩn hoặc virus lây nhiễm vào thực phẩm.
Như vậy, việc người trực tiếp sản xuất thực phẩm phải mang trang phục bảo hộ riêng, đội mũ, đi găng tay chuyên dùng và đeo khẩu trang là BẮT BUỘC và là một yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Câu hỏi đặt ra rằng "không nhất thiết phải mang..." là một nhận định sai.
* Trang phục bảo hộ riêng: Phải được thay đổi thường xuyên, sạch sẽ, màu sáng, che kín thân thể để ngăn ngừa tóc, vảy da, mồ hôi hoặc bụi bẩn từ quần áo thường ngày rơi vào thực phẩm.
* Mũ: Phải đội mũ trùm tóc kín để đảm bảo tóc không rơi vào thực phẩm.
* Găng tay chuyên dùng: Phải được sử dụng khi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm đã qua chế biến hoặc thực phẩm ăn ngay, và phải được thay đổi hoặc làm sạch thường xuyên để tránh lây nhiễm chéo.
* Khẩu trang: Phải đeo khẩu trang để ngăn chặn các giọt bắn từ đường hô hấp (ho do, hắt hơi) có thể mang vi khuẩn hoặc virus lây nhiễm vào thực phẩm.
Như vậy, việc người trực tiếp sản xuất thực phẩm phải mang trang phục bảo hộ riêng, đội mũ, đi găng tay chuyên dùng và đeo khẩu trang là BẮT BUỘC và là một yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Câu hỏi đặt ra rằng "không nhất thiết phải mang..." là một nhận định sai.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng