JavaScript is required

Từ Vựng Family and Friends 3 - Unit 5: Do You Like Yogurt?

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

rice

(noun) - /raɪs/
  • gạo
  • eg: We eat rice every day.

meat

(noun) - /miːt/
  • thịt
  • eg: I don’t eat meat.

carrot

(noun) - /ˈkærət/
  • cà rốt
  • eg: Rabbits eat carrots.

yogurt

(noun) - /ˈjoʊɡərt/
  • sữa chua
  • eg: She eats yogurt for breakfast.

bread

(noun) - /brɛd/
  • bánh mì
  • eg: I eat bread for breakfast.

milk

(noun) - /mɪlk/
  • sữa
  • eg: Do you want milk in your coffee?

juice

(noun) - /dʒuːs/
  • nước ép
  • eg: Would you like some orange juice?

water

(noun) - /ˈwɔːtər/
  • nước
  • eg: Drink plenty of water.

jelly

(noun) - /ˈdʒɛli/
  • thạch
  • eg: I love strawberry jelly.

jacket

(noun) - /ˈdʒækɪt/
  • áo khoác
  • eg: She wore a blue jacket.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.