Đáp án đúng: A
Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ QCVN 41:2019, biển báo "cửa chui" (ký hiệu là W.218), để báo sắp đến đường có cổng chắn ngang, kiểu cổng như đường hầm, cổng thành, cầu vượt đường bộ dạng cầu vòm...
Đặc điểm nhận diện: Hình tam giác đều, viền đỏ, nền màu vàng, trên có hình vòm màu đen mô tả sự việc cần báo hiệu.
Khi gặp biển báo W.218, người lái xe cần chú ý thêm về chiều cao và chiều ngang thân xe.
Câu hỏi liên quan
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi đưa ra một hình ảnh ký hiệu trên bảng đồng hồ của ô tô và yêu cầu xác định tình trạng của xe khi ký hiệu này xuất hiện sau khi động cơ đã khởi động.
Phân tích hình ảnh: Ký hiệu hiển thị là hình ảnh một chiếc ô tô với một hoặc nhiều cửa đang mở. Đây là một trong những ký hiệu cảnh báo phổ biến và dễ nhận biết nhất trên bảng điều khiển của xe hơi.
Đánh giá các phương án:
Phương án 1: "Cửa xe đóng chưa chặt; hoặc có cửa xe chưa đóng." Ký hiệu hình chiếc xe có cửa mở là đèn báo hiệu cảnh báo về tình trạng cửa xe chưa được đóng kín hoặc còn đang mở. Đây là một chức năng an toàn quan trọng để đảm bảo tất cả các cửa (bao gồm cả cửa cốp/hậu) đều đã đóng chặt trước khi xe di chuyển. Nếu không, có thể gây nguy hiểm cho hành khách và tài xế, hoặc các vật dụng trên xe có thể rơi ra ngoài. Do đó, phương án này hoàn toàn chính xác.
Phương án 2: "Bộ nạp ắc quy gặp sự cố kỹ thuật." Ký hiệu cảnh báo về sự cố bộ nạp ắc quy thường là hình ảnh một cục ắc quy (pin) có dấu cộng và trừ hoặc hình pin có thêm biểu tượng sét. Ký hiệu trong câu hỏi không phải là biểu tượng ắc quy. Vì vậy, phương án này không chính xác.
Phương án 3: "Dầu bôi trơn bị thiếu." Ký hiệu cảnh báo về dầu bôi trơn (nhớt) bị thiếu hoặc áp suất dầu thấp thường là hình ảnh một chiếc đèn dầu hoặc bình dầu có giọt dầu chảy xuống. Ký hiệu trong câu hỏi không phải là biểu tượng dầu bôi trơn. Vì vậy, phương án này không chính xác.
Phương án 4: "Cả ý 2 và 3." Vì cả phương án 2 và 3 đều không chính xác, nên phương án 4 cũng không chính xác.
Kết luận: Ký hiệu trên bảng đồng hồ như hình vẽ báo hiệu rằng một hoặc nhiều cửa xe chưa được đóng chặt, hoặc còn đang mở. Đây là một cảnh báo an toàn quan trọng để người lái kiểm tra và đóng kín tất cả các cửa trước khi vận hành xe.
Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ và các quy chuẩn kỹ thuật liên quan, xe ô tô khi tham gia giao thông trên đường bộ bắt buộc phải được trang bị đầy đủ các hệ thống đèn chiếu sáng và tín hiệu để đảm bảo an toàn cho chính phương tiện và các đối tượng tham gia giao thông khác. Cụ thể:
Đèn chiếu sáng gần và xa (đèn pha và đèn cốt): Đây là hai loại đèn chiếu sáng chính, dùng để chiếu sáng mặt đường phía trước xe. Đèn chiếu xa (pha) dùng khi không có xe đi ngược chiều hoặc không theo sát xe khác, còn đèn chiếu gần (cốt) dùng trong đô thị, khi có xe ngược chiều hoặc đi theo sau xe khác để tránh gây chói mắt. Đây là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo tầm nhìn cho người lái, đặc biệt vào ban đêm hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu.
Đèn soi biển số: Đèn này có chức năng chiếu sáng biển số phía sau xe, giúp các cơ quan chức năng và người tham gia giao thông khác dễ dàng nhận diện phương tiện, đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng. Đây cũng là một yêu cầu pháp lý bắt buộc.
Đèn báo hãm (đèn phanh): Khi người lái đạp phanh, đèn này sẽ sáng lên ở phía sau xe, cảnh báo cho các phương tiện đi phía sau biết xe đang giảm tốc độ hoặc dừng lại, giúp phòng tránh va chạm.
Đèn tín hiệu (đèn xi nhan): Dùng để báo hiệu hướng rẽ hoặc chuyển làn của xe, giúp các phương tiện khác biết được ý định di chuyển của người lái và chủ động nhường đường hoặc giữ khoảng cách an toàn.
Như vậy, cả ba loại đèn được nêu trong ý 1 (đèn chiếu sáng gần và xa) và ý 2 (đèn soi biển số, đèn báo hãm và đèn tín hiệu) đều là những loại đèn bắt buộc phải có trên xe ô tô khi tham gia giao thông.
Ý 3: Dàn đèn pha trên nóc xe thường không phải là trang bị bắt buộc đối với xe ô tô dân dụng thông thường khi tham gia giao thông trên đường bộ. Loại đèn này thường được lắp thêm trên các xe chuyên dụng (như xe cứu hộ, xe off-road, xe cảnh sát, xe cứu thương) hoặc dùng trong các điều kiện đặc biệt, không phải là yêu cầu chung cho tất cả các xe ô tô.
Do đó, đáp án đúng phải bao gồm tất cả các loại đèn thiết yếu được liệt kê trong ý 1 và ý 2.
Để phân tích ý nghĩa của vạch kẻ đường được đề cập trong câu hỏi, chúng ta cần xem xét hình ảnh (được mã hóa base64) và các phương án trả lời. Tuy nhiên, dựa trên nội dung câu hỏi và các lựa chọn, đây là một câu hỏi rất phổ biến trong các bộ đề thi sát hạch lái xe, liên quan đến vạch kẻ đường dành cho phương tiện vận tải hành khách công cộng.
Thông thường, vạch kẻ đường này (thường là vạch xương cá màu vàng hoặc vạch liền màu vàng dọc lề đường) được sử dụng để đánh dấu khu vực dừng, đỗ của các phương tiện vận tải hành khách công cộng như xe buýt, taxi.
Phân tích các phương án:
Phương án 1: "Vị trí dừng xe của các phương tiện vận tải hành khách công cộng." Phương án này hoàn toàn chính xác. Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ (QCVN 41:2019/BGTVT), các vạch kẻ đường như vạch 4.1 (vạch xương cá) hoặc vạch 7.6 (vạch cấm dừng, cấm đỗ) khi kết hợp với biển báo hoặc nằm ở khu vực chờ xe buýt/taxi đều có ý nghĩa xác định vị trí dừng của phương tiện vận tải hành khách công cộng. Các phương tiện khác không được dừng hoặc đỗ tại khu vực này để đảm bảo hoạt động thuận tiện cho xe công cộng.
Phương án 2: "Báo cho người điều khiển được dừng phương tiện trong phạm vi phần mặt đường có bố trí vạch để tránh ùn tắc giao thông." Phương án này không chính xác. Các vạch kẻ đường có ý nghĩa tránh ùn tắc giao thông thường là vạch mắt võng (vạch 9.3), và vạch này có nghĩa là cấm dừng xe trong khu vực vạch khi có nguy cơ gây ùn tắc, chứ không phải "được dừng". Việc "được dừng" để tránh ùn tắc là một khái niệm mơ hồ và không có vạch nào quy định như vậy một cách trực tiếp cho tất cả phương tiện.
Phương án 3: "Dùng để xác định vị trí giữa các phương tiện trên đường." Phương án này sai. Vạch kẻ đường để xác định vị trí giữa các phương tiện (ví dụ: giữ khoảng cách an toàn, phân làn) thường là vạch phân chia làn đường (vạch 1.1, 1.2, 1.3) hoặc vạch giới hạn dừng xe, chứ không phải vạch có ý nghĩa đặc thù như mô tả.
Kết luận: Dựa trên phân tích và quy định của pháp luật giao thông đường bộ Việt Nam, vạch kẻ đường này có ý nghĩa là vị trí dừng xe của các phương tiện vận tải hành khách công cộng. Mục đích là để ưu tiên và tạo điều kiện thuận lợi cho xe buýt, taxi đón trả khách, giảm thiểu thời gian chờ và tránh gây cản trở giao thông cho các phương tiện khác.
Để xác định thứ tự các xe đi đúng quy tắc giao thông tại giao lộ này, chúng ta cần áp dụng các nguyên tắc ưu tiên sau, giả định đây là giao lộ đồng cấp (không có đèn tín hiệu, biển báo ưu tiên, hoặc vòng xuyến):
Nguyên tắc chung: Tại nơi giao nhau không có báo hiệu đi theo vòng xuyến, người điều khiển phương tiện phải nhường đường cho xe đi đến từ bên phải.
Nguyên tắc ưu tiên hướng: Xe rẽ phải được đi trước, sau đó đến xe đi thẳng, cuối cùng là xe rẽ trái.
Dựa vào hình ảnh (thường gặp trong các đề thi sát hạch lái xe), chúng ta có thể phân tích như sau:
Xe con: Thường được mô tả là xe rẽ trái (từ phía trên đi xuống và rẽ trái).
Xe khách: Thường được mô tả là xe đi thẳng (từ bên phải đi ngang qua).
Xe tải: Thường được mô tả là xe đi thẳng (từ phía dưới đi lên).
Mô tô: Thường được mô tả là xe đi thẳng hoặc rẽ phải (từ bên trái đi ngang qua).
Áp dụng nguyên tắc:
Bước 1: Xác định xe có hướng bên phải không vướng.
Nếu ta xét Mô tô (từ bên trái), thì bên phải của Mô tô là Xe con. Tuy nhiên, Xe con có tín hiệu rẽ trái. Theo nguyên tắc, xe rẽ trái phải nhường đường cho xe đi thẳng và xe rẽ phải. Do đó, Xe con không làm vướng đường bên phải của Mô tô nếu Mô tô đi thẳng hoặc rẽ phải.
Vì vậy, Mô tô là xe đầu tiên có thể di chuyển vì không bị vướng bởi xe đi từ bên phải, và xe bên phải của nó (Xe con) đang rẽ trái nên phải nhường đường.
Bước 2: Sau khi Mô tô đi.
Lúc này, hướng bên phải của Xe tải (từ phía dưới) sẽ không còn bị Mô tô cản trở nữa. Xe tải đi thẳng.
Vậy, Xe tải sẽ đi thứ hai.
Bước 3: Sau khi Xe tải đi.
Hướng bên phải của Xe khách (từ bên phải) sẽ không còn bị Xe tải cản trở nữa. Xe khách đi thẳng.
Vậy, Xe khách sẽ đi thứ ba.
Bước 4: Xe cuối cùng.
Xe con đang rẽ trái, theo quy tắc phải nhường đường cho tất cả các xe đi thẳng và xe rẽ phải.
Vậy, Xe con sẽ đi sau cùng.
Kết luận: Thứ tự đi đúng của các xe là: Mô tô, xe tải, xe khách, xe con.
Kiểm tra các phương án:
Phương án 1: Xe khách, xe tải, mô tô, xe con. (Sai)
Phương án 2: Xe con, xe khách, xe tải, mô tô. (Sai, Xe con rẽ trái phải nhường đường)
Phương án 3: Mô tô, xe tải, xe khách, xe con. (Đúng theo phân tích)
Phương án 4: Mô tô, xe tải, xe con, xe khách. (Sai, Xe khách đi thẳng không thể đi sau Xe con rẽ trái)
Theo Luật Giao thông đường bộ của Việt Nam (cụ thể là Điều 26), khi tham gia giao thông trên đường cao tốc, người điều khiển phương tiện cơ giới KHÔNG ĐƯỢC dừng, đỗ xe trên phần đường xe chạy.
Phân tích các phương án:
Phương án 1: "Được dừng, đỗ." Đây là phương án sai. Việc dừng hoặc đỗ xe trên phần đường xe chạy của đường cao tốc là hành vi cực kỳ nguy hiểm, có thể gây cản trở giao thông, dẫn đến tai nạn giao thông nghiêm trọng do tốc độ di chuyển của các phương tiện trên cao tốc rất cao. Luật giao thông đường bộ đã quy định rõ ràng về việc cấm dừng, đỗ trên phần đường xe chạy trên cao tốc.
Phương án 2: "Không được dừng, đỗ." Đây là phương án đúng. Quy định này nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người và phương tiện khi lưu thông trên đường cao tốc. Đường cao tốc được thiết kế để các phương tiện di chuyển liên tục với tốc độ cao. Mọi hành vi dừng, đỗ trái phép trên phần đường xe chạy đều tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn.
Phương án 3: "Được dừng, đỗ nhưng phải đảm bảo an toàn." Phương án này dễ gây hiểu lầm và là sai trong bối cảnh chung của phần đường xe chạy. Mặc dù việc đảm bảo an toàn luôn là nguyên tắc cơ bản khi tham gia giao thông, nhưng trên phần đường xe chạy của đường cao tốc, việc dừng đỗ bị cấm hoàn toàn, ngoại trừ các trường hợp khẩn cấp bất khả kháng (ví dụ như xe bị hỏng hóc, tai nạn, hết xăng...). Trong những trường hợp khẩn cấp này, người lái xe phải có các biện pháp cảnh báo an toàn tối đa (bật đèn khẩn cấp, đặt vật cảnh báo...) và di chuyển xe vào làn dừng khẩn cấp (nếu có) hoặc vị trí an toàn nhất có thể. Tuy nhiên, đây không phải là dừng đỗ thông thường trên "phần đường xe chạy" mà là xử lý tình huống khẩn cấp. Do đó, việc nói "được dừng đỗ" mà không có điều kiện cụ thể về tình huống khẩn cấp và vị trí an toàn (làn dừng khẩn cấp) là không chính xác khi nói về phần đường xe chạy.
Kết luận: Để đảm bảo an toàn giao thông trên đường cao tốc, người điều khiển phương tiện cơ giới tuyệt đối không được dừng, đỗ xe trên phần đường xe chạy.

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
.png)