Từ Vựng Symbols and Images - Biểu tượng và Hình ảnh đặc trưng
Khám phá bộ flashcards "Biểu tượng và Hình ảnh đặc trưng" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt, hiểu sâu hơn về các biểu tượng văn hóa và lịch sử, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp một cách tự tin.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

4910
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
red flag with a yellow star
(noun) - /rɛd flæɡ wɪð ə ˈjɛloʊ stɑːr/
- lá cờ đỏ sao vàng
- eg: The red flag with a yellow star is the national flag of Vietnam.
tank
(noun) - /tæŋk/
- xe tăng
- eg: The image of the tank entering Independence Palace is a symbol of victory.
flag of the National Liberation Front
(noun) - /flæɡ əv ðə ˈnæʃənl ˌlɪbəˈreɪʃən frʌnt/
- cờ Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam
- eg: The flag of the National Liberation Front was used during the Vietnam War.
victory monument
(noun) - /ˈvɪktəri ˈmɑːnjʊmənt/
- tượng đài chiến thắng
- eg: The victory monument stands as a reminder of national unity.
Ho Chi Minh Mausoleum
(noun) - /hoʊ tʃiː mɪn ˈmɔːsəliəm/
- Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
- eg: Thousands of people visit the Ho Chi Minh Mausoleum every year.
war veterans
(noun) - /wɔːr ˈvɛtərənz/
- cựu chiến binh
- eg: The war veterans shared their heroic stories with students.
military medals
(noun) - /ˈmɪlɪtɛri ˈmɛdəlz/
- huân chương quân đội
- eg: The soldiers received military medals for their bravery.
peace dove
(noun) - /piːs dʌv/
- chim bồ câu hòa bình
- eg: The peace dove symbolizes hope and reconciliation.
national hero statue
(noun) - /ˈnæʃənl ˈhɪroʊ ˈstætʃuː/
- tượng đài anh hùng dân tộc
- eg: The national hero statue honors those who fought for freedom.
victory banner
(noun) - /ˈvɪktəri ˈbænər/
- băng rôn chiến thắng
- eg: Victory banners were displayed throughout the city.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Cultural and Artistic Performances for April 30 - Biểu Diễn Văn Hoá và Nghệ Thuật 30/4

Weapons in War - Vũ Khí Trong Chiến Tranh

Song: As If Uncle Ho Were Here on the Great Victory Day - Như Có Bác Trong Ngày Đại Thắng

Song: The National Defense Army Squad - Đoàn Vệ Quốc Quân

Song: The Sound of Pestles on Soc Bombo - Tiếng Chày Trên Sóc Bombo

Song: The Song of Sewing Clothes - Bài Ca May Áo

Song: Spring in Ho Chi Minh City - Mùa Xuân Trên TP.HCM

Song: The Nation’s Complete Joy - Đất Nước Trọn Niềm Vui

Slogans for the 50th Anniversary - Khẩu hiệu cho lễ kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước

Slogans for the 50th Anniversary - Khẩu hiệu cho lễ kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước

Impact and Significance - Tác động và Ý nghĩa lịch sử

Artistic Works About April 30 - Tác phẩm nghệ thuật

Cultural Performances - Biểu diễn văn hoá

War and Peace Vocabulary - Từ vựng về chiến tranh và hoà bình
