JavaScript is required

Từ Vựng Family and Friends 1 - Unit 5. This is my nose

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

arms

  • cánh tay

nose

  • mũi

face

  • khuôn mặt

legs

  • đôi chân

hands

  • đôi bàn tay

eyes

  • đôi mắt

ears

  • đôi tai

mouth

  • cái miệng

toes

  • những ngón chân

five fingers

  • năm ngón tay

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.