JavaScript is required

Từ Vựng Family and Friends 3 - Unit 2: That Is His Ruler

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

pen

(noun) - /pɛn/
  • bút
  • eg: I need a pen to write.

eraser

(noun) - /ɪˈreɪzər/
  • cục tẩy
  • eg: I use an eraser to correct my mistakes.

pencil

(noun) - /ˈpɛnsəl/
  • bút chì
  • eg: Sharpen your pencil.

book

(noun) - /bʊk/
  • sách
  • eg: I am reading a book.

picture

(noun) - /ˈpɪktʃər/
  • bức tranh, bức ảnh
  • eg: This picture is lovely.

door

(noun) - /dɔːr/
  • cánh cửa
  • eg: Close the door, please.

window

(noun) - /ˈwɪndoʊ/
  • cửa sổ
  • eg: Open the window, please.

cat

(noun) - /kæt/
  • con mèo
  • eg: Her cat is very cute.

cookie

(noun) - /ˈkʊki/
  • bánh quy
  • eg: She baked chocolate cookies.

desk

(noun) - /dɛsk/
  • bàn làm việc
  • eg: His books are on the desk.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.