JavaScript is required

Từ Vựng Family And Friends 5 - Unit 6: The Ancient Mayans

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

clean

(adjective) - /kliːn/
  • sạch sẽ
  • eg: The room is very clean.

cook

(verb) - /kʊk/
  • nấu ăn
  • eg: She cooks dinner every day.

finish

(verb) - /ˈfɪnɪʃ/
  • hoàn thành
  • eg: He finished the project on time.

firework

(noun) - /ˈfaɪə.wɜːk/
  • pháo hoa
  • eg: The city organizes a firework display on New Year's Eve.

hate

(verb) - /heɪt/
  • ghét
  • eg: He hates waiting.

kick

(verb) - /kɪk/
  • đá
  • eg: He kicked the ball.

love

(noun) - /lʌv/
  • tình yêu
  • eg: I love my family.

nose

(noun) - /noʊz/
  • mũi
  • eg: She has a small nose.

plant

(noun) - /plænt/
  • cây, trồng
  • eg: She planted a rose.

race

(noun) - /reɪs/
  • cuộc đua, chủng tộc
  • eg: He won the race.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.