JavaScript is required

Từ Vựng Family and Friends 2 - Unit 1. Is this your mom?

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

family

(noun) - /ˈfæməli/
  • gia đình
  • eg: She loves her family very much.

mom

(noun) - /mɒm/
  • mẹ
  • eg: My mom is cooking dinner.

dad

(noun) - /dæd/
  • bố
  • eg: My dad is very kind.

brother

(noun) - /ˈbrʌðər/
  • anh/em trai
  • eg: This is my brother.

sister

(noun) - /ˈsɪstər/
  • chị/em gái
  • eg: I have one sister.

grandpa

(noun) - /ˈɡrænpɑː/
  • ông
  • eg: My grandpa tells me stories.

grandma

(noun) - /ˈɡrænmɑː/
  • eg: I love my grandma very much.

baby

(noun) - /ˈbeɪbi/
  • em bé
  • eg: The baby is sleeping.

uncle

(noun) - /ˈʌŋkl/
  • chú/cậu/bác
  • eg: My uncle lives in London.

aunt

(noun) - /ænt/
  • cô/dì
  • eg: My aunt is visiting us today.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.