Bệnh sốt xuất huyết do muỗi nào gây ra?
Đáp án đúng: A
Tài liệu trắc nghiệm gồm các câu hỏi về kiến thức sức khỏe học đường, bao gồm dinh dưỡng, vệ sinh cá nhân, phòng ngừa bệnh tật, chăm sóc mắt, cột sống, và các vấn đề sức khỏe liên quan đến lối sống của học sinh.
Câu hỏi liên quan
1. Ngồi học ở nơi có đủ ánh sáng với tư thế ngay ngắn trên những bộ bàn ghế phù hợp với mình: Đây là yếu tố cơ bản của vệ sinh thị giác. Ánh sáng đủ (tốt nhất là ánh sáng tự nhiên) giúp giảm mỏi mắt, tránh việc phải nheo mắt hoặc căng thẳng thị giác quá mức. Tư thế ngồi đúng và bàn ghế phù hợp giúp duy trì khoảng cách đọc sách, viết bài chuẩn, tránh áp lực lên mắt và cột sống, từ đó giảm nguy cơ phát sinh hoặc tiến triển tật khúc xạ do thói quen sai. Khi mắt không phải điều tiết quá mức trong thời gian dài, nguy cơ cận thị sẽ giảm.
2. Thường xuyên tham gia các hoạt động ngoài trời: Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng việc dành thời gian ở ngoài trời, đặc biệt dưới ánh sáng tự nhiên, có tác dụng bảo vệ mắt khỏi sự phát triển của cận thị. Ánh sáng mặt trời kích thích võng mạc sản xuất dopamine, một chất được cho là có khả năng ức chế sự kéo dài trục nhãn cầu, nguyên nhân chính của cận thị. Hơn nữa, khi ở ngoài trời, mắt có cơ hội nhìn các vật ở xa, giúp thư giãn cơ thể mi và điều tiết mắt.
3. Ăn uống đủ chất và chú ý những loại thực phẩm tốt cho mắt: Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể của đôi mắt. Các vitamin và khoáng chất như Vitamin A (có trong cà rốt, bí đỏ), Vitamin C (cam, ổi), Vitamin E (hạt hướng dương, hạnh nhân), Omega-3 (cá hồi, cá thu), Lutein và Zeaxanthin (rau xanh đậm, ngô) là những chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ các tế bào mắt khỏi tổn thương, hỗ trợ chức năng võng mạc và ngăn ngừa các bệnh lý về mắt. Mặc dù dinh dưỡng không trực tiếp ngăn chặn sự hình thành tật khúc xạ do cấu trúc nhãn cầu, nhưng nó giúp duy trì sức khỏe tối ưu cho mắt, tạo nền tảng vững chắc cho thị lực.
Kết hợp cả ba yếu tố trên – vệ sinh thị giác đúng cách, tăng cường hoạt động ngoài trời và chế độ dinh dưỡng hợp lý – sẽ tạo nên một lá chắn toàn diện nhất để phòng ngừa và làm chậm sự tiến triển của tật khúc xạ.
* Phương án 1: Thịt và cá. Đây là nguồn cung cấp protein, phốt pho và các khoáng chất thiết yếu khác, rất quan trọng cho sự phát triển và duy trì cấu trúc xương và răng chắc khỏe. Chúng không chứa đường và không thúc đẩy quá trình sâu răng. Vì vậy, thịt và cá TỐT cho răng.
* Phương án 2: Bánh kẹo ngọt. Đây là đáp án đúng. Bánh kẹo ngọt chứa lượng đường cao. Khi chúng ta ăn đồ ngọt, vi khuẩn trong miệng (đặc biệt là Streptococcus mutans) sẽ chuyển hóa đường thành axit. Axit này tấn công men răng, làm xói mòn lớp bảo vệ bên ngoài của răng và dẫn đến hình thành các lỗ sâu răng (sâu răng). Việc tiêu thụ thường xuyên và lượng lớn bánh kẹo ngọt mà không vệ sinh răng miệng đúng cách là nguyên nhân hàng đầu gây sâu răng.
* Phương án 3: Rau củ và trái cây. Nhiều loại rau củ quả tươi, đặc biệt là những loại giòn như táo, cà rốt, cần tây, có tác dụng như "bàn chải đánh răng tự nhiên", giúp làm sạch bề mặt răng và kích thích tiết nước bọt, giúp trung hòa axit. Chúng cũng giàu vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe nướu và răng. Mặc dù một số trái cây có đường tự nhiên, nhưng hàm lượng chất xơ và nước cao của chúng thường làm giảm tác động tiêu cực. Vì vậy, rau củ và trái cây TỐT cho răng.
* Phương án 4: Trứng và sữa. Sữa và các sản phẩm từ sữa như phô mai, sữa chua không đường là nguồn cung cấp canxi và phốt pho dồi dào, hai khoáng chất thiết yếu để xây dựng và củng cố men răng. Sữa cũng giúp trung hòa axit trong miệng và giảm nguy cơ sâu răng. Trứng cũng cung cấp vitamin D, giúp cơ thể hấp thụ canxi hiệu quả. Vì vậy, trứng và sữa TỐT cho răng.
Kết luận, trong các lựa chọn được đưa ra, bánh kẹo ngọt là loại thức ăn KHÔNG TỐT cho răng vì chúng chứa nhiều đường, là nguyên nhân chính gây sâu răng.
Chế độ ăn uống đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc duy trì sức khỏe răng miệng, bao gồm cả đế răng (xương ổ răng) và nướu. Một chế độ ăn lành mạnh không chỉ cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho xương và mô mềm mà còn giúp ngăn ngừa sâu răng và các bệnh về nướu.
Phân tích các phương án:
Kem: Kem chứa lượng đường rất cao. Đường là thức ăn yêu thích của vi khuẩn trong miệng, khi chúng chuyển hóa đường sẽ tạo ra axit gây ăn mòn men răng, dẫn đến sâu răng. Do đó, kem không phải là lựa chọn tốt cho sức khỏe răng miệng.
Kẹo dẻo: Tương tự như kem, kẹo dẻo chứa rất nhiều đường. Đặc biệt, tính chất dính của kẹo dẻo khiến đường và axit lưu lại trên răng lâu hơn, tăng nguy cơ sâu răng và các vấn đề về nướu.
Bánh ngọt: Bánh ngọt thường chứa nhiều đường và tinh bột tinh chế, cả hai đều góp phần vào quá trình hình thành mảng bám và axit gây hại cho men răng. Việc tiêu thụ thường xuyên bánh ngọt sẽ làm tăng nguy cơ sâu răng và viêm nướu.
Trái cây và sữa: Đây là lựa chọn tốt nhất cho sức khỏe răng miệng:
Trái cây: Nhiều loại trái cây tươi (như táo, lê, dâu tây) chứa nhiều chất xơ giúp làm sạch răng tự nhiên khi nhai. Chúng cũng giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt là Vitamin C, rất cần thiết cho sức khỏe của nướu, giúp ngăn ngừa viêm nướu và chảy máu chân răng. Mặc dù trái cây có chứa đường tự nhiên, nhưng chúng cũng cung cấp nước và chất xơ, giúp cân bằng và ít gây hại hơn nhiều so với đường tinh chế trong bánh kẹo.
Sữa: Sữa và các sản phẩm từ sữa là nguồn cung cấp dồi dào canxi và phốt pho, hai khoáng chất thiết yếu để củng cố men răng và duy trì cấu trúc xương hàm khỏe mạnh. Sữa cũng chứa casein, một loại protein có khả năng bảo vệ men răng khỏi sự tấn công của axit. Uống sữa không đường còn giúp trung hòa axit trong miệng sau khi ăn các thực phẩm khác.
Kết luận: Để có đế răng và nướu chắc khỏe, việc bổ sung trái cây và sữa vào chế độ ăn hàng ngày là rất quan trọng vì chúng cung cấp các dưỡng chất thiết yếu giúp củng cố răng và bảo vệ nướu.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Im lặng. Việc giữ im lặng khi bị đụng chạm, sờ mó, quay phim, chụp ảnh hoặc nói đến vùng kín là cực kỳ nguy hiểm. Im lặng không giải quyết được vấn đề mà còn tạo điều kiện cho hành vi xâm hại tiếp diễn, gây ra những tổn thương tâm lý sâu sắc và kéo dài cho nạn nhân. Nạn nhân có thể cảm thấy sợ hãi, xấu hổ, tội lỗi và không biết cách đối phó. Đây là một phản ứng sai lầm và có hại.
* Phương án 2: Chỉ kể lại với bạn thân. Mặc dù việc chia sẻ với một người bạn thân có thể giúp nạn nhân giải tỏa một phần tâm lý, nhưng người bạn thân thường không có đủ thẩm quyền, kinh nghiệm hoặc khả năng để xử lý tình huống nghiêm trọng này. Họ không thể cung cấp sự bảo vệ pháp lý, sự hỗ trợ y tế hoặc tâm lý chuyên nghiệp, hay ngăn chặn kẻ gây hại một cách hiệu quả. Đây không phải là hành động đủ để đảm bảo an toàn cho nạn nhân.
* Phương án 3: Cố gắng quên đi chuyện đó. Cố gắng quên đi một sự kiện gây tổn thương như vậy là không thực tế và có thể dẫn đến những vấn đề tâm lý nghiêm trọng hơn như căng thẳng sau sang chấn (PTSD), trầm cảm, lo âu. Việc bỏ qua vấn đề không làm cho nó biến mất mà chỉ chôn vùi cảm xúc, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và sự phát triển của nạn nhân. Đây là một phản ứng tiêu cực và có hại.
* Phương án 4: Kể lại với cha mẹ, thầy cô, hoặc trình báo công an. Đây là hành động đúng đắn và quan trọng nhất. Cha mẹ, thầy cô là những người lớn đáng tin cậy, có trách nhiệm bảo vệ và hỗ trợ bạn. Họ có thể lắng nghe, trấn an, và đưa ra các bước xử lý phù hợp. Công an là cơ quan có thẩm quyền pháp luật để điều tra, xử lý hành vi xâm hại và bảo vệ nạn nhân. Việc trình báo cho các đối tượng này đảm bảo rằng nạn nhân sẽ nhận được sự bảo vệ kịp thời, sự hỗ trợ cần thiết về tâm lý và pháp lý, đồng thời kẻ gây hại sẽ bị xử lý theo pháp luật, ngăn chặn họ tiếp tục làm hại người khác. Đây là hành động thiết yếu để đảm bảo an toàn và công lý.
Kết luận: Trong tình huống bị xâm hại hoặc quấy rối liên quan đến vùng kín, điều quan trọng nhất là phải lên tiếng và tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người lớn đáng tin cậy hoặc cơ quan chức năng. Hành động này không chỉ bảo vệ bản thân mà còn giúp ngăn chặn kẻ gây hại. Do đó, phương án 4 là câu trả lời chính xác và an toàn nhất.
Vì vậy, nếu anh/chị/em của bạn bị vẹo cột sống, bạn chắc chắn nên được khám sức khoẻ để tầm soát vẹo cột sống.
Tại sao phương án 3 là đúng nhất?
* Giai đoạn lớn nhanh (khoảng 10 đến 15 tuổi) là thời kỳ vàng để tầm soát vẹo cột sống. Đây là giai đoạn cơ thể phát triển nhanh chóng, đặc biệt là cột sống. Vẹo cột sống vô căn ở thanh thiếu niên thường phát triển hoặc trở nên nghiêm trọng hơn trong các giai đoạn tăng trưởng vượt bậc (growth spurt) này. Phát hiện sớm trong giai đoạn này cho phép can thiệp kịp thời bằng các phương pháp không phẫu thuật như nẹp chỉnh hình, vật lý trị liệu, từ đó có thể làm chậm hoặc ngăn chặn sự tiến triển của độ cong cột sống, tránh được phẫu thuật trong nhiều trường hợp.
Phân tích các phương án còn lại:
* Phương án 1: "Không cần khám sức khoẻ về vẹo cột sống." - Đây là một quan điểm sai lầm. Yếu tố gia đình là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu, do đó việc tầm soát là rất cần thiết.
* Phương án 2: "Có, nên khám trước khi bắt đầu cấp tiểu học." - Mặc dù việc khám sức khỏe định kỳ là tốt, nhưng vẹo cột sống vô căn ở thanh thiếu niên ít phổ biến hơn ở lứa tuổi trước tiểu học. Giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ, nơi bệnh thường biểu hiện rõ và tiến triển nhanh, thường xảy ra muộn hơn, vào khoảng tiền dậy thì và dậy thì. Khám quá sớm có thể bỏ lỡ giai đoạn phát triển chính của bệnh.
* Phương án 4: "Có, nên khám sau khi bạn trưởng thành." - Việc chờ đến khi trưởng thành mới khám là quá muộn. Nếu vẹo cột sống đã phát triển và trở nên nghiêm trọng, các phương pháp điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) thường không còn hiệu quả. Khi đó, lựa chọn điều trị có thể hạn chế hơn và có thể cần đến phẫu thuật, với chi phí cao hơn và rủi ro lớn hơn.

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.