Từ Vựng Family and Friends 1 - Unit 5. This is my nose
Khám phá bộ flashcards "Family and Friends 1 - Unit 5. This is my nose" – công cụ học tập thú vị giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng về các bộ phận cơ thể (arms, nose, face, legs, hands, eyes, ears, mouth, toes, five fingers), phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

19810
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
arms
- cánh tay
nose
- mũi
face
- khuôn mặt
legs
- đôi chân
hands
- đôi bàn tay
eyes
- đôi mắt
ears
- đôi tai
mouth
- cái miệng
toes
- những ngón chân
five fingers
- năm ngón tay
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Family And Friends 5 - Unit 6: The Ancient Mayans

Family And Friends 5 - Unit 5: They Had A Long Trip

Family And Friends 5 - Unit 4: Getting Around

Family And Friends 5 - Unit 3: Could You Give Me A Melon, Please? (Part 2)

Family And Friends 5 - Unit 3: Could You Give Me A Melon, Please? (Part 1)

Family And Friends 5 - Unit 2: Places To Go

Family And Friends 5 - Unit 1: Jim's Day

Family and Friends 3 - Unit 6: I Have New Friend

Family and Friends 3 - Unit 5: Do You Like Yogurt?

Family and Friends 3 - Unit 4: I Like Monkeys!

Family and Friends 3 - Unit 3: Let's Find Mom!

Family and Friends 3 - Unit 2: That Is His Ruler

Family and Friends 3 - Unit 1: This Is Your Doll.

Family and Friends 3 - Unit Starter: Hello
