Cần tổ chức giám sát vi sinh tối thiểu mấy tháng một lần về không khí trong khu vực có nguy cơ lây nhiễm cao, nguồn nước dùng trong điều trị và sinh hoạt theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia
Trả lời:
Đáp án đúng: a
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về tần suất giám sát vi sinh đối với không khí và nguồn nước trong các khu vực có nguy cơ lây nhiễm cao, theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-21:2010/BYT về An toàn sinh học tại các phòng xét nghiệm y tế, việc giám sát vi sinh vật trong không khí và nguồn nước sinh hoạt, điều trị tại các khu vực có nguy cơ lây nhiễm cao cần được thực hiện định kỳ. Cụ thể, việc giám sát không khí và nguồn nước phải được tiến hành tối thiểu 6 tháng một lần. Do đó, phương án "6 tháng" là đáp án đúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quy định thành lập Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của Bộ Y tế. Theo Thông tư 16/2018/TT-BYT ngày 20 tháng 7 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về kiểm soát nhiễm khuẩn trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh, Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn được thành lập khi cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có từ 150 giường bệnh trở lên. Do đó, phương án C là đáp án đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thời gian tập sự của viên chức theo quy định pháp luật Việt Nam. Theo Điều 21 Nghị định 115/2020/NĐ-CP quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức, thời gian tập sự được quy định như sau: a) Chậm nhất là 03 tháng đối với trường hợp tuyển dụng vào vị trí việc làm yêu cầu trình độ đào tạo là trung cấp; b) Chậm nhất là 06 tháng đối với trường hợp tuyển dụng vào vị trí việc làm yêu cầu trình độ đào tạo là cao đẳng; c) Chậm nhất là 12 tháng đối với trường hợp tuyển dụng vào vị trí việc làm yêu cầu trình độ đào tạo là đại học. Tuy nhiên, câu hỏi đưa ra các phương án thời gian tập sự theo các khoảng khác nhau. Cần xem xét quy định chung về thời gian tập sự. Khoản 2 Điều 21 Nghị định 115/2020/NĐ-CP quy định: Thời gian tập sự được quy định trong thời hạn 12 tháng, trừ trường hợp quy định tại điểm a, b khoản 1 Điều này. Trường hợp viên chức được bố trí công tác chờ đủ điều kiện, tiêu chuẩn chuyên môn, nghiệp vụ thì thời gian tập sự được tính từ ngày được bố trí công tác. Với các phương án được đưa ra, không có phương án nào mô tả chính xác tuyệt đối thời gian tập sự theo quy định của Nghị định 115/2020/NĐ-CP một cách chi tiết theo từng trình độ đào tạo. Tuy nhiên, nếu xét theo khoảng thời gian chung có thể áp dụng cho nhiều trường hợp hoặc hiểu theo cách tổng quát nhất về thời gian có thể kéo dài, phương án C (Từ 3 đến 12 tháng) bao hàm được các trường hợp tập sự theo trình độ trung cấp (chậm nhất 3 tháng), cao đẳng (chậm nhất 6 tháng) và đại học (chậm nhất 12 tháng). Phương án A và B đưa ra khoảng thời gian quá dài (lên đến 36 tháng) là không phù hợp với quy định hiện hành. Phương án D (Từ 3 đến 24 tháng) là có một phần đúng nhưng khoảng thời gian 24 tháng là không có trong quy định cho mọi trường hợp. Do đó, phương án C là hợp lý nhất trong các lựa chọn được đưa ra, vì nó bao quát được các khoảng thời gian tập sự tối thiểu cho các trình độ đào tạo khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quy định không nêu rõ "từ 3 đến 12 tháng" mà là "chậm nhất là 3 tháng", "chậm nhất là 6 tháng", "chậm nhất là 12 tháng" tùy trình độ. Nhưng trong bối cảnh câu hỏi trắc nghiệm với các lựa chọn có sẵn, phương án C thể hiện sự bao quát tốt nhất các khoảng thời gian tập sự quy định. Do đó, đáp án C là đáp án đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra định nghĩa về "Đơn vị sự nghiệp công lập". Đáp án số 1 là chính xác nhất vì nó bao gồm đầy đủ các yếu tố cấu thành định nghĩa theo quy định của pháp luật hiện hành về đơn vị sự nghiệp công lập, bao gồm: được thành lập bởi cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội; có tư cách pháp nhân; có chức năng cung cấp dịch vụ công và phục vụ quản lý nhà nước. Các đáp án khác có sai sót ở các điểm:
- Đáp án 0 thiếu "tổ chức chính trị".
- Đáp án 2 thiếu "phục vụ quản lý nhà nước".
- Đáp án 3 thiếu "theo quy định của pháp luật".
- Đáp án 0 thiếu "tổ chức chính trị".
- Đáp án 2 thiếu "phục vụ quản lý nhà nước".
- Đáp án 3 thiếu "theo quy định của pháp luật".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phẫu thuật, thủ thuật loại III được định nghĩa là những kỹ thuật phức tạp về bệnh lý, có nguy cơ cao và đòi hỏi trang thiết bị chuyên sâu. Tuy nhiên, các phương án được đưa ra đều không mô tả chính xác hoàn toàn. Phân tích từng phương án:
* Phương án 0: "Phức tạp về bệnh lý, nhưng ít nguy hiểm đến tính mạng người bệnh". Phần "Phức tạp về bệnh lý" là đúng với loại III, nhưng "ít nguy hiểm" lại mâu thuẫn vì loại III là kỹ thuật có nguy cơ cao.
* Phương án 1: "Những phẫu thuật, thủ thuật phần lớn được thực hiện ở các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tuyến xã". Tuyến xã chỉ thực hiện các kỹ thuật đơn giản (loại I). Loại III cần tuyến tỉnh/trung ương.
* Phương án 2: "Yêu cầu phương tiện, dụng cụ, trang thiết bị y tế thông dụng". Loại III đòi hỏi trang thiết bị chuyên dụng, hiện đại, không phải thông dụng.
* Phương án 3: "Thời gian thực hiện kỹ thuật trung bình dưới 1 giờ". Phẫu thuật loại III thường phức tạp và kéo dài hơn 1 giờ.
Trong bối cảnh này, mặc dù không có phương án nào hoàn toàn chính xác, phương án 0 có yếu tố "Phức tạp về bệnh lý" là đúng với loại III. Các phương án còn lại sai về cơ bản ở các khía cạnh khác. Do đó, phương án 0 là lựa chọn "ít sai nhất" trong các phương án được cung cấp.
* Phương án 0: "Phức tạp về bệnh lý, nhưng ít nguy hiểm đến tính mạng người bệnh". Phần "Phức tạp về bệnh lý" là đúng với loại III, nhưng "ít nguy hiểm" lại mâu thuẫn vì loại III là kỹ thuật có nguy cơ cao.
* Phương án 1: "Những phẫu thuật, thủ thuật phần lớn được thực hiện ở các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tuyến xã". Tuyến xã chỉ thực hiện các kỹ thuật đơn giản (loại I). Loại III cần tuyến tỉnh/trung ương.
* Phương án 2: "Yêu cầu phương tiện, dụng cụ, trang thiết bị y tế thông dụng". Loại III đòi hỏi trang thiết bị chuyên dụng, hiện đại, không phải thông dụng.
* Phương án 3: "Thời gian thực hiện kỹ thuật trung bình dưới 1 giờ". Phẫu thuật loại III thường phức tạp và kéo dài hơn 1 giờ.
Trong bối cảnh này, mặc dù không có phương án nào hoàn toàn chính xác, phương án 0 có yếu tố "Phức tạp về bệnh lý" là đúng với loại III. Các phương án còn lại sai về cơ bản ở các khía cạnh khác. Do đó, phương án 0 là lựa chọn "ít sai nhất" trong các phương án được cung cấp.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các biện pháp phòng ngừa sai sót trong y tế, cụ thể là các biện pháp hạn chế nhầm lẫn người bệnh. Các phương án được đưa ra bao gồm: sử dụng vòng nhận diện, tuân thủ quy trình bàn giao, thực hiện chăm sóc thiết yếu và không sử dụng số giường, số phòng để nhận diện.
- Phương án A (Sử dụng vòng nhận diện người bệnh): Đây là một biện pháp hiệu quả để xác định đúng người bệnh, giúp hạn chế sai sót nhầm lẫn.
- Phương án B (Tuân thủ quy trình bàn giao người bệnh): Quy trình bàn giao chi tiết và chính xác giúp thông tin về người bệnh được chuyển giao đầy đủ, tránh nhầm lẫn giữa các ca bệnh, đặc biệt là trong các trường hợp người bệnh có hoàn cảnh tương tự hoặc nằm cùng phòng.
- Phương án D (Không sử dụng số giường, số phòng làm yếu tố nhận diện): Số giường và số phòng có thể thay đổi hoặc không phải là yếu tố nhận diện duy nhất và an toàn. Việc dựa vào chúng có thể dẫn đến sai sót nếu thông tin không được cập nhật hoặc nhầm lẫn với người bệnh khác cùng phòng. Do đó, việc không sử dụng chúng như yếu tố nhận diện chính là một biện pháp hạn chế sai sót.
- Phương án C (Thực hiện chăm sóc thiết yếu): Chăm sóc thiết yếu là các hoạt động cơ bản để duy trì sự sống và sức khỏe cho người bệnh (ví dụ: dinh dưỡng, vệ sinh cá nhân, hỗ trợ hô hấp...). Tuy nhiên, bản thân việc thực hiện chăm sóc thiết yếu không trực tiếp ngăn ngừa việc nhầm lẫn danh tính người bệnh. Nó tập trung vào chất lượng chăm sóc mà không phải vào việc xác định đúng đối tượng nhận chăm sóc. Do đó, đây là biện pháp KHÔNG hạn chế sai sót do nhầm lẫn người bệnh.
- Phương án A (Sử dụng vòng nhận diện người bệnh): Đây là một biện pháp hiệu quả để xác định đúng người bệnh, giúp hạn chế sai sót nhầm lẫn.
- Phương án B (Tuân thủ quy trình bàn giao người bệnh): Quy trình bàn giao chi tiết và chính xác giúp thông tin về người bệnh được chuyển giao đầy đủ, tránh nhầm lẫn giữa các ca bệnh, đặc biệt là trong các trường hợp người bệnh có hoàn cảnh tương tự hoặc nằm cùng phòng.
- Phương án D (Không sử dụng số giường, số phòng làm yếu tố nhận diện): Số giường và số phòng có thể thay đổi hoặc không phải là yếu tố nhận diện duy nhất và an toàn. Việc dựa vào chúng có thể dẫn đến sai sót nếu thông tin không được cập nhật hoặc nhầm lẫn với người bệnh khác cùng phòng. Do đó, việc không sử dụng chúng như yếu tố nhận diện chính là một biện pháp hạn chế sai sót.
- Phương án C (Thực hiện chăm sóc thiết yếu): Chăm sóc thiết yếu là các hoạt động cơ bản để duy trì sự sống và sức khỏe cho người bệnh (ví dụ: dinh dưỡng, vệ sinh cá nhân, hỗ trợ hô hấp...). Tuy nhiên, bản thân việc thực hiện chăm sóc thiết yếu không trực tiếp ngăn ngừa việc nhầm lẫn danh tính người bệnh. Nó tập trung vào chất lượng chăm sóc mà không phải vào việc xác định đúng đối tượng nhận chăm sóc. Do đó, đây là biện pháp KHÔNG hạn chế sai sót do nhầm lẫn người bệnh.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng