JavaScript is required

Từ Vựng Family and Friends 3 - Unit 3: Let's Find Mom!

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

mom

(noun) - /mɒm/
  • mẹ
  • eg: My mom is cooking dinner.

dad

(noun) - /dæd/
  • bố
  • eg: My dad is very kind.

sister

(noun) - /ˈsɪstər/
  • chị, em gái
  • eg: I have one sister.

brother

(noun) - /ˈbrʌðər/
  • anh/em trai
  • eg: My brother is older than me.

aunt

(noun) - /ænt/
  • cô/dì
  • eg: My aunt is visiting us today.

uncle

(noun) - /ˈʌŋkl/
  • chú, cậu, bác
  • eg: My uncle lives in London.

cousin

(noun) - /ˈkʌzən/
  • anh/chị/em họ
  • eg: My cousin lives in Hanoi.

elephant

(noun) - /ˈɛlɪfənt/
  • con voi
  • eg: The elephant is very big.

pool

(noun) - /puːl/
  • hồ bơi
  • eg: Let's swim in the pool.

slide

(noun) - /slaɪd/
  • cầu trượt
  • eg: Your sister is on the slide.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.