JavaScript is required

Từ Vựng Family and Friends 1 - Unit 1. What color is it?

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

red

  • màu đỏ

blue

  • màu xanh dương

yellow

  • màu vàng

green

  • màu xanh lá

black

  • màu đen

red egg

  • quả trứng màu đỏ

pink car

  • chiếc xe màu hồng

black cat

  • mèo màu đen

brown dog

  • chó màu nâu

yellow duck

  • vịt màu vàng

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.