JavaScript is required

Từ Vựng Family and Friends 3 - Unit 4: I Like Monkeys!

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

giraffe

(noun) - /dʒɪˈræf/
  • hươu cao cổ
  • eg: The giraffe has a long neck.

monkey

(noun) - /ˈmʌŋki/
  • con khỉ
  • eg: The monkey is climbing the tree.

tall

(adjective) - /tɔːl/
  • cao
  • eg: He is very tall.

dog

(noun) - /dɒɡ/
  • con chó
  • eg: The dog is barking.

bird

(noun) - /bɜːrd/
  • chim
  • eg: The bird is singing.

goldfish

(noun) - /ˈɡoʊld.fɪʃ/
  • cá vàng
  • eg: Goldfish are easy to take care of.

gift

(noun) - /ɡɪft/
  • món quà
  • eg: She gave me a gift.

goat

(noun) - /ɡoʊt/
  • con dê
  • eg: The goat is eating grass.

hat

(noun) - /hæt/
  • cái mũ
  • eg: She wore a red hat.

hamster

(noun) - /ˈhæmstə/
  • chuột hamster
  • eg: She has a pet hamster at home.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.