Từ Vựng Family and Friends 1 - Unit 1. What color is it?
Khám phá bộ flashcards "Family and Friends 1 - Unit 1. What color is it?" - công cụ học tập màu sắc tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả. Giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng, phát triển kỹ năng nhận biết màu sắc và tăng cường khả năng giao tiếp cơ bản.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

29610
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
red
- màu đỏ
blue
- màu xanh dương
yellow
- màu vàng
green
- màu xanh lá
black
- màu đen
red egg
- quả trứng màu đỏ
pink car
- chiếc xe màu hồng
black cat
- mèo màu đen
brown dog
- chó màu nâu
yellow duck
- vịt màu vàng
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Family And Friends 5 - Unit 6: The Ancient Mayans

Family And Friends 5 - Unit 5: They Had A Long Trip

Family And Friends 5 - Unit 4: Getting Around

Family And Friends 5 - Unit 3: Could You Give Me A Melon, Please? (Part 2)

Family And Friends 5 - Unit 3: Could You Give Me A Melon, Please? (Part 1)

Family And Friends 5 - Unit 2: Places To Go

Family And Friends 5 - Unit 1: Jim's Day

Family and Friends 3 - Unit 6: I Have New Friend

Family and Friends 3 - Unit 5: Do You Like Yogurt?

Family and Friends 3 - Unit 4: I Like Monkeys!

Family and Friends 3 - Unit 3: Let's Find Mom!

Family and Friends 3 - Unit 2: That Is His Ruler

Family and Friends 3 - Unit 1: This Is Your Doll.

Family and Friends 3 - Unit Starter: Hello
