Bạn xử lý như thế nào trong trường hợp này?
.png)
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong tình huống này có hai đối tượng cần nhường đường:
Người đi bộ đang băng qua đường tại phần đường dành cho người đi bộ.
Xe con màu xanh đang rẽ trái, đi trước hướng rẽ phải của bạn.
Theo Luật Giao thông đường bộ Việt Nam, quy định:
Người điều khiển phương tiện phải nhường đường cho người đi bộ đang sang qua phần đường dành cho họ.
Khi rẽ phải mà phía trước có xe đang rẽ trái hoặc đi thẳng, người rẽ phải phải nhường đường cho xe đi trước.
Kết luận: Người lái xe cần giảm tốc độ, nhường người đi bộ đi qua trước, và rẽ phải sau xe con màu xanh để đảm bảo an toàn và đúng luật.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hành vi của người lái xe cố tình không phân biệt làn đường, vạch phân làn, phóng nhanh, vượt ẩu, vượt đèn đỏ, đi vào đường cấm, đường một chiều là những hành vi vi phạm nghiêm trọng Luật Giao thông đường bộ. Những hành vi này không chỉ gây nguy hiểm trực tiếp cho bản thân người lái xe và những người tham gia giao thông khác mà còn thể hiện sự thiếu ý thức, thiếu tôn trọng pháp luật và thiếu trách nhiệm với cộng đồng.
Văn hóa giao thông bao gồm việc tuân thủ các quy tắc, luật lệ giao thông; có thái độ ứng xử văn minh, lịch sự khi tham gia giao thông; và luôn đặt sự an toàn của bản thân và người khác lên hàng đầu. Các hành vi được mô tả trong câu hỏi hoàn toàn đi ngược lại với các nguyên tắc cơ bản của văn hóa giao thông. Chúng cho thấy sự coi thường các quy định, sự ích kỷ và thiếu trách nhiệm xã hội.
* Phương án 0: "Là bình thường." là sai. Những hành vi này là vi phạm pháp luật và cực kỳ nguy hiểm, không thể coi là bình thường trong bất kỳ xã cảnh nào.
* Phương án 1: "Là thiếu văn hóa giao thông." là đúng. Đây là cách mô tả chính xác nhất cho chuỗi các hành vi vi phạm luật giao thông một cách cố tình, thiếu ý thức và gây nguy hiểm.
* Phương án 2: "Là có văn hóa giao thông." là sai. Phương án này hoàn toàn trái ngược với bản chất của các hành vi được nêu trong câu hỏi.
Vì vậy, hành vi cố tình vi phạm các quy tắc giao thông như đã mô tả chính là biểu hiện của việc thiếu văn hóa giao thông.
Văn hóa giao thông bao gồm việc tuân thủ các quy tắc, luật lệ giao thông; có thái độ ứng xử văn minh, lịch sự khi tham gia giao thông; và luôn đặt sự an toàn của bản thân và người khác lên hàng đầu. Các hành vi được mô tả trong câu hỏi hoàn toàn đi ngược lại với các nguyên tắc cơ bản của văn hóa giao thông. Chúng cho thấy sự coi thường các quy định, sự ích kỷ và thiếu trách nhiệm xã hội.
* Phương án 0: "Là bình thường." là sai. Những hành vi này là vi phạm pháp luật và cực kỳ nguy hiểm, không thể coi là bình thường trong bất kỳ xã cảnh nào.
* Phương án 1: "Là thiếu văn hóa giao thông." là đúng. Đây là cách mô tả chính xác nhất cho chuỗi các hành vi vi phạm luật giao thông một cách cố tình, thiếu ý thức và gây nguy hiểm.
* Phương án 2: "Là có văn hóa giao thông." là sai. Phương án này hoàn toàn trái ngược với bản chất của các hành vi được nêu trong câu hỏi.
Vì vậy, hành vi cố tình vi phạm các quy tắc giao thông như đã mô tả chính là biểu hiện của việc thiếu văn hóa giao thông.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để đảm bảo an toàn khi điều khiển xe trên đường vòng, người lái xe cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
* Quan sát cẩn thận các chướng ngại vật và báo hiệu bằng còi, đèn: Việc này giúp người lái nhận biết sớm các nguy hiểm tiềm ẩn và thông báo cho các phương tiện khác về ý định của mình, đặc biệt là ở những khúc cua khuất tầm nhìn.
* Giảm tốc độ tới mức cần thiết: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Giảm tốc độ trước khi vào cua giúp xe ổn định hơn, giảm lực ly tâm tác động lên xe và cho phép người lái có thời gian xử lý các tình huống bất ngờ.
* Về số thấp: Về số thấp (đối với xe số sàn) hoặc sử dụng chế độ số thấp (đối với xe số tự động) giúp tận dụng phanh động cơ, tăng khả năng kiểm soát xe và cung cấp đủ mô-men xoắn để xe có thể tăng tốc nhẹ nhàng khi ra khỏi cua nếu cần.
* Thực hiện quay vòng với tốc độ phù hợp với bán kính cong của đường vòng: Tốc độ phải tương ứng với độ cong của đường. Đường càng cong (bán kính nhỏ) thì tốc độ càng phải chậm. Điều này giúp xe không bị văng ra khỏi làn đường hoặc mất lái.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1 (đáp án đúng): "Quan sát cẩn thận các chướng ngại vật và báo hiệu bằng còi, đèn; giảm tốc độ tới mức cần thiết, về số thấp và thực hiện quay vòng với tốc độ phù hợp với bán kính cong của đường vòng." Phương án này mô tả chính xác và đầy đủ các thao tác cần thiết để lái xe an toàn trên đường vòng. Giảm tốc độ, về số thấp và duy trì tốc độ phù hợp là những nguyên tắc vàng khi vào cua.
* Phương án 2 (đáp án sai): "Quan sát cẩn thận các chướng ngại vật và báo hiệu bằng còi, đèn; tăng tốc để nhanh chóng qua đường vòng, đạp ly hợp (côn) và giảm tốc độ sau khi qua đường vòng." Phương án này chứa nhiều hành động nguy hiểm:
* "tăng tốc để nhanh chóng qua đường vòng": Tăng tốc khi đang ở trong đường vòng hoặc chuẩn bị vào đường vòng là cực kỳ nguy hiểm, làm tăng lực ly tâm và nguy cơ mất lái, văng xe.
* "đạp ly hợp (côn)": Đạp ly hợp khi đang vào cua sẽ làm mất phanh động cơ, khiến xe trôi tự do và giảm khả năng kiểm soát, dễ gây trượt bánh hoặc mất lái, đặc biệt trên mặt đường trơn trượt.
* "giảm tốc độ sau khi qua đường vòng": Việc giảm tốc độ cần được thực hiện *trước* và *trong* khi vào cua, chứ không phải *sau* khi đã qua đường vòng. Giảm tốc độ sau khi qua đường vòng không còn ý nghĩa đảm bảo an toàn cho chính khúc cua đó nữa.
Vì vậy, phương án đúng là phương án 1.
* Quan sát cẩn thận các chướng ngại vật và báo hiệu bằng còi, đèn: Việc này giúp người lái nhận biết sớm các nguy hiểm tiềm ẩn và thông báo cho các phương tiện khác về ý định của mình, đặc biệt là ở những khúc cua khuất tầm nhìn.
* Giảm tốc độ tới mức cần thiết: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Giảm tốc độ trước khi vào cua giúp xe ổn định hơn, giảm lực ly tâm tác động lên xe và cho phép người lái có thời gian xử lý các tình huống bất ngờ.
* Về số thấp: Về số thấp (đối với xe số sàn) hoặc sử dụng chế độ số thấp (đối với xe số tự động) giúp tận dụng phanh động cơ, tăng khả năng kiểm soát xe và cung cấp đủ mô-men xoắn để xe có thể tăng tốc nhẹ nhàng khi ra khỏi cua nếu cần.
* Thực hiện quay vòng với tốc độ phù hợp với bán kính cong của đường vòng: Tốc độ phải tương ứng với độ cong của đường. Đường càng cong (bán kính nhỏ) thì tốc độ càng phải chậm. Điều này giúp xe không bị văng ra khỏi làn đường hoặc mất lái.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1 (đáp án đúng): "Quan sát cẩn thận các chướng ngại vật và báo hiệu bằng còi, đèn; giảm tốc độ tới mức cần thiết, về số thấp và thực hiện quay vòng với tốc độ phù hợp với bán kính cong của đường vòng." Phương án này mô tả chính xác và đầy đủ các thao tác cần thiết để lái xe an toàn trên đường vòng. Giảm tốc độ, về số thấp và duy trì tốc độ phù hợp là những nguyên tắc vàng khi vào cua.
* Phương án 2 (đáp án sai): "Quan sát cẩn thận các chướng ngại vật và báo hiệu bằng còi, đèn; tăng tốc để nhanh chóng qua đường vòng, đạp ly hợp (côn) và giảm tốc độ sau khi qua đường vòng." Phương án này chứa nhiều hành động nguy hiểm:
* "tăng tốc để nhanh chóng qua đường vòng": Tăng tốc khi đang ở trong đường vòng hoặc chuẩn bị vào đường vòng là cực kỳ nguy hiểm, làm tăng lực ly tâm và nguy cơ mất lái, văng xe.
* "đạp ly hợp (côn)": Đạp ly hợp khi đang vào cua sẽ làm mất phanh động cơ, khiến xe trôi tự do và giảm khả năng kiểm soát, dễ gây trượt bánh hoặc mất lái, đặc biệt trên mặt đường trơn trượt.
* "giảm tốc độ sau khi qua đường vòng": Việc giảm tốc độ cần được thực hiện *trước* và *trong* khi vào cua, chứ không phải *sau* khi đã qua đường vòng. Giảm tốc độ sau khi qua đường vòng không còn ý nghĩa đảm bảo an toàn cho chính khúc cua đó nữa.
Vì vậy, phương án đúng là phương án 1.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để đảm bảo an toàn khi điều khiển xe trên đường vòng, khuất tầm nhìn, người lái xe cần tuân thủ các nguyên tắc giao thông và an toàn cơ bản:
* Phân tích phương án 0: "Đi đúng làn đường, đúng tốc độ quy định, không được vượt xe khác." Đây là phương án đúng và an toàn nhất. Khi tầm nhìn bị hạn chế do đường cong, việc giữ đúng làn đường và duy trì tốc độ an toàn (thường là giảm tốc độ so với đường thẳng) là cực kỳ quan trọng để có thể xử lý kịp thời các tình huống bất ngờ. Việc không vượt xe khác trong điều kiện này giúp tránh nguy cơ va chạm đối đầu hoặc va vào chướng ngại vật không nhìn thấy trước.
* Phân tích phương án 1: "Đi sang làn đường của xe ngược chiều để mở rộng tầm nhìn và vượt xe khác." Đây là hành vi cực kỳ nguy hiểm và bị cấm. Việc lấn sang làn đường ngược chiều trên đường vòng, khuất tầm nhìn có thể dẫn đến tai nạn đối đầu nghiêm trọng vì người lái xe không thể quan sát được các phương tiện đang đi ngược chiều. "Mở rộng tầm nhìn" bằng cách này là đánh đổi an toàn một cách liều lĩnh và vi phạm luật giao thông.
* Phân tích phương án 2: "Cho xe đi sát bên phải làn đường, bật tín hiệu báo hiệu để vượt bên phải xe khác." Mặc dù việc đi sát bên phải làn đường có thể giúp giữ xe trong làn, nhưng việc bật tín hiệu để vượt xe khác trên đường vòng, khuất tầm nhìn là không an toàn. Vượt xe trên đường cong, đặc biệt là khi tầm nhìn bị hạn chế, là hành vi nguy hiểm. Hơn nữa, vượt bên phải chỉ được thực hiện trong một số trường hợp cụ thể (ví dụ: xe phía trước rẽ trái hoặc đi chậm ở làn bên trái và có đủ điều kiện an toàn), và không phải là hành vi khuyến khích trên đường vòng khuất tầm nhìn. Ưu tiên hàng đầu là an toàn, không phải vượt xe.
Kết luận: Phương án an toàn và đúng quy định nhất là đi đúng làn đường, đúng tốc độ và tuyệt đối không vượt xe khác khi tầm nhìn bị hạn chế.
* Phân tích phương án 0: "Đi đúng làn đường, đúng tốc độ quy định, không được vượt xe khác." Đây là phương án đúng và an toàn nhất. Khi tầm nhìn bị hạn chế do đường cong, việc giữ đúng làn đường và duy trì tốc độ an toàn (thường là giảm tốc độ so với đường thẳng) là cực kỳ quan trọng để có thể xử lý kịp thời các tình huống bất ngờ. Việc không vượt xe khác trong điều kiện này giúp tránh nguy cơ va chạm đối đầu hoặc va vào chướng ngại vật không nhìn thấy trước.
* Phân tích phương án 1: "Đi sang làn đường của xe ngược chiều để mở rộng tầm nhìn và vượt xe khác." Đây là hành vi cực kỳ nguy hiểm và bị cấm. Việc lấn sang làn đường ngược chiều trên đường vòng, khuất tầm nhìn có thể dẫn đến tai nạn đối đầu nghiêm trọng vì người lái xe không thể quan sát được các phương tiện đang đi ngược chiều. "Mở rộng tầm nhìn" bằng cách này là đánh đổi an toàn một cách liều lĩnh và vi phạm luật giao thông.
* Phân tích phương án 2: "Cho xe đi sát bên phải làn đường, bật tín hiệu báo hiệu để vượt bên phải xe khác." Mặc dù việc đi sát bên phải làn đường có thể giúp giữ xe trong làn, nhưng việc bật tín hiệu để vượt xe khác trên đường vòng, khuất tầm nhìn là không an toàn. Vượt xe trên đường cong, đặc biệt là khi tầm nhìn bị hạn chế, là hành vi nguy hiểm. Hơn nữa, vượt bên phải chỉ được thực hiện trong một số trường hợp cụ thể (ví dụ: xe phía trước rẽ trái hoặc đi chậm ở làn bên trái và có đủ điều kiện an toàn), và không phải là hành vi khuyến khích trên đường vòng khuất tầm nhìn. Ưu tiên hàng đầu là an toàn, không phải vượt xe.
Kết luận: Phương án an toàn và đúng quy định nhất là đi đúng làn đường, đúng tốc độ và tuyệt đối không vượt xe khác khi tầm nhìn bị hạn chế.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quy định tốc độ tối đa cho phép của các loại xe cơ giới trên đường bộ ngoài khu vực đông dân cư, cụ thể là trên đường hai chiều không có dải phân cách giữa hoặc đường một chiều có một làn xe cơ giới (trừ đường cao tốc). Quy định này được ban hành theo Thông tư số 31/2019/TT-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải.
Theo Điều 6, Khoản 2, Điểm b của Thông tư 31/2019/TT-BGTVT, đối với đường bộ ngoài khu vực đông dân cư, trên đường hai chiều không có dải phân cách giữa; đường một chiều có một làn xe cơ giới (trừ đường cao tốc), tốc độ tối đa cho phép được quy định như sau:
* 80 km/h đối với: Ô tô con, ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt), ô tô tải có trọng tải nhỏ hơn hoặc bằng 3,5 tấn.
* 70 km/h đối với: Ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ xe buýt), ô tô tải có trọng tải trên 3,5 tấn (trừ xe xi téc), xe đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc, xe buýt, xe chuyên dùng (trừ xe trộn vữa, xe trộn bê tông).
* 60 km/h đối với: Ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo xe khác (trừ ô tô con kéo rơ moóc, ô tô tải kéo rơ moóc, ô tô khách kéo rơ moóc), xe gắn máy (kể cả xe máy điện) và các loại xe tương tự.
* 50 km/h đối với: Xe máy chuyên dùng, xe gắn máy (kể cả xe máy điện) và các loại xe tương tự.
Xét các phương án:
* Phương án 0: "Ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo xe khác, xe gắn máy." Theo quy định, các loại xe này chỉ được đi với tốc độ tối đa 60 km/h trong điều kiện đường này. Do đó, phương án này sai.
* Phương án 1: "Ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ ô tô buýt), ô tô tải có trọng tải trên 3,5 tấn." Theo quy định, các loại xe này chỉ được đi với tốc độ tối đa 70 km/h trong điều kiện đường này. Do đó, phương án này sai.
* Phương án 2: "Xe ô tô con, xe ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt), ô tô tải có trọng tải nhỏ hơn hoặc bằng 3,5 tấn." Theo quy định, các loại xe này được phép tham gia giao thông với tốc độ tối đa 80 km/h trong điều kiện đường này. Do đó, phương án này đúng.
Vậy, đáp án đúng là phương án 2.
Theo Điều 6, Khoản 2, Điểm b của Thông tư 31/2019/TT-BGTVT, đối với đường bộ ngoài khu vực đông dân cư, trên đường hai chiều không có dải phân cách giữa; đường một chiều có một làn xe cơ giới (trừ đường cao tốc), tốc độ tối đa cho phép được quy định như sau:
* 80 km/h đối với: Ô tô con, ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt), ô tô tải có trọng tải nhỏ hơn hoặc bằng 3,5 tấn.
* 70 km/h đối với: Ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ xe buýt), ô tô tải có trọng tải trên 3,5 tấn (trừ xe xi téc), xe đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc, xe buýt, xe chuyên dùng (trừ xe trộn vữa, xe trộn bê tông).
* 60 km/h đối với: Ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo xe khác (trừ ô tô con kéo rơ moóc, ô tô tải kéo rơ moóc, ô tô khách kéo rơ moóc), xe gắn máy (kể cả xe máy điện) và các loại xe tương tự.
* 50 km/h đối với: Xe máy chuyên dùng, xe gắn máy (kể cả xe máy điện) và các loại xe tương tự.
Xét các phương án:
* Phương án 0: "Ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo xe khác, xe gắn máy." Theo quy định, các loại xe này chỉ được đi với tốc độ tối đa 60 km/h trong điều kiện đường này. Do đó, phương án này sai.
* Phương án 1: "Ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ ô tô buýt), ô tô tải có trọng tải trên 3,5 tấn." Theo quy định, các loại xe này chỉ được đi với tốc độ tối đa 70 km/h trong điều kiện đường này. Do đó, phương án này sai.
* Phương án 2: "Xe ô tô con, xe ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt), ô tô tải có trọng tải nhỏ hơn hoặc bằng 3,5 tấn." Theo quy định, các loại xe này được phép tham gia giao thông với tốc độ tối đa 80 km/h trong điều kiện đường này. Do đó, phương án này đúng.
Vậy, đáp án đúng là phương án 2.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để đảm bảo an toàn giao thông, người lái xe phải luôn chủ động giảm tốc độ thấp hơn tốc độ tối đa cho phép và có khả năng dừng xe an toàn trong nhiều tình huống cụ thể. Các tình huống này được quy định rõ ràng trong Luật Giao thông đường bộ và các quy tắc lái xe an toàn.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1 (tương ứng với `answer_no`: 0): "Khi có báo hiệu cảnh báo nguy hiểm hoặc có chướng ngại vật trên đường; khi chuyển hướng xe chạy hoặc tầm nhìn bị hạn chế; khi qua nơi đường giao nhau, nơi đường bộ giao nhau với đường sắt; đường vòng; đường có địa hình quanh co, đèo dốc." Tất cả các trường hợp được liệt kê ở đây đều là những tình huống tiềm ẩn nguy hiểm, đòi hỏi người lái xe phải giảm tốc độ để có thể xử lý kịp thời, tránh va chạm hoặc tai nạn. Việc giảm tốc độ giúp tăng thời gian phản ứng và kiểm soát xe tốt hơn.
* Phương án 2 (tương ứng với `answer_no`: 1): "Khi qua cầu, cống hẹp; khi lên gần đỉnh dốc, khi xuống dốc, khi qua trường học, khu đông dân cư, khu vực đang thi công trên đường bộ; hiện trường xảy ra tai nạn giao thông." Tương tự như phương án 1, đây cũng là những khu vực hoặc tình huống đặc biệt đòi hỏi sự thận trọng cao độ. Qua cầu, cống hẹp, lên/xuống dốc, qua trường học, khu dân cư, công trường hay hiện trường tai nạn đều là những nơi có nguy cơ cao xảy ra va chạm hoặc có người đi bộ, phương tiện khác bất ngờ xuất hiện, do đó việc giảm tốc độ là bắt buộc để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh.
* Phương án 3 (tương ứng với `answer_no`: 2): "Khi điều khiển xe vượt xe khác trên đường quốc lộ, đường cao tốc." Khi vượt xe khác, người lái xe thường phải tăng tốc độ (trong giới hạn cho phép) để hoàn thành việc vượt một cách nhanh chóng và an toàn, tránh kéo dài thời gian ở làn đối diện hoặc bên cạnh xe bị vượt. Việc giảm tốc độ khi vượt xe là không hợp lý và có thể gây nguy hiểm.
* Phương án 4 (tương ứng với `answer_no`: 3): "Cả ý 1 và ý 2." Dựa trên phân tích trên, cả hai phương án 1 và 2 đều mô tả chính xác các trường hợp người lái xe phải giảm tốc độ để đảm bảo an toàn. Do đó, phương án tổng hợp này là đáp án đúng.
Kết luận: Cả hai nhóm tình huống được nêu trong ý 1 và ý 2 đều yêu cầu người lái xe phải giảm tốc độ để đảm bảo an toàn, phù hợp với quy định pháp luật và nguyên tắc lái xe phòng thủ.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1 (tương ứng với `answer_no`: 0): "Khi có báo hiệu cảnh báo nguy hiểm hoặc có chướng ngại vật trên đường; khi chuyển hướng xe chạy hoặc tầm nhìn bị hạn chế; khi qua nơi đường giao nhau, nơi đường bộ giao nhau với đường sắt; đường vòng; đường có địa hình quanh co, đèo dốc." Tất cả các trường hợp được liệt kê ở đây đều là những tình huống tiềm ẩn nguy hiểm, đòi hỏi người lái xe phải giảm tốc độ để có thể xử lý kịp thời, tránh va chạm hoặc tai nạn. Việc giảm tốc độ giúp tăng thời gian phản ứng và kiểm soát xe tốt hơn.
* Phương án 2 (tương ứng với `answer_no`: 1): "Khi qua cầu, cống hẹp; khi lên gần đỉnh dốc, khi xuống dốc, khi qua trường học, khu đông dân cư, khu vực đang thi công trên đường bộ; hiện trường xảy ra tai nạn giao thông." Tương tự như phương án 1, đây cũng là những khu vực hoặc tình huống đặc biệt đòi hỏi sự thận trọng cao độ. Qua cầu, cống hẹp, lên/xuống dốc, qua trường học, khu dân cư, công trường hay hiện trường tai nạn đều là những nơi có nguy cơ cao xảy ra va chạm hoặc có người đi bộ, phương tiện khác bất ngờ xuất hiện, do đó việc giảm tốc độ là bắt buộc để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh.
* Phương án 3 (tương ứng với `answer_no`: 2): "Khi điều khiển xe vượt xe khác trên đường quốc lộ, đường cao tốc." Khi vượt xe khác, người lái xe thường phải tăng tốc độ (trong giới hạn cho phép) để hoàn thành việc vượt một cách nhanh chóng và an toàn, tránh kéo dài thời gian ở làn đối diện hoặc bên cạnh xe bị vượt. Việc giảm tốc độ khi vượt xe là không hợp lý và có thể gây nguy hiểm.
* Phương án 4 (tương ứng với `answer_no`: 3): "Cả ý 1 và ý 2." Dựa trên phân tích trên, cả hai phương án 1 và 2 đều mô tả chính xác các trường hợp người lái xe phải giảm tốc độ để đảm bảo an toàn. Do đó, phương án tổng hợp này là đáp án đúng.
Kết luận: Cả hai nhóm tình huống được nêu trong ý 1 và ý 2 đều yêu cầu người lái xe phải giảm tốc độ để đảm bảo an toàn, phù hợp với quy định pháp luật và nguyên tắc lái xe phòng thủ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng