JavaScript is required

Từ Vựng Family and Friends 1 - Unit 4. They're bears?

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

bird

  • con chim

bear

  • con gấu

hippo

  • con hà mã

crocodile

  • con cá sấu

tiger

  • con hổ

lion

  • sư tử

kangaroo

  • chuột túi

elephant

  • con voi

nine birds

  • chín con chim

ten bears

  • mười con gấu

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.